Thứ Bảy, 15/11/2025
(Pen) Amine Gouiri
16
Enzo Le Fee (Thay: Kouadio Kone)
18
Dan Ndoye
29
Dan Ndoye (Kiến tạo: Zeki Amdouni)
35
Kastriot Imeri
64
Bradley Barcola
65
Joris Chotard (Thay: Khephren Thuram-Ulien)
70
Simon Sohm (Thay: Darian Males)
71
Rayan Cherki (Kiến tạo: Amine Gouiri)
76
Julian von Moos (Thay: Kastriot Imeri)
77
Maxence Caqueret (Kiến tạo: Bradley Barcola)
81
Mohamed Simakan (Thay: Pierre Kalulu)
86
Bafode Diakite (Thay: Castello Lukeba)
86
Arnaud Kalimuendo-Muinga (Thay: Bradley Barcola)
86
Bledian Krasniqi (Thay: Zeki Amdouni)
86
Matteo Di Giusto (Thay: Dan Ndoye)
86
Serge Mueller (Thay: Lewin Blum)
86

Thống kê trận đấu Switzerland U21 vs France U21

số liệu thống kê
Switzerland U21
Switzerland U21
France U21
France U21
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 12
2 Việt vị 1
9 Chuyền dài 6
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 7
3 Sút không trúng đích 0
5 Cú sút bị chặn 4
1 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
1 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 2

Diễn biến Switzerland U21 vs France U21

Tất cả (288)
90+5'

U21 Pháp với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt

90+5'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+5'

Kiểm soát bóng: U21 Thụy Sĩ: 43%, U21 Pháp: 57%.

90+4'

U21 Pháp đang kiểm soát bóng.

90+4'

Tay an toàn từ Amir Saipi khi anh ấy bước ra và nhận bóng

90+4'

U21 Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+3'

Trọng tài ra hiệu quả phạt trực tiếp khi Maxence Caqueret của U21 Pháp phạm lỗi với Matteo Di Giusto

90+3'

U21 Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+2'

U21 Pháp đang kiểm soát bóng.

90+1'

Aurele Amenda chiến thắng thử thách trên không trước Arnaud Kalimuendo-Muinga

90+1'

Joris Chotard cản phá thành công cú sút

90+1'

Cú sút của Bledian Krasniqi bị chặn lại.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết thời gian còn lại là 4 phút.

90+1'

U21 Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Kiểm soát bóng: U21 Thụy Sĩ: 43%, U21 Pháp: 57%.

90'

Rayan Cherki sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Amir Saipi đã khống chế được

89'

Nicolas Vouilloz thực hiện pha tắc bóng và giành quyền sở hữu cho đội của mình

89'

U21 Pháp đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

88'

Bafode Diakite giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng

88'

U21 Thụy Sĩ đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

87'

U21 Thụy Sĩ thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát Switzerland U21 vs France U21

Switzerland U21 (4-2-3-1): Amir Saipi (1), Lewin Blum (2), Leonidas Stergiou (4), Aurele Amenda (13), Nicolas Vouilloz (3), Ardon Jashari (8), Fabian Rieder (22), Darian Males (19), Kastriot Imeri (10), Dan Ndoye (7), Zeki Amdouni (23)

France U21 (4-3-1-2): Lucas Chevalier (16), Pierre Kalulu (20), Loic Bade (4), Castello Lukeba (14), Niels Nkounkou (5), Kouadio Kone (7), Maxence Caqueret (8), Kephren Thuram-Ulien (19), Rayan Cherki (10), Bradley Barcola (17), Amine Gouiri (11)

Switzerland U21
Switzerland U21
4-2-3-1
1
Amir Saipi
2
Lewin Blum
4
Leonidas Stergiou
13
Aurele Amenda
3
Nicolas Vouilloz
8
Ardon Jashari
22
Fabian Rieder
19
Darian Males
10
Kastriot Imeri
7
Dan Ndoye
23
Zeki Amdouni
11
Amine Gouiri
17
Bradley Barcola
10
Rayan Cherki
19
Kephren Thuram-Ulien
8
Maxence Caqueret
7
Kouadio Kone
5
Niels Nkounkou
14
Castello Lukeba
4
Loic Bade
20
Pierre Kalulu
16
Lucas Chevalier
France U21
France U21
4-3-1-2
Thay người
71’
Darian Males
Simon Sohm
18’
Kouadio Kone
Enzo Le Fee
77’
Kastriot Imeri
Julian Von Moos
70’
Khephren Thuram-Ulien
Joris Chotard
86’
Dan Ndoye
Matteo Di Giusto
86’
Bradley Barcola
Arnaud Kalimuendo
86’
Lewin Blum
Serge Muller
86’
Pierre Kalulu
Mohamed Simakan
86’
Zeki Amdouni
Bledian Krasniqi
86’
Castello Lukeba
Bafode Diakite
Cầu thủ dự bị
Simon Sohm
Arnaud Kalimuendo
Marco Burch
Illan Meslier
Becir Omeragic
Stefan Bajic
Nicholas Ammeter
Mohamed Simakan
Marvin Keller
Yasser Larouci
Filip Stojilkovic
Valentin Gendrey
Julian Von Moos
Joris Chotard
Matteo Di Giusto
Bafode Diakite
Gabriel Bares
Enzo Le Fee
Serge Muller
Jan Kronig
Bledian Krasniqi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

U21 Euro
29/06 - 2023
15/11 - 2025

Thành tích gần đây Switzerland U21

U21 Euro
15/11 - 2025
15/10 - 2025
10/10 - 2025
Giao hữu
08/09 - 2025
U21 Euro
05/09 - 2025
Giao hữu
25/03 - 2025
22/03 - 2025
U21 Euro
15/10 - 2024
12/10 - 2024
11/09 - 2024

Thành tích gần đây France U21

U21 Euro
15/11 - 2025
13/10 - 2025
10/10 - 2025
Giao hữu
09/09 - 2025
U21 Euro
26/06 - 2025
22/06 - 2025
17/06 - 2025
15/06 - 2025
12/06 - 2025
Giao hữu
04/06 - 2025

Bảng xếp hạng U21 Euro

AĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain U21Spain U2144001312T T T T
2Finland U21Finland U214301139T T B T
3Kosovo U21Kosovo U21421197H B T T
4Romania U21Romania U21421127H T T B
5Cyprus U21Cyprus U214004-140B B B B
6San Marino U21San Marino U214004-230B B B B
BĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Portugal U21Portugal U2144002112T T T T
2Czechia U21Czechia U21430179T T T B
3Bulgaria U21Bulgaria U21421117T H B T
4Scotland U21Scotland U21411284B B T H
5Azerbaijan U21Azerbaijan U214022-102B H B H
6Gibraltar U21Gibraltar U214004-270B B B B
CĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Faroe Islands U21Faroe Islands U215302-59T T T B B
2Switzerland U21Switzerland U21422048T H T H
3Iceland U21Iceland U21522128B H H T T
4France U21France U213210117T T H
5Estonia U21Estonia U215023-82B B H H B
6Luxembourg U21Luxembourg U214013-41B H B B
DĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Slovakia U21Slovakia U215410713T T H T T
2England U21England U214400912T T T T
3Ireland U21Ireland U21421107T T H B
4Moldova U21Moldova U215104-53T B B B B
5Kazakhstan U21Kazakhstan U214103-33T B B B
6Andorra U21Andorra U216105-83B B B T B
EĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Poland U21Poland U2155001615T T T T T
2Italy U21Italy U215401912T T T T B
3Montenegro U21Montenegro U21530219B T B T T
4Sweden U21Sweden U215203-66T B B B T
5North Macedonia U21North Macedonia U215104-73B B T B B
6Armenia U21Armenia U215005-130B B B B B
FĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Greece U21Greece U2144001012T T T T
2Germany U21Germany U214301119T B T T
3Northern Ireland U21Northern Ireland U21421127H T B T
4Georgia U21Georgia U21412125H H T B
5Latvia U21Latvia U214013-71B H B B
6Malta U21Malta U214004-180B B B B
GĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway U21Norway U21220086T T
2Netherlands U21Netherlands U21312025H H T
3Bosnia and Herzegovina U21Bosnia and Herzegovina U21312025H H T
4Israel U21Israel U214031-33H H H B
5Slovenia U21Slovenia U214013-91B H B B
HĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Turkiye U21Turkiye U21422038H T H T
2Croatia U21Croatia U21321057H T T
3Ukraine U21Ukraine U21411224T H B B
4Hungary U21Hungary U21303003H H H
5Lithuania U21Lithuania U214013-101B H B B
IĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Austria U21Austria U21421107T H B T
2Belgium U21Belgium U21421187H T T B
3Denmark U21Denmark U21311124T H B
4Belarus U21Belarus U21311124H B T
5Wales U21Wales U214103-123B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow