Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Trực tiếp kết quả Swindon Town vs Bromley hôm nay 21-04-2025
Vòng 44 Giải Hạng 4 Anh - Th 2, 21/4 Kết thúc
Swindon Town
0 : 1
Bromley
Hiệp một: 0-0
Tất cả (2)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Hiệp một bắt đầu.
Swindon Town (3-4-2-1): Connor Ripley (13), Ryan Delaney (4), Will Wright (5), Miguel Freckleton (20), Joel Cotterill (7), Gavin Kilkenny (18), Nathan Ofoborh (6), George Cox (27), Paul Glatzel (9), Kabongo Tshimanga (21), Harry Smith (10)
Bromley (4-4-2): Grant Smith (1), Adam Mayor (34), Omar Sowunmi (5), Byron Clark Webster (17), Idris Odutayo (30), Daniel Imray (25), Jude Arthurs (20), Ashley Charles (4), Corey Whitely (18), Nicke Kabamba (26), Michael Cheek (9)
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bycroft | Sam Long | ||
Ollie Clarke | Harry McKirdy | ||
Jake Cain | Kamarl Grant | ||
Tom Nichols | Markus Ifill | ||
Daniel Butterworth | Cameron Congreve | ||
Joe Westley | Brooklyn Ilunga | ||
Botan Ameen | Ben Thompson |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 46 | 24 | 12 | 10 | 23 | 84 | H T T T T | |
2 | 46 | 22 | 14 | 10 | 19 | 80 | T B H T B | |
3 | 46 | 22 | 12 | 12 | 19 | 78 | B H H B T | |
4 | 46 | 21 | 14 | 11 | 21 | 77 | B H H B T | |
5 | 46 | 20 | 13 | 13 | 21 | 73 | H H B B T | |
6 | 46 | 20 | 12 | 14 | 19 | 72 | B H B T B | |
7 | 46 | 19 | 13 | 14 | 19 | 70 | T H H T T | |
8 | 46 | 18 | 15 | 13 | 10 | 69 | H B T T H | |
9 | 46 | 20 | 8 | 18 | -6 | 68 | H B H H B | |
10 | 46 | 16 | 19 | 11 | 5 | 67 | T H B B H | |
11 | 46 | 17 | 15 | 14 | 5 | 66 | B T T H T | |
12 | 46 | 15 | 17 | 14 | 8 | 62 | T T B H H | |
13 | 46 | 15 | 17 | 14 | 1 | 62 | B H B B B | |
14 | 46 | 15 | 15 | 16 | 0 | 60 | B H B T B | |
15 | 46 | 16 | 12 | 18 | -10 | 60 | T H T T B | |
16 | 46 | 15 | 14 | 17 | 2 | 59 | T H H H H | |
17 | 46 | 14 | 16 | 16 | -5 | 58 | T H T H T | |
18 | 46 | 14 | 11 | 21 | -18 | 53 | H H T B T | |
19 | 46 | 14 | 10 | 22 | -14 | 52 | B H T H H | |
20 | 46 | 12 | 15 | 19 | -20 | 51 | H B H T T | |
21 | 46 | 12 | 14 | 20 | -16 | 50 | H T H T B | |
22 | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B H H B B | |
23 | 46 | 10 | 12 | 24 | -27 | 42 | T T H B H | |
24 | 46 | 10 | 6 | 30 | -32 | 36 | B B B B B |
Ngày - 25/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 24/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm nay - 23/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Hôm qua - 22/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |
Ngày - 21/05 | ||
---|---|---|
Chưa có dữ liệu trận đấu |