Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Tom Nichols (Thay: Finley Munroe) 59 | |
Thomas Wilson-Brown 62 | |
Ollie Palmer (Thay: Billy Bodin) 66 | |
Joel McGregor (Thay: Thomas Wilson-Brown) 66 | |
Owura Edwards (Thay: Kyreece Lisbie) 68 | |
Samson Tovide (Thay: Micah Mbick) 76 | |
Paul Glatzel (Thay: Darren Oldaker) 78 | |
Jamie Knight-Lebel (Thay: Filozofe Mabete) 78 | |
Jaden Williams (Thay: Arthur Read) 90 |
Thống kê trận đấu Swindon Town vs Colchester United


Diễn biến Swindon Town vs Colchester United
Arthur Read rời sân và được thay thế bởi Jaden Williams.
Filozofe Mabete rời sân và được thay thế bởi Jamie Knight-Lebel.
Darren Oldaker rời sân và được thay thế bởi Paul Glatzel.
Micah Mbick rời sân và được thay thế bởi Samson Tovide.
Kyreece Lisbie rời sân và được thay thế bởi Owura Edwards.
Thomas Wilson-Brown rời sân và được thay thế bởi Joel McGregor.
Billy Bodin rời sân và được thay thế bởi Ollie Palmer.
Thẻ vàng cho Thomas Wilson-Brown.
Finley Munroe rời sân và được thay thế bởi Tom Nichols.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Billy Bodin (Swindon Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Kyreece Lisbie (Colchester United) phạm lỗi.
Việt vị, Colchester United. Harry Anderson đã bị bắt lỗi việt vị.
Cú sút không thành công. Micah Mbick (Colchester United) sút bóng bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm nhưng bóng đi chệch bên trái.
Việt vị, Colchester United. Kyreece Lisbie đã bị bắt lỗi việt vị.
Cú sút bị chặn. Jack Payne (Colchester United) sút chân trái từ ngoài vòng cấm bị chặn. Được kiến tạo bởi Micah Mbick.
Cú sút bị chặn. Ollie Clarke (Swindon Town) sút chân trái từ ngoài vòng cấm bị chặn.
Cú sút không thành công. Aaron Drinan (Swindon Town) sút chân phải từ trung tâm vòng cấm ra ngoài bên trái.
Cú đánh đầu của Jack Payne (Colchester United) từ trung tâm vòng cấm bị chặn. Được kiến tạo bởi Ellis Iandolo với một quả tạt.
Đội hình xuất phát Swindon Town vs Colchester United
Swindon Town (3-4-3): Connor Ripley (1), Will Wright (5), Filozofe Mabete (3), Thomas Wilson-Brown (16), Joe Snowdon (19), Ollie Clarke (8), Gavin Kilkenny (18), Finley Munroe (26), Billy Bodin (31), Aaron Drinan (23), Darren Oldaker (44)
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Rob Hunt (2), Jack Tucker (5), Harvey Araujo (24), Ellis Iandolo (3), Arthur Read (16), Teddy Bishop (8), Kyreece Lisbie (14), Jack Payne (10), Harry Anderson (7), Micah Mbick (33)


| Thay người | |||
| 59’ | Finley Munroe Tom Nichols | 68’ | Kyreece Lisbie Owura Edwards |
| 66’ | Billy Bodin Ollie Palmer | 76’ | Micah Mbick Samson Tovide |
| 66’ | Thomas Wilson-Brown Joel McGregor | 90’ | Arthur Read Jaden Williams |
| 78’ | Darren Oldaker Paul Glatzel | ||
| 78’ | Filozofe Mabete Jamie Knight-Lebel | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Ward | Owura Edwards | ||
Tom Nichols | Tom Smith | ||
Paul Glatzel | Samson Tovide | ||
Princewill Omonefe Ehibhatiomhan | Jaden Williams | ||
Jamie Knight-Lebel | Will Goodwin | ||
Ollie Palmer | Josh Powell | ||
Joel McGregor | Samuel Kuffour | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swindon Town
Thành tích gần đây Colchester United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 10 | 2 | 5 | 8 | 32 | B B T B T | |
| 2 | 17 | 9 | 4 | 4 | 6 | 31 | H H T H H | |
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 8 | 30 | B T T T T | |
| 4 | 17 | 8 | 5 | 4 | 14 | 29 | T B H T H | |
| 5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 9 | 28 | H T T H B | |
| 6 | 17 | 7 | 7 | 3 | 4 | 28 | H H H T H | |
| 7 | 17 | 7 | 6 | 4 | 6 | 27 | B B T H H | |
| 8 | 17 | 8 | 3 | 6 | 4 | 27 | B T T H H | |
| 9 | 18 | 7 | 5 | 6 | 7 | 26 | B H B H B | |
| 10 | 17 | 7 | 5 | 5 | 3 | 26 | T B H H T | |
| 11 | 17 | 7 | 5 | 5 | 2 | 26 | H T B H T | |
| 12 | 17 | 8 | 2 | 7 | -2 | 26 | T T H B B | |
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 5 | 24 | T H B T T | |
| 14 | 17 | 6 | 6 | 5 | 3 | 24 | B H H H H | |
| 15 | 17 | 5 | 8 | 4 | 4 | 23 | B H T H T | |
| 16 | 18 | 5 | 8 | 5 | 3 | 23 | H B T H T | |
| 17 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | T H H B B | |
| 18 | 17 | 4 | 6 | 7 | -2 | 18 | B H H T H | |
| 19 | 17 | 4 | 5 | 8 | -7 | 17 | B T T H H | |
| 20 | 17 | 5 | 2 | 10 | -15 | 17 | B B B B B | |
| 21 | 17 | 5 | 2 | 10 | -16 | 17 | T T B B T | |
| 22 | 17 | 4 | 4 | 9 | -13 | 16 | T H B T B | |
| 23 | 17 | 4 | 3 | 10 | -11 | 15 | B B B H B | |
| 24 | 17 | 3 | 2 | 12 | -15 | 11 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch