Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Harry Smith
9 - Ian Holloway
10 - Joel McGregor
42 - Will Wright
45+4' - (Pen) Kabongo Tshimanga
61 - Tom Nichols (Thay: Jake Cain)
68 - Daniel Butterworth (Thay: Kabongo Tshimanga)
82
- Tom Naylor (Thay: Tyrone Williams)
25 - Janoi Donacien
45+3' - Oliver Banks (Thay: Liam Mandeville)
69 - Paddy Madden (Thay: Dylan Duffy)
69 - Ryheem Sheckleford (Thay: Janoi Donacien)
77 - Kane Drummond (Thay: Michael Olakigbe)
77 - Jenson Metcalfe
90+3'
Thống kê trận đấu Swindon Town vs Chesterfield
Diễn biến Swindon Town vs Chesterfield
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Jenson Metcalfe.
Kabongo Tshimanga rời sân và được thay thế bởi Daniel Butterworth.
Michael Olakigbe rời sân và được thay thế bởi Kane Drummond.
Janoi Donacien rời sân và được thay thế bởi Ryheem Sheckleford.
Dylan Duffy rời sân và được thay thế bởi Paddy Madden.
Liam Mandeville rời sân và được thay thế bởi Oliver Banks.
Jake Cain rời sân và được thay thế bởi Tom Nichols.
V À A A O O O - Kabongo Tshimanga từ Swindon đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Will Wright.
Thẻ vàng cho Janoi Donacien.
Thẻ vàng cho Joel McGregor.
Tyrone Williams rời sân và được thay thế bởi Tom Naylor.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ian Holloway nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Harry Smith.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Swindon Town vs Chesterfield
Swindon Town (3-5-2): Connor Ripley (13), Ollie Clarke (8), Will Wright (5), Miguel Freckleton (20), Joel McGregor (33), Joel Cotterill (7), Nathan Ofoborh (6), Gavin Kilkenny (18), Jake Cain (16), Kabongo Tshimanga (21), Harry Smith (10)
Chesterfield (4-2-3-1): Ryan Boot (23), Janoi Donacien (44), Jamie Grimes (5), Tyrone Williams (12), Jack Sparkes (24), Liam Mandeville (7), Jenson Metcalfe (26), Michael Olakigbe (34), Armando Dobra (17), Dylan Duffy (18), Aribim Pepple (27)
Thay người | |||
68’ | Jake Cain Tom Nichols | 25’ | Tyrone Williams Tom Naylor |
82’ | Kabongo Tshimanga Daniel Butterworth | 69’ | Liam Mandeville Ollie |
69’ | Dylan Duffy Paddy Madden | ||
77’ | Janoi Donacien Ryheem Sheckleford | ||
77’ | Michael Olakigbe Kane Drummond |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bycroft | Max Thompson | ||
Tunmise Sobowale | Ryheem Sheckleford | ||
Paul Glatzel | Tom Naylor | ||
Tom Nichols | Darren Oldaker | ||
Daniel Butterworth | Ollie | ||
Joe Westley | Kane Drummond | ||
Botan Ameen | Paddy Madden |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swindon Town
Thành tích gần đây Chesterfield
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại