Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Josh Davison (Kiến tạo: Cameron Norman) 7 | |
![]() Cameron Norman 19 | |
![]() Declan Drysdale 22 | |
![]() Harry Smith 22 | |
![]() Ollie Clarke 37 | |
![]() Daniel Butterworth (Thay: George Cox) 46 | |
![]() Josh Davison 54 | |
![]() Tom Nichols (Thay: Joe Westley) 57 | |
![]() Harvey Saunders (Thay: Josh Davison) 61 | |
![]() Cameron Norman 62 | |
![]() Paul Glatzel (Thay: Aaron Drinan) 72 | |
![]() Zak Bradshaw (Thay: Connor Wood) 76 | |
![]() Kabongo Tshimanga (Thay: Gavin Kilkenny) 78 | |
![]() Paul Glatzel (Kiến tạo: Kabongo Tshimanga) 86 | |
![]() Harry Smith 90 | |
![]() Kristian Dennis (Thay: Sol Solomon) 90 | |
![]() Omari Patrick (Thay: Lee O'Connor) 90 | |
![]() (Pen) Kabongo Tshimanga 90+4' | |
![]() Declan Drysdale 90+4' |
Thống kê trận đấu Swindon Town vs Tranmere Rovers


Diễn biến Swindon Town vs Tranmere Rovers

V À A A O O O - Kabongo Tshimanga từ Swindon ghi bàn từ chấm phạt đền!

THẺ ĐỎ! - Declan Drysdale nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Lee O'Connor rời sân và được thay thế bởi Omari Patrick.
Sol Solomon rời sân và được thay thế bởi Kristian Dennis.

V À A A O O O - Harry Smith ghi bàn!
Kabongo Tshimanga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Paul Glatzel ghi bàn!
Gavin Kilkenny rời sân và được thay thế bởi Kabongo Tshimanga.
Connor Wood rời sân và được thay thế bởi Zak Bradshaw.
Aaron Drinan rời sân và được thay thế bởi Paul Glatzel.

THẺ ĐỎ! - Cameron Norman nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Josh Davison rời sân và được thay thế bởi Harvey Saunders.
Joe Westley rời sân và được thay thế bởi Tom Nichols.

Thẻ vàng cho Josh Davison.
George Cox rời sân và được thay thế bởi Daniel Butterworth.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ollie Clarke.

Thẻ vàng cho Declan Drysdale.

Thẻ vàng cho Harry Smith.
Đội hình xuất phát Swindon Town vs Tranmere Rovers
Swindon Town (4-3-2-1): Jack Bycroft (1), Tunmise Sobowale (2), Will Wright (5), Ryan Delaney (4), George Cox (27), Ollie Clarke (8), Gavin Kilkenny (18), Joe Westley (25), Aaron Drinan (23), Joel Cotterill (7), Harry Smith (10)
Tranmere Rovers (5-4-1): Luke McGee (1), Cameron Norman (2), Tom Davies (5), Declan Drysdale (35), Jordan Turnbull (6), Connor Wood (23), Lee O'Connor (22), Connor Jennings (18), Sol Solomon (21), Sam Finley (17), Josh Davison (10)


Thay người | |||
46’ | George Cox Daniel Butterworth | 61’ | Josh Davison Harvey Saunders |
57’ | Joe Westley Tom Nichols | 76’ | Connor Wood Zak Bradshaw |
72’ | Aaron Drinan Paul Glatzel | 90’ | Sol Solomon Kristian Dennis |
78’ | Gavin Kilkenny Kabongo Tshimanga | 90’ | Lee O'Connor Omari Patrick |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel James Barden | Joe Murphy | ||
Nathan Ofoborh | Zak Bradshaw | ||
Paul Glatzel | Josh Hawkes | ||
Jake Cain | Kristian Dennis | ||
Tom Nichols | Chris Merrie | ||
Kabongo Tshimanga | Harvey Saunders | ||
Daniel Butterworth | Omari Patrick |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swindon Town
Thành tích gần đây Tranmere Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại