Chủ Nhật, 13/07/2025
(Pen) Amine Gouiri
16
Enzo Le Fee (Thay: Kouadio Kone)
18
Dan Ndoye
29
Dan Ndoye (Kiến tạo: Zeki Amdouni)
35
Kastriot Imeri
64
Bradley Barcola
65
Joris Chotard (Thay: Khephren Thuram-Ulien)
70
Simon Sohm (Thay: Darian Males)
71
Rayan Cherki (Kiến tạo: Amine Gouiri)
76
Julian von Moos (Thay: Kastriot Imeri)
77
Maxence Caqueret (Kiến tạo: Bradley Barcola)
81
Mohamed Simakan (Thay: Pierre Kalulu)
86
Bafode Diakite (Thay: Castello Lukeba)
86
Arnaud Kalimuendo-Muinga (Thay: Bradley Barcola)
86
Bledian Krasniqi (Thay: Zeki Amdouni)
86
Matteo Di Giusto (Thay: Dan Ndoye)
86
Serge Mueller (Thay: Lewin Blum)
86

Thống kê trận đấu Switzerland U21 vs France U21

số liệu thống kê
Switzerland U21
Switzerland U21
France U21
France U21
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 12
2 Việt vị 1
9 Chuyền dài 6
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 0
5 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
1 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 2

Diễn biến Switzerland U21 vs France U21

Tất cả (288)
90+5'

U21 Pháp với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt

90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Kiểm soát bóng: U21 Thụy Sĩ: 43%, U21 Pháp: 57%.

90+4'

U21 Pháp đang kiểm soát bóng.

90+4'

Tay an toàn từ Amir Saipi khi anh ấy bước ra và nhận bóng

90+4'

U21 Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Trọng tài ra hiệu quả phạt trực tiếp khi Maxence Caqueret của U21 Pháp phạm lỗi với Matteo Di Giusto

90+3'

U21 Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

U21 Pháp đang kiểm soát bóng.

90+1'

Aurele Amenda chiến thắng thử thách trên không trước Arnaud Kalimuendo-Muinga

90+1'

Joris Chotard cản phá thành công cú sút

90+1'

Cú sút của Bledian Krasniqi bị chặn lại.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.

90+1'

U21 Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Kiểm soát bóng: U21 Thụy Sĩ: 43%, U21 Pháp: 57%.

90'

Rayan Cherki sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Amir Saipi đã khống chế được

89'

Nicolas Vouilloz thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

89'

U21 Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Bafode Diakite giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

88'

U21 Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

87'

U21 Thụy Sĩ thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Switzerland U21 vs France U21

Switzerland U21 (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Lewin Blum (2), Leonidas Stergiou (4), Aurele Amenda (13), Nicolas Vouilloz (3), Ardon Jashari (8), Fabian Rieder (22), Darian Males (19), Kastriot Imeri (10), Dan Ndoye (7), Zeki Amdouni (23)

France U21 (4-3-1-2): Lucas Chevalier (16), Pierre Kalulu (20), Loic Bade (4), Castello Lukeba (14), Niels Nkounkou (5), Kouadio Kone (7), Maxence Caqueret (8), Kephren Thuram-Ulien (19), Rayan Cherki (10), Bradley Barcola (17), Amine Gouiri (11)

Switzerland U21
Switzerland U21
4-2-3-1
1
Amir Saipi
2
Lewin Blum
4
Leonidas Stergiou
13
Aurele Amenda
3
Nicolas Vouilloz
8
Ardon Jashari
22
Fabian Rieder
19
Darian Males
10
Kastriot Imeri
7
Dan Ndoye
23
Zeki Amdouni
11
Amine Gouiri
17
Bradley Barcola
10
Rayan Cherki
19
Kephren Thuram-Ulien
8
Maxence Caqueret
7
Kouadio Kone
5
Niels Nkounkou
14
Castello Lukeba
4
Loic Bade
20
Pierre Kalulu
16
Lucas Chevalier
France U21
France U21
4-3-1-2
Thay người
71’
Darian Males
Simon Sohm
18’
Kouadio Kone
Enzo Le Fee
77’
Kastriot Imeri
Julian Von Moos
70’
Khephren Thuram-Ulien
Joris Chotard
86’
Dan Ndoye
Matteo Di Giusto
86’
Bradley Barcola
Arnaud Kalimuendo
86’
Lewin Blum
Serge Muller
86’
Pierre Kalulu
Mohamed Simakan
86’
Zeki Amdouni
Bledian Krasniqi
86’
Castello Lukeba
Bafode Diakite
Cầu thủ dự bị
Simon Sohm
Arnaud Kalimuendo
Marco Burch
Illan Meslier
Becir Omeragic
Stefan Bajic
Nicholas Ammeter
Mohamed Simakan
Marvin Keller
Yasser Larouci
Filip Stojilkovic
Valentin Gendrey
Julian Von Moos
Joris Chotard
Matteo Di Giusto
Bafode Diakite
Gabriel Bares
Enzo Le Fee
Serge Muller
Jan Kronig
Bledian Krasniqi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
29/06 - 2023

Thành tích gần đây Switzerland U21

Giao hữu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
12/10 - 2024
11/09 - 2024
07/09 - 2024
26/03 - 2024
22/11 - 2023
18/11 - 2023
17/10 - 2023

Thành tích gần đây France U21

U21 Euro
26/06 - 2025
22/06 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
11/10 - 2024

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cyprus U21Cyprus U21000000
2Finland U21Finland U21000000
3Kosovo U21Kosovo U21000000
4Romania U21Romania U21000000
5San Marino U21San Marino U21000000
6Spain U21Spain U21000000
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Azerbaijan U21Azerbaijan U21000000
2Bulgaria U21Bulgaria U21000000
3Czechia U21Czechia U21000000
4Gibraltar U21Gibraltar U21000000
5Portugal U21Portugal U21000000
6Scotland U21Scotland U21000000
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U21110013T
2France U21France U21000000
3Iceland U21Iceland U21000000
4Luxembourg U21Luxembourg U21000000
5Switzerland U21Switzerland U21000000
6Estonia U21Estonia U211001-10B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Moldova U21Moldova U21110033T
2Kazakhstan U21Kazakhstan U21110013T
3England U21England U21000000
4Ireland U21Ireland U21000000
5Slovakia U21Slovakia U21000000
6Andorra U21Andorra U212002-40B B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Armenia U21Armenia U21000000
2Italy U21Italy U21000000
3Montenegro U21Montenegro U21000000
4North Macedonia U21North Macedonia U21000000
5Poland U21Poland U21000000
6Sweden U21Sweden U21000000
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Georgia U21Georgia U21000000
2Germany U21Germany U21000000
3Greece U21Greece U21000000
4Latvia U21Latvia U21000000
5Malta U21Malta U21000000
6Northern Ireland U21Northern Ireland U21000000
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21000000
2Israel U21Israel U21000000
3Netherlands U21Netherlands U21000000
4Norway U21Norway U21000000
5Slovenia U21Slovenia U21000000
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Croatia U21Croatia U21000000
2Hungary U21Hungary U21000000
3Lithuania U21Lithuania U21000000
4Turkiye U21Turkiye U21000000
5Ukraine U21Ukraine U21000000
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21000000
2Belarus U21Belarus U21000000
3Belgium U21Belgium U21000000
4Denmark U21Denmark U21000000
5Wales U21Wales U21000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow