Thẻ vàng cho Ashley Charles.
- Ollie Palmer (Kiến tạo: Joe Snowdon)
8 - Aaron Drinan
32 - Joel McGregor (Thay: Joe Snowdon)
46 - Jamie Knight-Lebel
64 - Billy Bodin (Thay: Ollie Palmer)
72 - Thomas Wilson-Brown (Thay: Daniel Butterworth)
73 - Darren Oldaker (Thay: Ryan Tafazolli)
80 - Aaron Drinan
83 - Princewill Ehibhatiomhan (Thay: Aaron Drinan)
87
- Ben Thompson (Thay: Nicke Kabamba)
46 - Omar Sowunmi (Thay: Deji Elerewe)
46 - William Hondermarck (Thay: Marcus Ifill)
46 - Brooklyn Ilunga (Thay: Idris Odutayo)
73 - Ashley Charles
88
Thống kê trận đấu Swindon Town vs Bromley
Diễn biến Swindon Town vs Bromley
Tất cả (18)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Aaron Drinan rời sân và được thay thế bởi Princewill Ehibhatiomhan.
Thẻ vàng cho Aaron Drinan.
Ryan Tafazolli rời sân và được thay thế bởi Darren Oldaker.
Idris Odutayo rời sân và được thay thế bởi Brooklyn Ilunga.
Daniel Butterworth rời sân và được thay thế bởi Thomas Wilson-Brown.
Ollie Palmer rời sân và được thay thế bởi Billy Bodin.
Thẻ vàng cho Jamie Knight-Lebel.
Joe Snowdon rời sân và được thay thế bởi Joel McGregor.
Marcus Ifill rời sân và được thay thế bởi William Hondermarck.
Deji Elerewe rời sân và được thay thế bởi Omar Sowunmi.
Nicke Kabamba rời sân và được thay thế bởi Ben Thompson.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Aaron Drinan đã ghi bàn!
Joe Snowdon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ollie Palmer ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Swindon Town vs Bromley
Swindon Town (3-4-2-1): Connor Ripley (1), Jamie Knight-Lebel (22), Ryan Tafazolli (17), Ollie Clarke (8), Joe Snowdon (19), Gavin Kilkenny (18), Tom Nichols (7), Finley Munroe (26), Aaron Drinan (23), Daniel Butterworth (14), Ollie Palmer (28)
Bromley (3-4-1-2): Grant Smith (1), Deji Elerewe (3), Kyle Cameron (6), Idris Odutayo (30), Markus Ifill (26), Ashley Charles (4), Ben Krauhaus (7), Mitch Pinnock (11), Corey Whitely (18), Michael Cheek (9), Nicke Kabamba (14)
Thay người | |||
46’ | Joe Snowdon Joel McGregor | 46’ | Marcus Ifill William Hondermarck |
72’ | Ollie Palmer Billy Bodin | 46’ | Deji Elerewe Omar Sowunmi |
73’ | Daniel Butterworth Thomas Wilson-Brown | 46’ | Nicke Kabamba Ben Thompson |
80’ | Ryan Tafazolli Darren Oldaker | 73’ | Idris Odutayo Brooklyn Ilunga |
87’ | Aaron Drinan Princewill Omonefe Ehibhatiomhan |
Cầu thủ dự bị | |||
Lewis Ward | Sam Long | ||
Will Wright | Jude Arthurs | ||
Thomas Wilson-Brown | Marcus Dinanga | ||
Princewill Omonefe Ehibhatiomhan | William Hondermarck | ||
Billy Bodin | Brooklyn Ilunga | ||
Joel McGregor | Omar Sowunmi | ||
Darren Oldaker | Ben Thompson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swindon Town
Thành tích gần đây Bromley
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 8 | 26 | H T T T H | |
2 | 11 | 8 | 0 | 3 | 9 | 24 | T T B T T | |
3 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | T T B B H | |
4 | 12 | 6 | 3 | 3 | 11 | 21 | H B T T T | |
5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | H B T T B | |
6 | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H H T B T | |
7 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T H T T | |
8 | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B B T T B | |
9 | 12 | 6 | 1 | 5 | 0 | 19 | T T B B B | |
10 | 12 | 4 | 6 | 2 | 3 | 18 | B H B H T | |
11 | 12 | 5 | 3 | 4 | 2 | 18 | H T H T B | |
12 | 12 | 5 | 3 | 4 | 0 | 18 | H B T B T | |
13 | 11 | 5 | 2 | 4 | 7 | 17 | T B T B T | |
14 | 12 | 5 | 2 | 5 | -4 | 17 | T H T B B | |
15 | 12 | 3 | 6 | 3 | 1 | 15 | T T H B H | |
16 | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | B H B T T | |
17 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T B B | |
18 | 12 | 4 | 2 | 6 | -3 | 14 | B T T H H | |
19 | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | H B H H B | |
20 | 11 | 2 | 3 | 6 | -7 | 9 | T T B B B | |
21 | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | T B B B H | |
22 | 12 | 2 | 3 | 7 | -11 | 9 | B B B H T | |
23 | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | H B B B T | |
24 | 12 | 2 | 2 | 8 | -18 | 8 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại