Thứ Bảy, 29/11/2025
Hin Ting Lam
30
Anas Ouahim
32
Rhyan Grant
44
Leung Kwun Chung (Thay: Marcos Gondra Krug)
46
Anas Ouahim
55
Hei Wai Ma (Thay: Jesse Joy Yin Yu)
63
(og) Daniel Almazan
64
Alexandar Popovic (Thay: Hayden Matthews)
66
Max Burgess (Thay: Douglas Costa)
69
Ho Chun Anson Wong (Thay: Noah Baffoe)
71
Ka Tung Yeung (Thay: Hin Ting Lam)
71
(og) Chun-Pong Leung
72
Prabhat Gurung (Thay: Calum Hall)
79
Corey Hollman (Thay: Anas Ouahim)
82

Thống kê trận đấu Sydney FC vs Eastern Sports Club

số liệu thống kê
Sydney FC
Sydney FC
Eastern Sports Club
Eastern Sports Club
58 Kiểm soát bóng 42
13 Phạm lỗi 5
19 Ném biên 10
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
15 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 2
7 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 17
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sydney FC vs Eastern Sports Club

Thay người
66’
Hayden Matthews
Alexandar Popovic
46’
Marcos Gondra Krug
Leung Kwun Chung
69’
Douglas Costa
Max Burgess
63’
Jesse Joy Yin Yu
Hei-Wai Ma
82’
Anas Ouahim
Corey Hollman
71’
Noah Baffoe
Ho Chun Anson Wong
71’
Hin Ting Lam
Ka Tung Yeung
79’
Calum Hall
Prabhat Gurung
Cầu thủ dự bị
Corey Hollman
Ho Chun Anson Wong
Adrian Segecic
Leung Kwun Chung
Mitchell Glasson
Ka Yeung Ng
Max Burgess
Hei-Wai Ma
Jaiden Kucharski
Liu Fu Yuen
Lachlan Middleton
Tsz-Ho Wong
Nathan Amanatidis
Ka Tung Yeung
Gus Hoefsloot
Chun-Ting Lee
Marin France
Ho Yin Wong
Will Kennedy
Ching Siu
Alexandar Popovic
Ming-Ho Gao
Prabhat Gurung

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League Two
19/09 - 2024
28/11 - 2024

Thành tích gần đây Sydney FC

VĐQG Australia
22/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
17/10 - 2025
Cúp quốc gia Australia
23/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
10/08 - 2025
29/07 - 2025
Giao hữu
15/07 - 2025
VĐQG Australia
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Eastern Sports Club

AFC Champions League Two
27/11 - 2025
VĐQG Hong Kong
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
05/11 - 2025
VĐQG Hong Kong
26/10 - 2025
AFC Champions League Two
22/10 - 2025
VĐQG Hong Kong
19/10 - 2025
AFC Champions League Two
02/10 - 2025
VĐQG Hong Kong
AFC Champions League Two
17/09 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League Two

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-WaslAl-Wasl5320811
2MuharraqMuharraq521237
3EsteghlalEsteghlal5122-55
4Al-WehdatAl-Wehdat5113-64
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al-AhliAl-Ahli514017
2AL KhalidiyahAL Khalidiyah513116
3AndijonAndijon505005
4ArkadagArkadag5041-24
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SepahanSepahan421127
2Al-Hussein SCAl-Hussein SC320126
3AhalAhal3012-41T
4Mohun Bagan Super GiantMohun Bagan Super Giant000000
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al NassrAl Nassr55001615
2Al ZawraaAl Zawraa530219
3FC IstiklolFC Istiklol5203-76
4FC GoaFC Goa5005-100T
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Macarthur FCMacarthur FC5311410
2CAHNCAHN522138
3Beijing GuoanBeijing Guoan5122-15
4Tai PoTai Po5113-64
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gamba OsakaGamba Osaka55001215
2Ratchaburi FCRatchaburi FC530299
3Nam ĐịnhNam Định5203-26
4Eastern Sports ClubEastern Sports Club5005-190
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Persib BandungPersib Bandung5311410
2Bangkok UnitedBangkok United5311210
3Lion City Sailors FCLion City Sailors FC521217
4SelangorSelangor5014-71
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Tampines Rovers FCTampines Rovers FC5410713
2Pohang SteelersPohang Steelers5311410
3BG Pathum UnitedBG Pathum United5203-16
4Kaya FCKaya FC5005-100
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow