U21 Pháp với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
![]() (Pen) Amine Gouiri 16 | |
![]() Enzo Le Fee (Thay: Kouadio Kone) 18 | |
![]() Dan Ndoye 29 | |
![]() Dan Ndoye (Kiến tạo: Zeki Amdouni) 35 | |
![]() Kastriot Imeri 64 | |
![]() Bradley Barcola 65 | |
![]() Joris Chotard (Thay: Khephren Thuram-Ulien) 70 | |
![]() Simon Sohm (Thay: Darian Males) 71 | |
![]() Rayan Cherki (Kiến tạo: Amine Gouiri) 76 | |
![]() Julian von Moos (Thay: Kastriot Imeri) 77 | |
![]() Maxence Caqueret (Kiến tạo: Bradley Barcola) 81 | |
![]() Mohamed Simakan (Thay: Pierre Kalulu) 86 | |
![]() Bafode Diakite (Thay: Castello Lukeba) 86 | |
![]() Arnaud Kalimuendo-Muinga (Thay: Bradley Barcola) 86 | |
![]() Bledian Krasniqi (Thay: Zeki Amdouni) 86 | |
![]() Matteo Di Giusto (Thay: Dan Ndoye) 86 | |
![]() Serge Mueller (Thay: Lewin Blum) 86 |
Thống kê trận đấu Switzerland U21 vs France U21


Diễn biến Switzerland U21 vs France U21
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: U21 Thụy Sĩ: 43%, U21 Pháp: 57%.
U21 Pháp đang kiểm soát bóng.
Tay an toàn từ Amir Saipi khi anh ấy bước ra và nhận bóng
U21 Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu quả phạt trực tiếp khi Maxence Caqueret của U21 Pháp phạm lỗi với Matteo Di Giusto
U21 Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
U21 Pháp đang kiểm soát bóng.
Aurele Amenda chiến thắng thử thách trên không trước Arnaud Kalimuendo-Muinga
Joris Chotard cản phá thành công cú sút
Cú sút của Bledian Krasniqi bị chặn lại.
Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.
U21 Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: U21 Thụy Sĩ: 43%, U21 Pháp: 57%.
Rayan Cherki sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Amir Saipi đã khống chế được
Nicolas Vouilloz thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình
U21 Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Bafode Diakite giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
U21 Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
U21 Thụy Sĩ thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Switzerland U21 vs France U21
Switzerland U21 (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Lewin Blum (2), Leonidas Stergiou (4), Aurele Amenda (13), Nicolas Vouilloz (3), Ardon Jashari (8), Fabian Rieder (22), Darian Males (19), Kastriot Imeri (10), Dan Ndoye (7), Zeki Amdouni (23)
France U21 (4-3-1-2): Lucas Chevalier (16), Pierre Kalulu (20), Loic Bade (4), Castello Lukeba (14), Niels Nkounkou (5), Kouadio Kone (7), Maxence Caqueret (8), Kephren Thuram-Ulien (19), Rayan Cherki (10), Bradley Barcola (17), Amine Gouiri (11)


Thay người | |||
71’ | Darian Males Simon Sohm | 18’ | Kouadio Kone Enzo Le Fee |
77’ | Kastriot Imeri Julian Von Moos | 70’ | Khephren Thuram-Ulien Joris Chotard |
86’ | Dan Ndoye Matteo Di Giusto | 86’ | Bradley Barcola Arnaud Kalimuendo |
86’ | Lewin Blum Serge Muller | 86’ | Pierre Kalulu Mohamed Simakan |
86’ | Zeki Amdouni Bledian Krasniqi | 86’ | Castello Lukeba Bafode Diakite |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Sohm | Arnaud Kalimuendo | ||
Marco Burch | Illan Meslier | ||
Becir Omeragic | Stefan Bajic | ||
Nicholas Ammeter | Mohamed Simakan | ||
Marvin Keller | Yasser Larouci | ||
Filip Stojilkovic | Valentin Gendrey | ||
Julian Von Moos | Joris Chotard | ||
Matteo Di Giusto | Bafode Diakite | ||
Gabriel Bares | Enzo Le Fee | ||
Serge Muller | |||
Jan Kronig | |||
Bledian Krasniqi |
Nhận định Switzerland U21 vs France U21
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Switzerland U21
Thành tích gần đây France U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T | |
2 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại