Thứ Ba, 14/10/2025
Harry Smith
38
Will Wright
43
Gavin Kilkenny (Thay: Harry Smith)
58
Paul Glatzel (Thay: Princewill Ehibhatiomhan)
59
Daniel Butterworth (Thay: Tom Nichols)
59
Billy Bodin (Thay: Joe Snowdon)
66
Emmanuel Osadebe (Thay: Anthony Hartigan)
75
Scott High (Thay: Ryan Galvin)
75
Lindokuhle Ndlovu (Thay: Oliver Hawkins)
82
Emmanuel Osadebe
85
Dennis Adeniran (Thay: Callum Stead)
90
Mark Shelton
90+1'
Ollie Kensdale
90+7'
Dennis Adeniran (Kiến tạo: Lindokuhle Ndlovu)
90+10'
Dennis Adeniran
90+11'

Thống kê trận đấu Swindon Town vs Barnet

số liệu thống kê
Swindon Town
Swindon Town
Barnet
Barnet
51 Kiểm soát bóng 49
13 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 30
2 Việt vị 9
1 Chuyền dài 1
6 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
2 Sút không trúng đích 3
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
10 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swindon Town vs Barnet

Tất cả (46)
90+11' Thẻ vàng cho Dennis Adeniran.

Thẻ vàng cho Dennis Adeniran.

90+10'

Lindokuhle Ndlovu đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+10' V À A A O O O O - Dennis Adeniran đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Dennis Adeniran đã ghi bàn!

90+7' Thẻ vàng cho Ollie Kensdale.

Thẻ vàng cho Ollie Kensdale.

90+4'

Callum Stead rời sân và được thay thế bởi Dennis Adeniran.

90+1' Thẻ vàng cho Mark Shelton.

Thẻ vàng cho Mark Shelton.

85' V À A A O O O - Emmanuel Osadebe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Emmanuel Osadebe đã ghi bàn!

85' V À A A A O O O Barnet ghi bàn.

V À A A A O O O Barnet ghi bàn.

82'

Oliver Hawkins rời sân và được thay thế bởi Lindokuhle Ndlovu.

75'

Ryan Galvin rời sân và được thay thế bởi Scott High.

75'

Anthony Hartigan rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Osadebe.

66'

Joe Snowdon rời sân và được thay thế bởi Billy Bodin.

59'

Tom Nichols rời sân và được thay thế bởi Daniel Butterworth.

59'

Princewill Ehibhatiomhan rời sân và được thay thế bởi Paul Glatzel.

58'

Harry Smith rời sân và được thay thế bởi Gavin Kilkenny.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

43' Thẻ vàng cho Will Wright.

Thẻ vàng cho Will Wright.

38' Thẻ vàng cho Harry Smith.

Thẻ vàng cho Harry Smith.

29'

Cú sút bằng chân trái của Adam Senior (Barnet) từ ngoài vòng cấm quá cao. Được kiến tạo bởi Callum Stead.

28'

Phạt góc, Barnet. Harry Smith đã phá bóng ra ngoài.

Đội hình xuất phát Swindon Town vs Barnet

Swindon Town (3-4-2-1): Connor Ripley (1), Will Wright (5), Thomas Wilson-Brown (16), Finley Munroe (26), Joel McGregor (33), Tom Nichols (7), Darren Oldaker (44), Joe Snowdon (19), Aaron Drinan (23), Princewill Omonefe Ehibhatiomhan (20), Harry Smith (10)

Barnet (3-5-1-1): Cieran Slicker (29), Daniele Collinge (4), Ollie Kensdale (22), Adam Senior (5), Idris Kanu (11), Ryan Glover (15), Anthony Hartigan (18), Mark Shelton (19), Ryan Galvin (3), Callum Stead (10), Oliver Hawkins (12)

Swindon Town
Swindon Town
3-4-2-1
1
Connor Ripley
5
Will Wright
16
Thomas Wilson-Brown
26
Finley Munroe
33
Joel McGregor
7
Tom Nichols
44
Darren Oldaker
19
Joe Snowdon
23
Aaron Drinan
20
Princewill Omonefe Ehibhatiomhan
10
Harry Smith
12
Oliver Hawkins
10
Callum Stead
3
Ryan Galvin
19
Mark Shelton
18
Anthony Hartigan
15
Ryan Glover
11
Idris Kanu
5
Adam Senior
22
Ollie Kensdale
4
Daniele Collinge
29
Cieran Slicker
Barnet
Barnet
3-5-1-1
Thay người
58’
Harry Smith
Gavin Kilkenny
75’
Anthony Hartigan
Emmanuel Osadebe
59’
Princewill Ehibhatiomhan
Paul Glatzel
75’
Ryan Galvin
Scott High
59’
Tom Nichols
Daniel Butterworth
82’
Oliver Hawkins
Lindokuhle Ndlovu
66’
Joe Snowdon
Billy Bodin
90’
Callum Stead
Dennis Adeniran
Cầu thủ dự bị
Lewis Ward
Joe Wright
Filozofe Mabete
Emmanuel Osadebe
Paul Glatzel
Scott High
Daniel Butterworth
Zak Brunt
Gavin Kilkenny
Kane Smith
Billy Bodin
Lindokuhle Ndlovu
Billy Kirkman
Dennis Adeniran

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 4 Anh
20/08 - 2025

Thành tích gần đây Swindon Town

Hạng 4 Anh
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025

Thành tích gần đây Barnet

Hạng 4 Anh
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
06/09 - 2025
30/08 - 2025
23/08 - 2025
20/08 - 2025
16/08 - 2025
H1: 1-2

Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WalsallWalsall12822826H T T T H
2Swindon TownSwindon Town11803924T T B T T
3GillinghamGillingham12642722T T B B H
4MK DonsMK Dons126331121H B T T T
5Grimsby TownGrimsby Town12633921H B T T B
6ChesterfieldChesterfield12633321H H T B T
7BarnetBarnet12624420T T H T T
8Crewe AlexandraCrewe Alexandra12615319B B T T B
9Salford CitySalford City12615019T T B B B
10BromleyBromley12462318B H B H T
11Cambridge UnitedCambridge United12534218H T H T B
12Fleetwood TownFleetwood Town12534018H B T B T
13Notts CountyNotts County11524717T B T B T
14Bristol RoversBristol Rovers12525-417T H T B B
15Oldham AthleticOldham Athletic12363115T T H B H
16Colchester UnitedColchester United12354114B H B T T
17Harrogate TownHarrogate Town12426-314B T T B B
18BarrowBarrow12426-314B T T H H
19Tranmere RoversTranmere Rovers11254-111H B H H B
20Accrington StanleyAccrington Stanley11236-79T T B B B
21Crawley TownCrawley Town12237-119T B B B H
22Shrewsbury TownShrewsbury Town12237-119B B B H T
23Newport CountyNewport County12228-108H B B B T
24Cheltenham TownCheltenham Town12228-188B B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow