Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ollie Clarke (Kiến tạo: Will Wright) 15 | |
![]() Jamie McDonnell 30 | |
![]() (Pen) Jack Payne 44 | |
![]() John-Kymani Gordon 45+1' | |
![]() Tummise Sobowale 45+1' | |
![]() Aaron Drinan (Thay: Harry Smith) 54 | |
![]() Daniel Barden 60 | |
![]() (Pen) Jack Payne 61 | |
![]() Gavin Kilkenny (Thay: Ollie Clarke) 68 | |
![]() Daniel Butterworth (Thay: Joel Cotterill) 72 | |
![]() Paul Glatzel (Thay: Kabongo Tshimanga) 73 | |
![]() Rosaire Longelo (Thay: Tummise Sobowale) 73 | |
![]() Lyle Taylor (Thay: Tom Hopper) 73 | |
![]() Ellis Iandolo 78 | |
![]() Aaron Drinan (Kiến tạo: Daniel Butterworth) 82 | |
![]() Owura Edwards (Thay: Harry Anderson) 86 | |
![]() Fiacre Kelleher (Thay: Teddy Bishop) 90 | |
![]() Ellis Iandolo 90+4' | |
![]() (Pen) George Cox 90+8' | |
![]() George Cox 90+9' |
Thống kê trận đấu Swindon Town vs Colchester United


Diễn biến Swindon Town vs Colchester United

Thẻ vàng cho George Cox.

V À A A O O O - George Cox từ Swindon thực hiện thành công quả phạt đền!
Teddy Bishop rời sân và được thay thế bởi Fiacre Kelleher.

THẺ ĐỎ! - Ellis Iandolo nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Harry Anderson rời sân và được thay thế bởi Owura Edwards.
Daniel Butterworth đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aaron Drinan ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ellis Iandolo.
Tom Hopper rời sân và được thay thế bởi Lyle Taylor.
Tummise Sobowale rời sân và được thay thế bởi Rosaire Longelo.
Kabongo Tshimanga rời sân và được thay thế bởi Paul Glatzel.
Joel Cotterill rời sân và được thay thế bởi Daniel Butterworth.
Ollie Clarke rời sân và được thay thế bởi Gavin Kilkenny.

V À A A O O O - Jack Payne từ Colchester thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Daniel Barden.
Harry Smith rời sân và được thay thế bởi Aaron Drinan.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho John-Kymani Gordon.

Thẻ vàng cho Tummise Sobowale.
Đội hình xuất phát Swindon Town vs Colchester United
Swindon Town (5-3-2): Daniel James Barden (12), Tunmise Sobowale (2), Will Wright (5), Ryan Delaney (4), Billy Kirkman (34), George Cox (27), Ollie Clarke (8), Nathan Ofoborh (6), Joel Cotterill (7), Harry Smith (10), Kabongo Tshimanga (21)
Colchester United (4-2-3-1): Matt Macey (1), Mandela Egbo (18), Aaron Donnelly (25), Tom Flanagan (6), Ellis Iandolo (3), Jamie McDonnell (15), Teddy Bishop (8), Harry Anderson (7), Jack Payne (10), John-Kymani Gordon (11), Tom Hopper (14)


Thay người | |||
54’ | Harry Smith Aaron Drinan | 73’ | Tom Hopper Lyle Taylor |
68’ | Ollie Clarke Gavin Kilkenny | 86’ | Harry Anderson Owura Edwards |
72’ | Joel Cotterill Daniel Butterworth | 90’ | Teddy Bishop Fiacre Kelleher |
73’ | Kabongo Tshimanga Paul Glatzel | ||
73’ | Tummise Sobowale Rosaire Longelo |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bycroft | Max Jolliffe | ||
Paul Glatzel | Tom Smith | ||
Jake Cain | Fiacre Kelleher | ||
Daniel Butterworth | Ben Goodliffe | ||
Aaron Drinan | Owura Edwards | ||
Rosaire Longelo | Oscar Thorn | ||
Gavin Kilkenny | Lyle Taylor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swindon Town
Thành tích gần đây Colchester United
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T |
2 | ![]() | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B |
3 | ![]() | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T |
4 | ![]() | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T |
5 | ![]() | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T |
6 | ![]() | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B |
7 | ![]() | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T |
8 | ![]() | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H |
9 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B |
10 | ![]() | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H |
13 | ![]() | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B |
14 | ![]() | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B |
15 | ![]() | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B |
16 | ![]() | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H |
17 | ![]() | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T |
18 | ![]() | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T |
19 | ![]() | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H |
20 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T |
21 | ![]() | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B |
22 | ![]() | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B |
23 | ![]() | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H |
24 | ![]() | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại