Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Joe Snowdon
28 - Ollie Clarke (Kiến tạo: Joe Snowdon)
44 - Finley Munroe
49 - Ollie Palmer (Thay: Darren Oldaker)
54 - Aaron Drinan
71 - Adam Murphy (Thay: Paul Glatzel)
79 - Jamie Knight-Lebel (Thay: Filozofe Mabete)
80 - Billy Bodin (Thay: Ollie Clarke)
90 - Aaron Drinan (Kiến tạo: Ollie Clarke)
90+1'
- Ellis Taylor (Thay: Thomas Hill)
16 - Zico Asare
17 - Jack Muldoon
30 - Bryn Morris
54 - Shawn McCoulsky (Thay: Jack Muldoon)
70 - Conor McAleny (Thay: Stephen Duke-McKenna)
70 - Ben Fox (Thay: Bryn Morris)
70 - Anthony O'Connor (Thay: Lewis Cass)
75
Thống kê trận đấu Swindon Town vs Harrogate Town
Diễn biến Swindon Town vs Harrogate Town
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Ollie Clarke rời sân và được thay thế bởi Billy Bodin.
Ollie Clarke đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aaron Drinan đã ghi bàn!
Filozofe Mabete rời sân và được thay thế bởi Jamie Knight-Lebel.
Paul Glatzel rời sân và được thay thế bởi Adam Murphy.
Lewis Cass rời sân và được thay thế bởi Anthony O'Connor.
V À A A O O O - Aaron Drinan ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Bryn Morris rời sân và được thay thế bởi Ben Fox.
Stephen Duke-McKenna rời sân và được thay thế bởi Conor McAleny.
Jack Muldoon rời sân và được thay thế bởi Shawn McCoulsky.
Darren Oldaker rời sân và được thay thế bởi Ollie Palmer.
Thẻ vàng cho Bryn Morris.
Thẻ vàng cho Finley Munroe.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Joe Snowdon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ollie Clarke đã ghi bàn!
V À A A O O O - Jack Muldoon đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Joe Snowdon.
Thẻ vàng cho Zico Asare.
Thomas Hill rời sân và được thay thế bởi Ellis Taylor.
Cú sút bị chặn. Joe Snowdon (Swindon Town) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Ollie Clarke.
Việt vị, Harrogate Town. Bobby Faulkner bị bắt việt vị.
Lỗi của Gavin Kilkenny (Swindon Town).
Tom Hill (Harrogate Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Cú sút không thành công. Warren Burrell (Harrogate Town) đánh đầu từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi cao và lệch về bên trái. Được kiến tạo bởi Stephen Duke-McKenna sau một quả phạt góc.
Phạt góc, Harrogate Town. Filozofe Mabete phá bóng ra ngoài.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Hiệp Một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Swindon Town vs Harrogate Town
Swindon Town (3-4-1-2): Connor Ripley (1), Will Wright (5), Filozofe Mabete (3), Thomas Wilson-Brown (16), Joe Snowdon (19), Ollie Clarke (8), Gavin Kilkenny (18), Finley Munroe (26), Darren Oldaker (44), Paul Glatzel (9), Aaron Drinan (23)
Harrogate Town (4-2-3-1): James Belshaw (31), Lewis Cass (24), Bobby Faulkner (20), Warren Burrell (6), Zico Asare (2), Bryn Morris (8), Jack Evans (4), Thomas Hill (19), Reece Smith (22), Stephen Duke-McKenna (11), Jack Muldoon (18)
Thay người | |||
54’ | Darren Oldaker Ollie Palmer | 16’ | Thomas Hill Ellis Taylor |
79’ | Paul Glatzel Adam Murphy | 70’ | Jack Muldoon Shawn McCoulsky |
80’ | Filozofe Mabete Jamie Knight-Lebel | 70’ | Stephen Duke-McKenna Conor McAleny |
90’ | Ollie Clarke Billy Bodin | 70’ | Bryn Morris Ben Fox |
75’ | Lewis Cass Anthony O'Connor |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Ward | Mark Oxley | ||
Daniel Butterworth | Shawn McCoulsky | ||
Princewill Omonefe Ehibhatiomhan | Mason Bennett | ||
Adam Murphy | Conor McAleny | ||
Jamie Knight-Lebel | Anthony O'Connor | ||
Ollie Palmer | Ellis Taylor | ||
Billy Bodin | Ben Fox |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swindon Town
Thành tích gần đây Harrogate Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 8 | 6 | 0 | 2 | 7 | 18 | B T T T T | |
2 | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | T T T H T | |
3 | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T B H T T | |
4 | 8 | 5 | 1 | 2 | 3 | 16 | B T T T H | |
5 | 8 | 4 | 3 | 1 | 5 | 15 | T H B T H | |
6 | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | B T H B H | |
7 | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T H T H B | |
8 | 8 | 4 | 1 | 3 | 3 | 13 | T B B H B | |
9 | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | H T T T T | |
10 | 8 | 3 | 3 | 2 | 6 | 12 | H T B B H | |
11 | 8 | 3 | 3 | 2 | 0 | 12 | B H T B H | |
12 | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | T H T T B | |
13 | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | T B T B H | |
14 | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H H B T T | |
15 | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T T H B T | |
16 | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 9 | H T B B H | |
17 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T B B B B | |
18 | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | H B H T T | |
19 | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | B B H H B | |
20 | 7 | 1 | 3 | 3 | -3 | 6 | B H H B T | |
21 | 8 | 2 | 0 | 6 | -5 | 6 | B T B B B | |
22 | 8 | 1 | 2 | 5 | -5 | 5 | B B B B H | |
23 | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | B B H T B | |
24 | 8 | 1 | 1 | 6 | -11 | 4 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại