Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Botan Ameen (Thay: Tom Nichols)
66 - Joel Cotterill (Thay: Nnamdi Ofoborh)
85 - Daniel Butterworth (Thay: Aaron Drinan)
90
- Joel Tabiner (Thay: Matus Holicek)
21 - Shilow Tracey (Thay: Joel Tabiner)
46 - Owen Lunt (Thay: Jack Powell)
61 - Mickey Demetriou
64 - Chris Long (Thay: Jack Lankester)
80
Thống kê trận đấu Swindon Town vs Crewe Alexandra
Diễn biến Swindon Town vs Crewe Alexandra
Tất cả (12)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Aaron Drinan rời sân và được thay thế bởi Daniel Butterworth.
Nnamdi Ofoborh rời sân và được thay thế bởi Joel Cotterill.
Jack Lankester rời sân và được thay thế bởi Chris Long.
Tom Nichols rời sân và được thay thế bởi Botan Ameen.
Thẻ vàng cho Mickey Demetriou.
Jack Powell rời sân và được thay thế bởi Owen Lunt.
Joel Tabiner rời sân và được thay thế bởi Shilow Tracey.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Matus Holicek rời sân và được thay thế bởi Joel Tabiner.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Swindon Town vs Crewe Alexandra
Swindon Town (3-4-1-2): Jack Bycroft (1), Ollie Clarke (8), Will Wright (5), Ryan Delaney (4), Tunmise Sobowale (2), Billy Kirkman (34), Gavin Kilkenny (18), Nathan Ofoborh (6), Tom Nichols (17), Aaron Drinan (23), Harry Smith (10)
Crewe Alexandra (3-1-4-2): Filip Marschall (12), Jamie Knight-Lebel (3), Mickey Demetriou (5), Zac Williams (4), Max Sanders (6), Ryan Cooney (2), Jack Powell (23), Matús Holícek (17), Max Conway (25), Omar Bogle (9), Jack Lankester (14)
Thay người | |||
66’ | Tom Nichols Botan Ameen | 21’ | Shilow Tracey Joel Tabiner |
85’ | Nnamdi Ofoborh Joel Cotterill | 46’ | Joel Tabiner Shilow Tracey |
90’ | Aaron Drinan Daniel Butterworth | 61’ | Jack Powell Owen Alan Lunt |
80’ | Jack Lankester Chris Long |
Cầu thủ dự bị | |||
Lucas Myers | Tom Booth | ||
Joel Cotterill | Chris Long | ||
Paul Glatzel | Shilow Tracey | ||
Jake Cain | Joel Tabiner | ||
Kabongo Tshimanga | Owen Alan Lunt | ||
Daniel Butterworth | Charlie Finney | ||
Botan Ameen | Lewis Billington |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swindon Town
Thành tích gần đây Crewe Alexandra
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại