Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Zan Vipotnik (Kiến tạo: Marko Stamenic) 6 | |
Jovon Makama (Kiến tạo: Joshua Sargent) 42 | |
Liam Cullen 45+1' | |
Jeffrey Schlupp (Thay: Oscar Schwartau) 46 | |
Jacob Wright (Thay: Mirko Topic) 46 | |
Pelle Mattsson 65 | |
Marko Stamenic 66 | |
Zan Vipotnik (Kiến tạo: Ji-Sung Eom) 69 | |
Emiliano Marcondes (Thay: Liam Gibbs) 70 | |
Mathias Kvistgaarden (Thay: Joshua Sargent) 71 | |
Melker Widell (Thay: Ji-Sung Eom) 74 | |
Goncalo Franco (Thay: Marko Stamenic) 74 | |
Adam Idah (Thay: Zan Vipotnik) 79 | |
Jay Fulton (Thay: Liam Cullen) 79 | |
Matej Jurasek (Thay: Jovon Makama) 82 | |
Kaelan Casey (Thay: Ronald Pereira) 90 | |
Cameron Burgess 90+7' |
Thống kê trận đấu Swansea vs Norwich City


Diễn biến Swansea vs Norwich City
Thẻ vàng cho Cameron Burgess.
Ronald Pereira rời sân và được thay thế bởi Kaelan Casey.
Jovon Makama rời sân và được thay thế bởi Matej Jurasek.
Liam Cullen rời sân và được thay thế bởi Jay Fulton.
Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Marko Stamenic rời sân và được thay thế bởi Goncalo Franco.
Ji-Sung Eom rời sân và được thay thế bởi Melker Widell.
Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Mathias Kvistgaarden.
Liam Gibbs rời sân và được thay thế bởi Emiliano Marcondes.
Ji-Sung Eom đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Zan Vipotnik đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Marko Stamenic.
Thẻ vàng cho Pelle Mattsson.
Oscar Schwartau rời sân và được thay thế bởi Jeffrey Schlupp.
Mirko Topic rời sân và được thay thế bởi Jacob Wright.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Liam Cullen.
Joshua Sargent đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jovon Makama đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Swansea vs Norwich City
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Cameron Burgess (15), Josh Tymon (14), Ethan Galbraith (30), Marko Stamenic (6), Ronald (35), Liam Cullen (20), Eom Ji-Sung (10), Žan Vipotnik (9)
Norwich City (4-2-3-1): Vladan Kovacevic (1), Jack Stacey (3), Jakov Medic (5), Harry Darling (6), Kenny McLean (23), Pelle Mattsson (7), Mirko Topic (22), Jovon Makama (24), Liam Gibbs (8), Oscar Schwartau (29), Josh Sargent (9)


| Thay người | |||
| 74’ | Ji-Sung Eom Melker Widell | 46’ | Mirko Topic Jacob Wright |
| 74’ | Marko Stamenic Goncalo Franco | 46’ | Oscar Schwartau Jeffrey Schlupp |
| 79’ | Liam Cullen Jay Fulton | 70’ | Liam Gibbs Emiliano Marcondes |
| 79’ | Zan Vipotnik Adam Idah | 71’ | Joshua Sargent Mathias Kvistgaarden |
| 90’ | Ronald Pereira Kaelan Casey | 82’ | Jovon Makama Matěj Jurásek |
| Cầu thủ dự bị | |||
Andy Fisher | Mathias Kvistgaarden | ||
Ishé Samuels-Smith | Daniel Grimshaw | ||
Kaelan Casey | Ruairi McConville | ||
Jay Fulton | Kellen Fisher | ||
Melker Widell | Matěj Jurásek | ||
Manuel Benson | Emiliano Marcondes | ||
Adam Idah | Jacob Wright | ||
Zeidane Inoussa | Jeffrey Schlupp | ||
Goncalo Franco | Errol Mundle-Smith | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Ricardo Alexandre Almeida Santos Chấn thương đầu gối | Ben Chrisene Chấn thương gân kheo | ||
Malick Yalcouyé Thẻ đỏ trực tiếp | Shane Duffy Chấn thương bắp chân | ||
Gabriel Forsyth Chấn thương đầu gối | |||
Forson Amankwah Chấn thương gân kheo | |||
Anis Ben Slimane Chấn thương hông | |||
Papa Amadou Diallo Chấn thương hông | |||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Norwich City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 4 | 0 | 25 | 28 | ||
| 2 | 12 | 7 | 4 | 1 | 8 | 25 | ||
| 3 | 12 | 7 | 2 | 3 | 1 | 23 | ||
| 4 | 12 | 6 | 4 | 2 | 9 | 22 | ||
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 5 | 21 | ||
| 6 | 12 | 5 | 4 | 3 | 4 | 19 | ||
| 7 | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | ||
| 8 | 12 | 5 | 4 | 3 | 0 | 19 | ||
| 9 | 12 | 5 | 3 | 4 | -2 | 18 | ||
| 10 | 12 | 4 | 5 | 3 | 3 | 17 | ||
| 11 | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 17 | ||
| 12 | 11 | 4 | 4 | 3 | 4 | 16 | ||
| 13 | 12 | 4 | 4 | 4 | 0 | 16 | ||
| 14 | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | ||
| 15 | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | ||
| 16 | 12 | 3 | 5 | 4 | -1 | 14 | ||
| 17 | 12 | 3 | 5 | 4 | -3 | 14 | ||
| 18 | 12 | 3 | 4 | 5 | -3 | 13 | ||
| 19 | 12 | 3 | 3 | 6 | -2 | 12 | ||
| 20 | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | ||
| 21 | 11 | 3 | 1 | 7 | -7 | 10 | ||
| 22 | 12 | 3 | 0 | 9 | -11 | 9 | ||
| 23 | 12 | 2 | 2 | 8 | -6 | 8 | ||
| 24 | 12 | 1 | 3 | 8 | -15 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch