Thứ Ba, 14/10/2025
Harry Smith
9
Ian Holloway
10
Tom Naylor (Thay: Tyrone Williams)
25
Joel McGregor
42
Janoi Donacien
45+3'
Will Wright
45+4'
(Pen) Kabongo Tshimanga
61
Tom Nichols (Thay: Jake Cain)
68
Oliver Banks (Thay: Liam Mandeville)
69
Paddy Madden (Thay: Dylan Duffy)
69
Ryheem Sheckleford (Thay: Janoi Donacien)
77
Kane Drummond (Thay: Michael Olakigbe)
77
Daniel Butterworth (Thay: Kabongo Tshimanga)
82
Jenson Metcalfe
90+3'

Thống kê trận đấu Swindon Town vs Chesterfield

số liệu thống kê
Swindon Town
Swindon Town
Chesterfield
Chesterfield
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 30
4 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swindon Town vs Chesterfield

Tất cả (18)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' Thẻ vàng cho Jenson Metcalfe.

Thẻ vàng cho Jenson Metcalfe.

82'

Kabongo Tshimanga rời sân và được thay thế bởi Daniel Butterworth.

77'

Michael Olakigbe rời sân và được thay thế bởi Kane Drummond.

77'

Janoi Donacien rời sân và được thay thế bởi Ryheem Sheckleford.

69'

Dylan Duffy rời sân và được thay thế bởi Paddy Madden.

69'

Liam Mandeville rời sân và được thay thế bởi Oliver Banks.

68'

Jake Cain rời sân và được thay thế bởi Tom Nichols.

61' V À A A O O O - Kabongo Tshimanga từ Swindon đã thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Kabongo Tshimanga từ Swindon đã thực hiện thành công quả phạt đền!

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4' Thẻ vàng cho Will Wright.

Thẻ vàng cho Will Wright.

45+3' Thẻ vàng cho Janoi Donacien.

Thẻ vàng cho Janoi Donacien.

42' Thẻ vàng cho Joel McGregor.

Thẻ vàng cho Joel McGregor.

25'

Tyrone Williams rời sân và được thay thế bởi Tom Naylor.

10' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ian Holloway nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ian Holloway nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

9' Thẻ vàng cho Harry Smith.

Thẻ vàng cho Harry Smith.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Swindon Town vs Chesterfield

Swindon Town (3-5-2): Connor Ripley (13), Ollie Clarke (8), Will Wright (5), Miguel Freckleton (20), Joel McGregor (33), Joel Cotterill (7), Nathan Ofoborh (6), Gavin Kilkenny (18), Jake Cain (16), Kabongo Tshimanga (21), Harry Smith (10)

Chesterfield (4-2-3-1): Ryan Boot (23), Janoi Donacien (44), Jamie Grimes (5), Tyrone Williams (12), Jack Sparkes (24), Liam Mandeville (7), Jenson Metcalfe (26), Michael Olakigbe (34), Armando Dobra (17), Dylan Duffy (18), Aribim Pepple (27)

Swindon Town
Swindon Town
3-5-2
13
Connor Ripley
8
Ollie Clarke
5
Will Wright
20
Miguel Freckleton
33
Joel McGregor
7
Joel Cotterill
6
Nathan Ofoborh
18
Gavin Kilkenny
16
Jake Cain
21
Kabongo Tshimanga
10
Harry Smith
27
Aribim Pepple
18
Dylan Duffy
17
Armando Dobra
34
Michael Olakigbe
26
Jenson Metcalfe
7
Liam Mandeville
24
Jack Sparkes
12
Tyrone Williams
5
Jamie Grimes
44
Janoi Donacien
23
Ryan Boot
Chesterfield
Chesterfield
4-2-3-1
Thay người
68’
Jake Cain
Tom Nichols
25’
Tyrone Williams
Tom Naylor
82’
Kabongo Tshimanga
Daniel Butterworth
69’
Liam Mandeville
Ollie
69’
Dylan Duffy
Paddy Madden
77’
Janoi Donacien
Ryheem Sheckleford
77’
Michael Olakigbe
Kane Drummond
Cầu thủ dự bị
Jack Bycroft
Max Thompson
Tunmise Sobowale
Ryheem Sheckleford
Paul Glatzel
Tom Naylor
Tom Nichols
Darren Oldaker
Daniel Butterworth
Ollie
Joe Westley
Kane Drummond
Botan Ameen
Paddy Madden

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
22/02 - 2025

Thành tích gần đây Swindon Town

Hạng 4 Anh
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025

Thành tích gần đây Chesterfield

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall12822826H T T T H
2Swindon TownSwindon Town11803924T T B T T
3GillinghamGillingham12642722T T B B H
4MK DonsMK Dons126331121H B T T T
5Grimsby TownGrimsby Town12633921H B T T B
6ChesterfieldChesterfield12633321H H T B T
7BarnetBarnet12624420T T H T T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra12615319B B T T B
9Salford CitySalford City12615019T T B B B
10BromleyBromley12462318B H B H T
11Cambridge UnitedCambridge United12534218H T H T B
12Fleetwood TownFleetwood Town12534018H B T B T
13Notts CountyNotts County11524717T B T B T
14Bristol RoversBristol Rovers12525-417T H T B B
15Oldham AthleticOldham Athletic12363115T T H B H
16Colchester UnitedColchester United12354114B H B T T
17Harrogate TownHarrogate Town12426-314B T T B B
18BarrowBarrow12426-314B T T H H
19Tranmere RoversTranmere Rovers11254-111H B H H B
20Accrington StanleyAccrington Stanley11236-79T T B B B
21Crawley TownCrawley Town12237-119T B B B H
22Shrewsbury TownShrewsbury Town12237-119B B B H T
23Newport CountyNewport County12228-108H B B B T
24Cheltenham TownCheltenham Town12228-188B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow