Cả hai đội lẽ ra đã có thể giành chiến thắng trong ngày hôm nay nhưng U21 Italia chỉ biết ghi bàn thắng
![]() Lorenzo Pirola (Kiến tạo: Sandro Tonali) 6 | |
![]() Wilfried Gnonto 11 | |
![]() Pietro Pellegri 25 | |
![]() Simon Sohm 36 | |
![]() Lewin Blum 40 | |
![]() Fabiano Parisi 45+4' | |
![]() Darian Males (Thay: Lewin Blum) 46 | |
![]() Matteo Cancellieri (Thay: Pietro Pellegri) 46 | |
![]() Kastriot Imeri (Kiến tạo: Simon Sohm) 47 | |
![]() Zeki Amdouni (Kiến tạo: Fabian Rieder) 52 | |
![]() Lorenzo Colombo (Thay: Wilfried Gnonto) 71 | |
![]() Samuele Ricci (Thay: Nicolo Rovella) 71 | |
![]() Matteo Lovato (Thay: Lorenzo Pirola) 71 | |
![]() Julian von Moos (Thay: Kastriot Imeri) 86 | |
![]() Nicolas Vouilloz (Thay: Marco Burch) 86 | |
![]() Filip Stojilkovic (Thay: Dan Ndoye) 90 | |
![]() Nicolo Cambiaghi (Thay: Matteo Cancellieri) 90 |
Thống kê trận đấu Switzerland U21 vs Italy U21


Diễn biến Switzerland U21 vs Italy U21
Số người tham dự hôm nay là 4339.
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: U21 Thụy Sĩ: 64%, U21 Ý: 36%.
U21 Thụy Sĩ được hưởng quả ném biên bên phần sân bên mình.
Quả phát bóng lên cho Thụy Sĩ U21.
Cú sút của Fabiano Parisi bị cản phá.
U21 Italia tổ chức phản công.
Fabiano Parisi thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
Nicolas Vouilloz thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
U21 Italia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho U21 Ý.
Thụy Sĩ U21 đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho U21 Ý.
Fabian Rieder thực hiện quả đá phạt trực tiếp ghi bàn, nhưng cú sút lại đi chệch cột dọc
Matteo Cancellieri rời sân nhường chỗ cho Nicolo Cambiaghi trong một sự thay người chiến thuật.
Dan Ndoye rời sân nhường chỗ cho Filip Stojilkovic thay người chiến thuật.
Raoul Bellanova bị phạt vì đẩy Fabian Rieder.
Matteo Lovato cản phá thành công cú sút
Cú sút của Fabian Rieder bị cản phá.
Kiểm soát bóng: U21 Thụy Sĩ: 63%, U21 Ý: 37%.
Đội hình xuất phát Switzerland U21 vs Italy U21
Switzerland U21 (4-4-2): Amir Saipi (1), Lewin Blum (2), Leonidas Stergiou (4), Marco Burch (5), Becir Omeragic (20), Kastriot Imeri (10), Simon Sohm (6), Ardon Jashari (8), Dan Ndoye (7), Zeki Amdouni (23), Fabian Rieder (22)
Italy U21 (3-5-2): Marco Carnesecchi (1), Caleb Okoli (15), Lorenzo Pirola (5), Giorgio Scalvini (2), Raoul Bellanova (12), Sandro Tonali (8), Nicolo Rovella (10), Edoardo Bove (16), Fabiano Parisi (3), Pietro Pellegri (11), Wilfried Gnonto (17)


Thay người | |||
46’ | Lewin Blum Darian Males | 46’ | Nicolo Cambiaghi Matteo Cancellieri |
86’ | Marco Burch Nicolas Vouilloz | 71’ | Nicolo Rovella Samuele Ricci |
86’ | Kastriot Imeri Julian Von Moos | 71’ | Lorenzo Pirola Matteo Lovato |
90’ | Dan Ndoye Filip Stojilkovic | 71’ | Wilfried Gnonto Lorenzo Colombo |
90’ | Matteo Cancellieri Nicolo Cambiaghi |
Cầu thủ dự bị | |||
Nicholas Ammeter | Elia Caprile | ||
Marvin Keller | Stefano Turati | ||
Nicolas Vouilloz | Samuele Ricci | ||
Filip Stojilkovic | Matteo Lovato | ||
Julian Von Moos | Salvatore Esposito | ||
Aurele Amenda | Lorenzo Colombo | ||
Matteo Di Giusto | Iyenoma Destiny Udogie | ||
Gabriel Bares | Giorgio Cittadini | ||
Serge Muller | Matteo Cancellieri | ||
Jan Kronig | Andrea Cambiaso | ||
Bledian Krasniqi | Fabio Miretti | ||
Darian Males | Nicolo Cambiaghi |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Switzerland U21
Thành tích gần đây Italy U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại