Xong rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Conor Grant 3 | |
![]() Aaron Drinan 19 | |
![]() Rodney McDonald 21 | |
![]() Scott Robertson 52 | |
![]() Alassana Jatta (Kiến tạo: Conor Grant) 62 | |
![]() Alassana Jatta 63 | |
![]() Tom Iorpenda (Thay: Tyrese Hall) 66 | |
![]() Matthew Dennis (Thay: Alassana Jatta) 67 | |
![]() Billy Bodin (Thay: Tom Nichols) 74 | |
![]() Paul Glatzel (Thay: Ollie Palmer) 74 | |
![]() Joe Snowdon (Thay: Joel McGregor) 74 | |
![]() Oliver Norburn (Thay: Scott Robertson) 75 | |
![]() Keanan Bennetts (Thay: Jodi Jones) 75 | |
![]() Oliver Norburn 76 | |
![]() Aaron Drinan (Kiến tạo: Paul Glatzel) 78 | |
![]() Maziar Kouhyar (Thay: Nicholas Tsaroulla) 81 | |
![]() Filozofe Mabete (Thay: Jamie Knight-Lebel) 82 | |
![]() Princewill Ehibhatiomhan (Thay: Darren Oldaker) 84 | |
![]() Billy Bodin 90+3' | |
![]() Filozofe Mabete 90+8' |
Thống kê trận đấu Swindon Town vs Notts County


Diễn biến Swindon Town vs Notts County

Thẻ vàng cho Filozofe Mabete.

Thẻ vàng cho Billy Bodin.
Darren Oldaker rời sân và được thay thế bởi Princewill Ehibhatiomhan.
Jamie Knight-Lebel rời sân và được thay thế bởi Filozofe Mabete.
Nicholas Tsaroulla rời sân và được thay thế bởi Maziar Kouhyar.
Paul Glatzel đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aaron Drinan đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Oliver Norburn.
Jodi Jones rời sân và được thay thế bởi Keanan Bennetts.
Scott Robertson rời sân và được thay thế bởi Oliver Norburn.
Joel McGregor rời sân và được thay thế bởi Joe Snowdon.
Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Paul Glatzel.
Tom Nichols rời sân và được thay thế bởi Billy Bodin.
Alassana Jatta rời sân và được thay thế bởi Matthew Dennis.
Tyrese Hall rời sân và được thay thế bởi Tom Iorpenda.

Thẻ vàng cho Alassana Jatta.
Conor Grant đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alassana Jatta đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Scott Robertson.
Đội hình xuất phát Swindon Town vs Notts County
Swindon Town (5-4-1): Connor Ripley (1), Joel McGregor (33), Jamie Knight-Lebel (22), Will Wright (5), Thomas Wilson-Brown (16), Finley Munroe (26), Aaron Drinan (23), Gavin Kilkenny (18), Tom Nichols (7), Darren Oldaker (44), Ollie Palmer (28)
Notts County (3-4-2-1): Kelle Roos (1), Lewis Macari (28), Rod McDonald (3), Jacob Bedeau (4), Nick Tsaroulla (25), Scott Robertson (20), Matt Palmer (18), Jodi Jones (10), Conor Grant (11), Tyrese Hall (26), Alassana Jatta (29)


Thay người | |||
74’ | Ollie Palmer Paul Glatzel | 66’ | Tyrese Hall Tom Iorpenda |
74’ | Joel McGregor Joe Snowdon | 67’ | Alassana Jatta Matthew Dennis |
74’ | Tom Nichols Billy Bodin | 75’ | Scott Robertson Oliver Norburn |
82’ | Jamie Knight-Lebel Filozofe Mabete | 75’ | Jodi Jones Keanan Bennetts |
84’ | Darren Oldaker Princewill Omonefe Ehibhatiomhan | 81’ | Nicholas Tsaroulla Maz Kouhyar |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Ward | Harry Griffiths | ||
Filozofe Mabete | Lucas Ness | ||
Ryan Delaney | Oliver Norburn | ||
Paul Glatzel | Keanan Bennetts | ||
Joe Snowdon | Maz Kouhyar | ||
Princewill Omonefe Ehibhatiomhan | Tom Iorpenda | ||
Billy Bodin | Matthew Dennis |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swindon Town
Thành tích gần đây Notts County
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 13 | 8 | 2 | 3 | 7 | 26 | T T T H B |
2 | ![]() | 13 | 8 | 1 | 4 | 5 | 25 | B T T B H |
3 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 13 | 24 | B T T T T |
4 | ![]() | 13 | 7 | 3 | 3 | 10 | 24 | B T T B T |
5 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 6 | 22 | T B B H B |
6 | ![]() | 13 | 6 | 4 | 3 | 3 | 22 | H T B T H |
7 | ![]() | 13 | 7 | 1 | 5 | 1 | 22 | T B B B T |
8 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 8 | 21 | T B T T H |
9 | ![]() | 13 | 6 | 3 | 4 | 3 | 21 | T H T B T |
10 | ![]() | 13 | 6 | 2 | 5 | 3 | 20 | T H T T B |
11 | ![]() | 13 | 6 | 1 | 6 | 1 | 19 | B T T B B |
12 | ![]() | 13 | 5 | 4 | 4 | 0 | 19 | B T B T H |
13 | 13 | 4 | 6 | 3 | 2 | 18 | H B H T B | |
14 | ![]() | 13 | 4 | 5 | 4 | 3 | 17 | H B T T T |
15 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -2 | 17 | T T H H T |
16 | ![]() | 13 | 5 | 2 | 6 | -7 | 17 | H T B B B |
17 | ![]() | 13 | 3 | 6 | 4 | 0 | 15 | T H B H B |
18 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 2 | 14 | B H H B T |
19 | ![]() | 13 | 4 | 2 | 7 | -5 | 14 | T T B B B |
20 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -3 | 12 | T B B B T |
21 | ![]() | 13 | 3 | 3 | 7 | -10 | 12 | B B H T T |
22 | ![]() | 13 | 3 | 2 | 8 | -16 | 11 | B B T H T |
23 | ![]() | 13 | 2 | 3 | 8 | -12 | 9 | B B B H B |
24 | ![]() | 13 | 2 | 2 | 9 | -12 | 8 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại