Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Malick Junior Yalcouye
34 - Adam Idah
41 - Josh Key (Thay: Goncalo Franco)
46 - Ronald Pereira (Thay: Zeidane Inoussa)
46 - Ronald Pereira Martins (Thay: Zeidane Inoussa)
47 - Liam Cullen (Thay: Ji-Sung Eom)
73 - Melker Widell (Thay: Marko Stamenic)
82 - Zan Vipotnik (Thay: Adam Idah)
82
- Rumarn Burrell (Kiến tạo: Isaac Hayden)
18 - Jimmy Dunne
29 - Steve Cook
35 - Karamoko Dembele (Thay: Paul Smyth)
60 - Ilias Chair (Thay: Rumarn Burrell)
71 - Jonathan Varane (Thay: Isaac Hayden)
71 - Richard Kone
87 - Michael Frey (Thay: Richard Kone)
88 - Ilias Chair
90+2'
Thống kê trận đấu Swansea vs QPR
Diễn biến Swansea vs QPR
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Ilias Chair.
Richard Kone rời sân và được thay thế bởi Michael Frey.
Thẻ vàng cho Richard Kone.
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Zan Vipotnik.
Marko Stamenic rời sân và được thay thế bởi Melker Widell.
Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Liam Cullen.
Isaac Hayden rời sân và được thay thế bởi Jonathan Varane.
Rumarn Burrell rời sân và được thay thế bởi Ilias Chair.
Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Karamoko Dembele.
Zeidane Inoussa rời sân và được thay thế bởi Ronald Pereira.
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Josh Key.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Adam Idah.
Thẻ vàng cho Steve Cook.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Malick Junior Yalcouye nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Jimmy Dunne.
Isaac Hayden đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Rumarn Burrell đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với sân vận động Swansea.com, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Swansea vs QPR
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Ethan Galbraith (30), Ben Cabango (5), Cameron Burgess (15), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Marko Stamenic (6), Zeidane Inoussa (27), Malick Yalcouyé (8), Eom Ji-Sung (10), Adam Idah (33)
QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Amadou Salif Mbengue (27), Steve Cook (5), Nicolas Madsen (24), Sam Field (8), 1 (15), Paul Smyth (11), Richard Kone (22), Koki Saito (14), Rumarn Burrell (16)
Thay người | |||
46’ | Goncalo Franco Josh Key | 60’ | Paul Smyth Karamoko Dembélé |
46’ | Zeidane Inoussa Ronald | 71’ | Isaac Hayden Jonathan Varane |
73’ | Ji-Sung Eom Liam Cullen | 71’ | Rumarn Burrell Ilias Chair |
82’ | Marko Stamenic Melker Widell | 88’ | Richard Kone Michael Frey |
82’ | Adam Idah Žan Vipotnik |
Cầu thủ dự bị | |||
Andy Fisher | Ben Hamer | ||
Ishé Samuels-Smith | Liam Morrison | ||
Kaelan Casey | Rhys Norrington-Davies | ||
Jay Fulton | Kieran Morgan | ||
Melker Widell | Karamoko Dembélé | ||
Liam Cullen | Harvey Vale | ||
Žan Vipotnik | Jonathan Varane | ||
Josh Key | Michael Frey | ||
Ronald | Ilias Chair |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Ricardo Alexandre Almeida Santos Chấn thương đầu gối | Ziyad Larkeche Chấn thương dây chằng chéo | ||
Jake Clarke-Salter Chấn thương hông | |||
Kwame Poku Chấn thương gân kheo |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây QPR
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 11 | 7 | 4 | 0 | 23 | 25 | |
2 | | 11 | 7 | 3 | 1 | 8 | 24 | |
3 | | 11 | 6 | 2 | 3 | 0 | 20 | |
4 | | 11 | 5 | 4 | 2 | 8 | 19 | |
5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | ||
6 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 4 | 18 | |
7 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 0 | 18 | |
8 | | 11 | 5 | 3 | 3 | -1 | 18 | |
9 | | 11 | 4 | 5 | 2 | 4 | 17 | |
10 | | 11 | 5 | 2 | 4 | -1 | 17 | |
11 | | 11 | 4 | 4 | 3 | 2 | 16 | |
12 | | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | |
13 | | 11 | 4 | 3 | 4 | -3 | 15 | |
14 | | 10 | 3 | 4 | 3 | 3 | 13 | |
15 | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | ||
16 | | 11 | 3 | 4 | 4 | -1 | 13 | |
17 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | ||
18 | | 11 | 2 | 6 | 3 | -3 | 12 | |
19 | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | ||
20 | 11 | 2 | 3 | 6 | -3 | 9 | ||
21 | | 11 | 3 | 0 | 8 | -10 | 9 | |
22 | | 11 | 2 | 2 | 7 | -5 | 8 | |
23 | | 10 | 2 | 1 | 7 | -8 | 7 | |
24 | | 11 | 1 | 3 | 7 | -14 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại