Thứ Bảy, 29/11/2025
Ollie Palmer (Kiến tạo: Joe Snowdon)
8
Aaron Drinan
32
Ben Thompson (Thay: Nicke Kabamba)
46
Omar Sowunmi (Thay: Deji Elerewe)
46
William Hondermarck (Thay: Marcus Ifill)
46
Joel McGregor (Thay: Joe Snowdon)
46
Jamie Knight-Lebel
64
Billy Bodin (Thay: Ollie Palmer)
72
Thomas Wilson-Brown (Thay: Daniel Butterworth)
73
Brooklyn Ilunga (Thay: Idris Odutayo)
73
Darren Oldaker (Thay: Ryan Tafazolli)
80
Aaron Drinan
83
Princewill Ehibhatiomhan (Thay: Aaron Drinan)
87
Ashley Charles
88

Thống kê trận đấu Swindon Town vs Bromley

số liệu thống kê
Swindon Town
Swindon Town
Bromley
Bromley
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 9
27 Ném biên 26
2 Việt vị 0
6 Chuyền dài 5
6 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 10
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
11 Phát bóng 3
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swindon Town vs Bromley

Tất cả (18)
88' Thẻ vàng cho Ashley Charles.

Thẻ vàng cho Ashley Charles.

87'

Aaron Drinan rời sân và được thay thế bởi Princewill Ehibhatiomhan.

83' Thẻ vàng cho Aaron Drinan.

Thẻ vàng cho Aaron Drinan.

80'

Ryan Tafazolli rời sân và được thay thế bởi Darren Oldaker.

73'

Idris Odutayo rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.

73'

Daniel Butterworth rời sân và được thay thế bởi Thomas Wilson-Brown.

72'

Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Billy Bodin.

64' Thẻ vàng cho Jamie Knight-Lebel.

Thẻ vàng cho Jamie Knight-Lebel.

46'

Joe Snowdon rời sân và được thay thế bởi Joel McGregor.

46'

Marcus Ifill rời sân và được thay thế bởi William Hondermarck.

46'

Deji Elerewe rời sân và được thay thế bởi Omar Sowunmi.

46'

Nicke Kabamba rời sân và được thay thế bởi Ben Thompson.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

32' V À A A O O O - Aaron Drinan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Aaron Drinan đã ghi bàn!

8'

Joe Snowdon đã kiến tạo cho bàn thắng.

8' V À A A O O O - Ollie Palmer ghi bàn!

V À A A O O O - Ollie Palmer ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Swindon Town vs Bromley

Swindon Town (3-4-2-1): Connor Ripley (1), Jamie Knight-Lebel (22), Ryan Tafazolli (17), Ollie Clarke (8), Joe Snowdon (19), Gavin Kilkenny (18), Tom Nichols (7), Finley Munroe (26), Aaron Drinan (23), Daniel Butterworth (14), Ollie Palmer (28)

Bromley (3-4-1-2): Grant Smith (1), Deji Elerewe (3), Kyle Cameron (6), Idris Odutayo (30), Markus Ifill (26), Ashley Charles (4), Ben Krauhaus (7), Mitch Pinnock (11), Corey Whitely (18), Michael Cheek (9), Nicke Kabamba (14)

Swindon Town
Swindon Town
3-4-2-1
1
Connor Ripley
22
Jamie Knight-Lebel
17
Ryan Tafazolli
8
Ollie Clarke
19
Joe Snowdon
18
Gavin Kilkenny
7
Tom Nichols
26
Finley Munroe
23
Aaron Drinan
14
Daniel Butterworth
28
Ollie Palmer
14
Nicke Kabamba
9
Michael Cheek
18
Corey Whitely
11
Mitch Pinnock
7
Ben Krauhaus
4
Ashley Charles
26
Markus Ifill
30
Idris Odutayo
6
Kyle Cameron
3
Deji Elerewe
1
Grant Smith
Bromley
Bromley
3-4-1-2
Thay người
46’
Joe Snowdon
Joel McGregor
46’
Marcus Ifill
William Hondermarck
72’
Ollie Palmer
Billy Bodin
46’
Deji Elerewe
Omar Sowunmi
73’
Daniel Butterworth
Thomas Wilson-Brown
46’
Nicke Kabamba
Ben Thompson
80’
Ryan Tafazolli
Darren Oldaker
73’
Idris Odutayo
Brooklyn Ilunga
87’
Aaron Drinan
Princewill Omonefe Ehibhatiomhan
Cầu thủ dự bị
Lewis Ward
Sam Long
Will Wright
Jude Arthurs
Thomas Wilson-Brown
Marcus Dinanga
Princewill Omonefe Ehibhatiomhan
William Hondermarck
Billy Bodin
Brooklyn Ilunga
Joel McGregor
Omar Sowunmi
Darren Oldaker
Ben Thompson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
29/12 - 2024
21/04 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Swindon Town

Hạng 4 Anh
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
22/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Bromley

Hạng 4 Anh
22/11 - 2025
15/11 - 2025
H1: 1-0
08/11 - 2025
Cúp FA
01/11 - 2025
Hạng 4 Anh
25/10 - 2025
H1: 0-1
18/10 - 2025
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall171025832B B T B T
2Swindon TownSwindon Town17944631H H T H H
3BromleyBromley17863830B T T T T
4MK DonsMK Dons178541429T B H T H
5Notts CountyNotts County17845928H T T H B
6ChesterfieldChesterfield17773428H H H T H
7GillinghamGillingham17764627B B T H H
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra17836427B T T H H
9Grimsby TownGrimsby Town18756726B H B H B
10Cambridge UnitedCambridge United17755326T B H H T
11Fleetwood TownFleetwood Town17755226H T B H T
12Salford CitySalford City17827-226T T H B B
13Colchester UnitedColchester United17665524T H B T T
14BarnetBarnet17665324B H H H H
15Oldham AthleticOldham Athletic17584423B H T H T
16Tranmere RoversTranmere Rovers18585323H B T H T
17BarrowBarrow17548-519T H H B B
18Accrington StanleyAccrington Stanley17467-218B H H T H
19Crawley TownCrawley Town17458-717B T T H H
20Bristol RoversBristol Rovers175210-1517B B B B B
21Cheltenham TownCheltenham Town175210-1617T T B B T
22Shrewsbury TownShrewsbury Town17449-1316T H B T B
23Harrogate TownHarrogate Town174310-1115B B B H B
24Newport CountyNewport County173212-1511B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow