Thứ Tư, 15/10/2025
Liam Cullen (Kiến tạo: Jamie Paterson)
19
Enda Stevens
38
Jamie Paterson
43
Luke Cundle (Thay: Bae Joon-ho)
46
Luke Cundle (Thay: Joon-Ho Bae)
46
(Pen) Matt Grimes
53
Harry Darling
61
Million Manhoef
61
Tyrese Campbell (Thay: Niall Ennis)
63
Mehdi Leris (Thay: Million Manhoef)
63
Jordan Thompson (Thay: Wouter Burger)
63
Liam Cullen
67
Jamal Lowe (Thay: Oliver Cooper)
69
Josh Key (Kiến tạo: Jamal Lowe)
73
Liam Walsh (Thay: Jay Fulton)
76
Aimar Govea (Thay: Jamie Paterson)
77
Azeem Abdulai (Thay: Josh Key)
77
Lewis Baker
79
Lewis Baker (Thay: Enda Stevens)
79
Charlie Patino (Thay: Liam Cullen)
83
Jordan Thompson
90

Thống kê trận đấu Swansea vs Stoke

số liệu thống kê
Swansea
Swansea
Stoke
Stoke
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 16
20 Ném biên 33
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Swansea vs Stoke

Tất cả (32)
90' Thẻ vàng dành cho Jordan Thompson.

Thẻ vàng dành cho Jordan Thompson.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

83'

Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Charlie Patino.

79'

Enda Stevens rời sân và được thay thế bởi Lewis Baker.

79'

Enda Stevens sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

77'

Josh Key rời sân và được thay thế bởi Azeem Abdulai.

77'

Jamie Paterson rời sân và được thay thế bởi Aimar Govea.

76'

Jay Fulton rời sân và được thay thế bởi Liam Walsh.

73'

Jamal Lowe đã hỗ trợ ghi bàn.

73' G O O O A A A L - Josh Key đã bắn trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Josh Key đã bắn trúng mục tiêu!

69'

Oliver Cooper rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.

68' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

67' Thẻ vàng dành cho Liam Cullen.

Thẻ vàng dành cho Liam Cullen.

63'

Wouter Burger sắp rời sân và được thay thế bởi Jordan Thompson.

63'

Million Manhoef sắp ra sân và được thay thế bởi Mehdi Leris.

63'

Niall Ennis rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.

63'

Wouter Burger sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Million Manhoef sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

63'

Niall Ennis sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

61' Thẻ vàng dành cho Million Manhoef.

Thẻ vàng dành cho Million Manhoef.

61' Thẻ vàng dành cho Harry Darling.

Thẻ vàng dành cho Harry Darling.

Đội hình xuất phát Swansea vs Stoke

Swansea (4-2-3-1): Carl Rushworth (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Jay Fulton (4), Matt Grimes (8), Ronald (35), Oliver Cooper (31), Jamie Paterson (12), Liam Cullen (20)

Stoke (4-2-3-1): Daniel Iversen (1), Ki-Jana Hoever (17), Luke McNally (23), Michael Rose (5), Enda Stevens (3), Josh Laurent (28), Wouter Burger (6), Million Manhoef (42), Bae Jun-ho (22), André Vidigal (7), Niall Ennis (14)

Swansea
Swansea
4-2-3-1
22
Carl Rushworth
2
Josh Key
5
Ben Cabango
6
Harry Darling
14
Josh Tymon
4
Jay Fulton
8
Matt Grimes
35
Ronald
31
Oliver Cooper
12
Jamie Paterson
20
Liam Cullen
14
Niall Ennis
7
André Vidigal
22
Bae Jun-ho
42
Million Manhoef
6
Wouter Burger
28
Josh Laurent
3
Enda Stevens
5
Michael Rose
23
Luke McNally
17
Ki-Jana Hoever
1
Daniel Iversen
Stoke
Stoke
4-2-3-1
Thay người
69’
Oliver Cooper
Jamal Lowe
46’
Joon-Ho Bae
Luke Cundle
76’
Jay Fulton
Liam Walsh
63’
Wouter Burger
Jordan Thompson
77’
Josh Key
Azeem Abdulai
63’
Million Manhoef
Mehdi Léris
83’
Liam Cullen
Charlie Patino
63’
Niall Ennis
Tyrese Campbell
79’
Enda Stevens
Lewis Baker
Cầu thủ dự bị
Andy Fisher
Jack Bonham
Bashir Humphreys
Ben Wilmot
Charlie Patino
Junior Tchamadeu
Liam Walsh
Lewis Baker
Azeem Abdulai
Jordan Thompson
Jerry Yates
Sead Hakšabanović
Jamal Lowe
Luke Cundle
Mykola Kukharevych
Mehdi Léris
Aimar Govea
Tyrese Campbell
Huấn luyện viên

Paul Clement

Mark Hughes

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
10/11 - 2013
13/02 - 2014
19/10 - 2014
02/05 - 2015
20/10 - 2015
02/04 - 2016
01/11 - 2016
22/04 - 2017
02/12 - 2017
13/05 - 2018
Hạng nhất Anh
28/10 - 2020
04/03 - 2021
18/08 - 2021
H1: 0-1
09/02 - 2022
H1: 0-0
01/09 - 2022
H1: 0-1
22/02 - 2023
H1: 1-2
13/12 - 2023
H1: 0-0
11/04 - 2024
H1: 1-0
05/10 - 2024
H1: 0-0
15/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Swansea

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
Carabao Cup
18/09 - 2025
Hạng nhất Anh
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
H1: 1-1 | HP: 0-0 | Pen: 5-3
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
H1: 0-1
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
H1: 0-0
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Carabao Cup
27/08 - 2025
Hạng nhất Anh
23/08 - 2025
16/08 - 2025
Carabao Cup
13/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City95402019
2MiddlesbroughMiddlesbrough9531618
3LeicesterLeicester9441516
4Preston North EndPreston North End9441416
5Stoke CityStoke City9432515
6QPRQPR9432-115
7West BromWest Brom9423-114
8MillwallMillwall9423-314
9Ipswich TownIpswich Town8341713
10Bristol CityBristol City9342513
11WatfordWatford9333012
12SwanseaSwansea9333012
13Charlton AthleticCharlton Athletic9333012
14PortsmouthPortsmouth9333-112
15Hull CityHull City9333-212
16Birmingham CityBirmingham City9333-312
17SouthamptonSouthampton9252-111
18WrexhamWrexham9243-110
19Norwich CityNorwich City9225-38
20Derby CountyDerby County9153-48
21Blackburn RoversBlackburn Rovers8215-47
22Oxford UnitedOxford United9135-36
23Sheffield WednesdaySheffield Wednesday9135-126
24Sheffield UnitedSheffield United9108-133
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow