Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Szentlorinc vs FC Ajka hôm nay 13-11-2022

Giải Hạng 2 Hungary - CN, 13/11

Kết thúc

Szentlorinc

Szentlorinc

2 : 3

FC Ajka

FC Ajka

Hiệp một: 1-1
CN, 19:00 13/11/2022
Vòng 17 - Hạng 2 Hungary
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marko Filipovic
16
Gyula Csemer
39
(Pen) Mate Szabo
53
Nikolasz Kovacs
54
(Pen) Balint Gaal
59
Bence Keresztes
69

Thống kê trận đấu Szentlorinc vs FC Ajka

số liệu thống kê
Szentlorinc
Szentlorinc
FC Ajka
FC Ajka
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 5
1 Thẻ đỏ 0
1 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Hungary
31/10 - 2021
17/04 - 2022
13/11 - 2022
07/05 - 2023
29/07 - 2024
09/02 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây Szentlorinc

Hạng 2 Hungary
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
21/09 - 2025
01/09 - 2025
24/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Ajka

Hạng 2 Hungary
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
29/09 - 2025
21/09 - 2025
01/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kisvarda FCKisvarda FC3017761358T H H B H
2Kazincbarcika SCKazincbarcika SC30141152153B T T H H
3Vasas BudapestVasas Budapest30164101252T H T T B
4KozarmislenyKozarmisleny301389347T T H B T
5SzentlorincSzentlorinc30121171247B H B H H
6Mezokovesd SEMezokovesd SE3012810944T B T B H
7Szeged 2011Szeged 20113010128442T B T H B
8Budapest HonvedBudapest Honved3011712240B T T H T
9Bvsc-ZugloBvsc-Zuglo308148-138B H T T B
10Aqvital FC CsakvarAqvital FC Csakvar3010614-936B T H T T
11Soroksar SCSoroksar SC309813-535T B B H B
12BudafokBudafok309813-935B B B H T
13FC AjkaFC Ajka3081111-735B B B T T
14BekescsabaBekescsaba308913-833H H B B B
15GyirmotGyirmot3071013-531B H T B B
16Kecskemeti TEKecskemeti TE14734724H T B T H
17TatabanyaTatabanya306618-3224H B B B H
18Karcag SEKarcag SE14653023T B T H H
19Tiszakecske FCTiszakecske FC14545-419T B T T H
20Fehervar FCFehervar FC14356-314B T B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow