Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ji-Sung Eom (Kiến tạo: Josh Tymon)
23 - Ronald Pereira (Kiến tạo: Josh Tymon)
57 - Kyle Naughton (Thay: Joe Allen)
70 - Oliver Cooper (Thay: Josh Key)
70 - Liam Cullen (Thay: Zan Vipotnik)
70 - Sam Parker (Thay: Ronald Pereira)
81 - Liam Cullen (Kiến tạo: Josh Tymon)
82 - Ben Lloyd (Thay: Ji-Sung Eom)
88
- Gregory Leigh
40 - Alex Matos
48 - Michal Helik
62 - Przemyslaw Placheta (Thay: Stanley Mills)
66 - Mark Harris (Thay: Ruben Rodrigues)
67 - Marselino Ferdinan (Thay: Ole Romeny)
77 - Joseph Bennett (Thay: Gregory Leigh)
77 - Sam Long (Thay: Hidde ter Avest)
88 - Przemyslaw Placheta (Kiến tạo: Tyler Goodrham)
90+3' - Cameron Brannagan
90+5'
Thống kê trận đấu Swansea vs Oxford United
Diễn biến Swansea vs Oxford United
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Cameron Brannagan.
Tyler Goodrham đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Przemyslaw Placheta đã ghi bàn!
Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Ben Lloyd.
Hidde ter Avest rời sân và anh được thay thế bởi Sam Long.
Josh Tymon đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Liam Cullen đã ghi bàn!
Josh Tymon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Liam Cullen đã ghi bàn!
Ronald Pereira rời sân và anh được thay thế bởi Sam Parker.
Gregory Leigh rời sân và anh được thay thế bởi Joseph Bennett.
Ole Romeny rời sân và anh được thay thế bởi Marselino Ferdinan.
Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Liam Cullen.
Josh Key rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
Joe Allen rời sân và được thay thế bởi Kyle Naughton.
Ruben Rodrigues rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.
Stanley Mills rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.
Gregory Leigh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Michal Helik ghi bàn!
Josh Tymon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ronald Pereira ghi bàn!
Thẻ vàng cho Alex Matos.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Gregory Leigh đã ghi bàn!
Josh Tymon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ji-Sung Eom ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến sân Swansea.com, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Swansea vs Oxford United
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Hannes Delcroix (28), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Joe Allen (7), Ronald (35), Lewis O'Brien (8), Eom Ji-Sung (10), Žan Vipotnik (9)
Oxford United (4-4-2): Matt Ingram (21), Hidde Ter Avest (24), Elliott Moore (5), Michał Helik (47), Greg Leigh (22), Stanley Mills (44), Cameron Brannagan (8), Alex Matos (18), Tyler Goodhram (19), Ole Romeny (11), Rúben Rodrigues (20)
Thay người | |||
70’ | Joe Allen Kyle Naughton | 66’ | Stanley Mills Przemysław Płacheta |
70’ | Josh Key Oliver Cooper | 67’ | Ruben Rodrigues Mark Harris |
70’ | Zan Vipotnik Liam Cullen | 77’ | Gregory Leigh Joe Bennett |
81’ | Ronald Pereira Sam Parker | 77’ | Ole Romeny Marselino Ferdinan |
88’ | Ji-Sung Eom Ben Lloyd | 88’ | Hidde ter Avest Sam Long |
Cầu thủ dự bị | |||
Jon Mclaughlin | Mark Harris | ||
Cyrus Christie | Przemysław Płacheta | ||
Kyle Naughton | Ben Nelson | ||
Sam Parker | Joe Bennett | ||
Oliver Cooper | Peter Kioso | ||
Ben Lloyd | Matt Phillips | ||
Florian Bianchini | Marselino Ferdinan | ||
Liam Cullen | Jamie Cumming | ||
Jay Fulton | Sam Long |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Oxford United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 29 | 13 | 4 | 65 | 100 | T T T T T |
2 | | 46 | 28 | 16 | 2 | 53 | 100 | T T T T T |
3 | | 46 | 28 | 8 | 10 | 27 | 90 | B T B T H |
4 | | 46 | 21 | 13 | 12 | 14 | 76 | B B B B B |
5 | | 46 | 20 | 9 | 17 | 6 | 69 | H T B B T |
6 | | 46 | 17 | 17 | 12 | 4 | 68 | H T B B H |
7 | | 46 | 19 | 9 | 18 | 5 | 66 | T T T T H |
8 | | 46 | 18 | 12 | 16 | -2 | 66 | T B T T B |
9 | | 46 | 15 | 19 | 12 | 10 | 64 | T B B H T |
10 | | 46 | 18 | 10 | 18 | 8 | 64 | B T B H B |
11 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -5 | 61 | T T T B H |
12 | | 46 | 15 | 13 | 18 | -9 | 58 | B B T H H |
13 | | 46 | 14 | 15 | 17 | 3 | 57 | B B B H T |
14 | | 46 | 16 | 9 | 21 | -8 | 57 | B B B B H |
15 | | 46 | 14 | 14 | 18 | -10 | 56 | H T B B T |
16 | 46 | 14 | 12 | 20 | -13 | 54 | H T T H H | |
17 | 46 | 13 | 14 | 19 | -16 | 53 | T B H T H | |
18 | | 46 | 12 | 15 | 19 | -17 | 51 | T T B B H |
19 | 46 | 13 | 11 | 22 | -8 | 50 | H B T T H | |
20 | | 46 | 10 | 20 | 16 | -11 | 50 | B B B B H |
21 | | 46 | 12 | 13 | 21 | -10 | 49 | H B T B H |
22 | | 46 | 13 | 10 | 23 | -24 | 49 | B T T T B |
23 | | 46 | 11 | 13 | 22 | -37 | 46 | T B T T B |
24 | | 46 | 9 | 17 | 20 | -25 | 44 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại