Thứ Sáu, 18/07/2025
Kosovare Asllani (Kiến tạo: Stina Blackstenius)
2
Stina Blackstenius (Kiến tạo: Julia Zigiotti Olme)
25
Smilla Holmberg (Thay: Hanna Lundkvist)
61
Beth Mead (Thay: Ella Toone)
70
Esme Morgan (Thay: Jessica Carter)
70
Michelle Agyemang (Thay: Georgia Stanway)
70
Lina Hurtig (Thay: Kosovare Asllani)
77
Madelen Janogy (Thay: Fridolina Rolfoe)
78
Chloe Kelly (Thay: Lauren Hemp)
78
Lucy Bronze (Kiến tạo: Chloe Kelly)
79
Michelle Agyemang
81
Michelle Agyemang
87
Julia Zigiotti Olme
89
Chloe Kelly
90
Grace Clinton (Thay: Keira Walsh)
104
Amanda Nilden (Thay: Jonna Andersson)
106
Sofia Jakobsson (Thay: Johanna Rytting Kaneryd)
106
Niamh Charles (Thay: Leah Williamson)
106
Rebecka Blomqvist (Thay: Stina Blackstenius)
117
(Pen) Alessia Russo

Thống kê trận đấu Sweden Women vs England Women

số liệu thống kê
Sweden Women
Sweden Women
England Women
England Women
45 Kiểm soát bóng 55
15 Phạm lỗi 18
39 Ném biên 52
1 Việt vị 2
15 Chuyền dài 31
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
4 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 10
2 Phản công 2
2 Thủ môn cản phá 4
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sweden Women vs England Women

Tất cả (479)
120+4'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Thụy Điển: 45%, Anh: 55%.

120+4'

Alessia Russo từ Anh đã đưa bóng đi chệch khung thành.

120+3'

Jennifer Falk có thể khiến đội nhà mất một bàn thắng sau một sai lầm phòng ngự.

120+3'

Anh thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

120+3'

Lina Hurtig giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

120+2'

Pha vào bóng nguy hiểm của Madelen Janogy từ Thụy Điển. Lucy Bronze là người nhận hậu quả.

120+2'

Pha vào bóng nguy hiểm của Lucy Bronze từ đội Anh. Madelen Janogy là người bị phạm lỗi.

120+2'

Phát bóng lên cho Thụy Điển.

120+2'

Alessia Russo dứt điểm, nhưng cú sút của cô không gần với khung thành.

120+2'

Quả tạt của Chloe Kelly từ đội Anh thành công tìm đến đồng đội trong vòng cấm.

120+1'

Trọng tài thổi phạt khi Amanda Nilden từ Thụy Điển phạm lỗi với Beth Mead.

120+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

120+1'

Hannah Hampton từ đội Anh cắt được quả tạt hướng về phía vòng cấm.

120'

Pha vào bóng nguy hiểm của Alessia Russo từ đội Anh. Julia Zigiotti Olme là người bị phạm lỗi.

120'

Anh thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.

120'

Kiểm soát bóng: Thụy Điển: 45%, Anh: 55%.

119'

Trận đấu được bắt đầu lại.

117'

Hannah Hampton bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

117'

Stina Blackstenius rời sân để nhường chỗ cho Rebecka Blomqvist trong một sự thay đổi chiến thuật.

117'

Alex Greenwood bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

116'

Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.

Đội hình xuất phát Sweden Women vs England Women

Sweden Women (4-2-3-1): Jennifer Falk (12), Hanna Lundkvist (4), Nathalie Björn (14), Magdalena Eriksson (6), Jonna Andersson (2), Filippa Angeldahl (16), Julia Zigiotti Olme (15), Johanna Rytting Kaneryd (19), Kosovare Asllani (9), Fridolina Rolfö (18), Stina Blackstenius (11)

England Women (4-2-3-1): Hannah Hampton (1), Lucy Bronze (2), Leah Williamson (6), Jess Carter (16), Alex Greenwood (5), Keira Walsh (4), Georgia Stanway (8), Lauren James (7), Ella Toone (10), Lauren Hemp (11), Alessia Russo (23)

Sweden Women
Sweden Women
4-2-3-1
12
Jennifer Falk
4
Hanna Lundkvist
14
Nathalie Björn
6
Magdalena Eriksson
2
Jonna Andersson
16
Filippa Angeldahl
15
Julia Zigiotti Olme
19
Johanna Rytting Kaneryd
9
Kosovare Asllani
18
Fridolina Rolfö
11
Stina Blackstenius
23
Alessia Russo
11
Lauren Hemp
10
Ella Toone
7
Lauren James
8
Georgia Stanway
4
Keira Walsh
5
Alex Greenwood
16
Jess Carter
6
Leah Williamson
2
Lucy Bronze
1
Hannah Hampton
England Women
England Women
4-2-3-1
Thay người
61’
Hanna Lundkvist
Smilla Holmberg
70’
Ella Toone
Beth Mead
77’
Kosovare Asllani
Lina Hurtig
70’
Jessica Carter
Esme Morgan
78’
Fridolina Rolfoe
Madelen Janogy
70’
Georgia Stanway
Michelle Agyemang
78’
Lauren Hemp
Chloe Kelly
Cầu thủ dự bị
Emma Holmgren
Anna Moorhouse
Tove Enblom
Khiara Keating
Linda Sembrant
Niamh Charles
Amanda Nildén
Beth Mead
Madelen Janogy
Maya Le Tissier
Lina Hurtig
Grace Clinton
Sofia Jakobsson
Esme Morgan
Amanda Ilestedt
Michelle Agyemang
Ellen Wangerheim
Chloe Kelly
Hanna Bennison
Aggie Beever-Jones
Smilla Holmberg
Jessica Park
Rebecka Blomqvist
Lotte Wubben-Moy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Euro Nữ
18/07 - 2025
H1: 2-0 | Pen: 0-1

Thành tích gần đây Sweden Women

Euro Nữ
18/07 - 2025
H1: 2-0 | Pen: 0-1
13/07 - 2025
09/07 - 2025
04/07 - 2025
World Cup Nữ
19/08 - 2023
15/08 - 2023
11/08 - 2023
06/08 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-4
02/08 - 2023
29/07 - 2023

Thành tích gần đây England Women

Euro Nữ
18/07 - 2025
H1: 2-0 | Pen: 0-1
14/07 - 2025
09/07 - 2025
06/07 - 2025
World Cup Nữ
20/08 - 2023
16/08 - 2023
12/08 - 2023
07/08 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
01/08 - 2023
28/07 - 2023

Bảng xếp hạng Euro Nữ

Bảng A
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Norway WomenNorway Women330039T T T
2Switzerland WomenSwitzerland Women311114B T H
3Finland WomenFinland Women311104T B H
4Iceland WomenIceland Women3003-40B B B
Bảng B
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Spain WomenSpain Women3300119T T T
2Italy WomenItaly Women3111-14T H B
3Belgium WomenBelgium Women3102-43B B T
4Portugal WomenPortugal Women3012-61B H B
Bảng C
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sweden WomenSweden Women330079T T T
2Germany WomenGermany Women320106T T B
3Poland WomenPoland Women3102-43B B T
4Denmark WomenDenmark Women3003-30B B B
Bảng D
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1France WomenFrance Women330079T T T
2England WomenEngland Women320186B T T
3Netherlands WomenNetherlands Women3102-43T B B
4Wales WomenWales Women3003-110B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow