Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Florian Bianchini
7 - Harry Darling
50 - Kyle Naughton (Thay: Liam Cullen)
60 - Ronald Pereira
65 - Josh Tymon
68 - Sam Parker (Thay: Myles Peart-Harris)
87 - Ben Cabango
90+4'
- Rhys Norrington-Davies
20 - Gustavo Hamer
42 - Sam McCallum (Thay: Rhys Norrington-Davies)
46 - Femi Seriki (Thay: Alfie Gilchrist)
46 - Tyrese Campbell (Thay: Andre Brooks)
46 - Rhian Brewster
47 - Sydie Peck
62 - (Pen) Harrison Burrows
68 - Ben Brereton Diaz (Thay: Rhian Brewster)
71 - Anel Ahmedhodzic
83 - Billy Blacker (Thay: Callum O'Hare)
90
Thống kê trận đấu Swansea vs Sheffield United
Diễn biến Swansea vs Sheffield United
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Billy Blacker.
Thẻ vàng cho Ben Cabango.
Myles Peart-Harris rời sân và được thay thế bởi Sam Parker.
Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.
Rhian Brewster rời sân và được thay thế bởi Ben Brereton Diaz.
Thẻ vàng cho Josh Tymon.
V À A A O O O - Harrison Burrows của Sheffield United thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Ronald Pereira.
Thẻ vàng cho Sydie Peck.
Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Kyle Naughton.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Harry Darling nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Andre Brooks rời sân và được thay thế bởi Tyrese Campbell.
Rhys Norrington-Davies rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
V À A A O O O - Rhian Brewster đã ghi bàn!
Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.
Thẻ vàng cho Rhys Norrington-Davies.
V À A A O O O - Florian Bianchini đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Swansea vs Sheffield United
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Harry Darling (6), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Matt Grimes (8), Myles Peart-Harris (25), Florian Bianchini (19), Ronald (35), Liam Cullen (20)
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Rhys Norrington-Davies (33), Sydie Peck (42), Harrison Burrows (14), Andre Brooks (35), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Rhian Brewster (7)
Thay người | |||
60’ | Liam Cullen Kyle Naughton | 46’ | Rhys Norrington-Davies Sam McCallum |
87’ | Myles Peart-Harris Sam Parker | 46’ | Alfie Gilchrist Femi Seriki |
46’ | Andre Brooks Tyrese Campbell | ||
71’ | Rhian Brewster Ben Brereton Díaz |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Mclaughlin | Sam McCallum | ||
Cyrus Christie | Adam Davies | ||
Kyle Naughton | Femi Seriki | ||
Sam Parker | Jamal Baptiste | ||
Jay Fulton | Ben Brereton Díaz | ||
Joe Allen | Tyrese Campbell | ||
Eom Ji-sung | Louie Marsh | ||
Žan Vipotnik | Ryan One | ||
Josh Ginnelly | Billy Blacker |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Kristian Pedersen Không xác định | Sai Sachdev Không xác định | ||
Oliver Cooper Chấn thương bàn chân | Harry Souttar Chấn thương gân Achilles | ||
Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Swansea vs Sheffield United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Sheffield United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại