- Callum Talbot
2 - Adam Le Fondre (Kiến tạo: Rhyan Grant)
40 - Max Burgess (Thay: Milos Ninkovic)
68 - Elvis Kamsoba (Thay: Luciano Narsingh)
68 - Paulo Retre (Thay: Mustafa Amini)
68 - Anthony Caceres
70 - Ben Warland (Thay: Liam McGing)
84 - Patrick Wood (Thay: Anthony Caceres)
84 - Patrick Wood
90+1'
- Jin-Seong Park
45 - Jin-Su Kim (Thay: Jin-Seong Park)
46 - Jin-Gyu Kim (Thay: Young-Sun Yun)
46 - Bo-Kyung Kim (Thay: Seung-Ki Lee)
46 - Gyo-Won Han (Kiến tạo: Moon-Hwan Kim)
49 - Jin-Gyu Kim
51 - Seon-Min Moon (Thay: Modou Barrow)
64 - Stanislav Iljutcenko (Kiến tạo: Gyo-Won Han)
67 - Gustavo (Thay: Gyo-Won Han)
71 - Gustavo (Kiến tạo: Jin-Gyu Kim)
78
Thống kê trận đấu Sydney Football Club vs Jeonbuk
số liệu thống kê
Sydney Football Club
Jeonbuk
41 Kiếm soát bóng 59
6 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sydney Football Club vs Jeonbuk
Sydney Football Club (4-4-2): Andrew Redmayne (1), Rhyan Grant (23), James Donachie (2), Liam McGing (35), Callum Talbot (25), Patrick Yazbek (32), Mustafa Amini (6), Milos Ninkovic (10), Anthony Caceres (17), Adam Le Fondre (14), Luciano Narsingh (16)
Jeonbuk (3-4-2-1): Bum-Soo Lee (1), Jeong-Ho Hong (26), Bo-Kyung Choi (6), Young-Sun Yun (5), Moon-Hwan Kim (95), Seung-Ki Lee (14), Jae-Moon Ryu (29), Jin-Seong Park (33), Gyo-Won Han (7), Modou Barrow (11), Stanislav Iljutcenko (10)
Sydney Football Club
4-4-2
1
Andrew Redmayne
23
Rhyan Grant
2
James Donachie
35
Liam McGing
25
Callum Talbot
32
Patrick Yazbek
6
Mustafa Amini
10
Milos Ninkovic
17
Anthony Caceres
14
Adam Le Fondre
16
Luciano Narsingh
10
Stanislav Iljutcenko
11
Modou Barrow
7
Gyo-Won Han
33
Jin-Seong Park
29
Jae-Moon Ryu
14
Seung-Ki Lee
95
Moon-Hwan Kim
5
Young-Sun Yun
6
Bo-Kyung Choi
26
Jeong-Ho Hong
1
Bum-Soo Lee
Jeonbuk
3-4-2-1
Thay người | |||
68’ | Luciano Narsingh Elvis Kamsoba | 46’ | Seung-Ki Lee Bo-Kyung Kim |
68’ | Milos Ninkovic Max Burgess | 46’ | Jin-Seong Park Jin-Su Kim |
68’ | Mustafa Amini Paulo Retre | 46’ | Young-Sun Yun Jin-Gyu Kim |
84’ | Anthony Caceres Patrick Wood | 64’ | Modou Barrow Seon-Min Moon |
84’ | Liam McGing Ben Warland | 71’ | Gyo-Won Han Gustavo |
Cầu thủ dự bị | |||
Patrick Wood | Bum-Keun Song | ||
Adrian Segecic | Jin-Seob Park | ||
Elvis Kamsoba | Gustavo | ||
Max Burgess | Bo-Kyung Kim | ||
Thomas Heward-Belle | Seon-Min Moon | ||
Adam Pavlesic | Chul-Soon Choi | ||
Ben Warland | Jin-Su Kim | ||
Paulo Retre | You-Hyeon Lee | ||
Harry Van der Saag | Ja-Ryong Koo | ||
Jin-Gyu Kim |
Nhận định Sydney Football Club vs Jeonbuk
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Sydney Football Club
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
VĐQG Australia
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Jeonbuk
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
K League 1
Cúp quốc gia Hàn Quốc
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 7 | 6 | 0 | 1 | 14 | 18 | T T T T T |
2 | | 7 | 5 | 0 | 2 | 9 | 15 | B T T T T |
3 | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 14 | B T H T T | |
4 | | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | T B T H H |
5 | | 7 | 4 | 1 | 2 | 5 | 13 | T T B T B |
6 | 8 | 3 | 3 | 2 | -5 | 12 | B B H T H | |
7 | | 8 | 3 | 1 | 4 | 1 | 10 | H B B B T |
8 | | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | |
9 | | 8 | 2 | 2 | 4 | -8 | 8 | B T H B B |
10 | | 7 | 2 | 0 | 5 | -8 | 6 | B B T B B |
11 | | 7 | 1 | 0 | 6 | -12 | 3 | B B B T B |
12 | | 7 | 0 | 1 | 6 | -10 | 1 | H B B B B |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 19 | 22 | T H T T T |
2 | | 8 | 7 | 1 | 0 | 13 | 22 | T T H T T |
3 | | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | T T B T H |
4 | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | H H T B B | |
5 | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | H T H B B | |
6 | 8 | 2 | 3 | 3 | -1 | 9 | B H H H T | |
7 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H H T B | |
8 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B H H B T | |
9 | 8 | 1 | 4 | 3 | -4 | 7 | H H T B H | |
10 | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | H B B T B | |
11 | 8 | 1 | 3 | 4 | -10 | 6 | B B B H T | |
12 | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại