Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Marcelino Nunez 24 | |
Josh Tymon 26 | |
Zeidane Inoussa 30 | |
Ethan Galbraith 33 | |
Ishe Samuels-Smith 34 | |
Jack Clarke (Kiến tạo: Dara O'Shea) 36 | |
Liam Cullen (Thay: Melker Widell) 46 | |
Ronald Pereira Martins (Thay: Ishe Samuels-Smith) 46 | |
Ronald Pereira (Thay: Ishe Samuels-Smith) 46 | |
Goncalo Franco (Kiến tạo: Josh Tymon) 50 | |
(og) Cameron Burgess 55 | |
Ji-Sung Eom (Thay: Zeidane Inoussa) 64 | |
Jack Taylor 70 | |
Ben Cabango 71 | |
Jaden Philogene-Bidace (Thay: Kasey McAteer) 71 | |
Ivan Azon (Thay: George Hirst) 71 | |
Jens-Lys Cajuste (Thay: Jack Taylor) 72 | |
Ivan Azon 76 | |
Azor Matusiwa 80 | |
Adam Idah (Thay: Goncalo Franco) 80 | |
Manuel Benson (Thay: Josh Key) 80 | |
(og) Cameron Burgess 81 | |
Ben Johnson (Thay: Jack Clarke) 84 | |
Chuba Akpom (Thay: Marcelino Nunez) 84 |
Thống kê trận đấu Swansea vs Ipswich Town


Diễn biến Swansea vs Ipswich Town
Marcelino Nunez rời sân và được thay thế bởi Chuba Akpom.
Jack Clarke rời sân và được thay thế bởi Ben Johnson.
PHẢN LƯỚI NHÀ - Cameron Burgess đã đưa bóng vào lưới nhà!
Josh Key rời sân và được thay thế bởi Manuel Benson.
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Thẻ vàng cho Azor Matusiwa.
V À A A O O O - Ivan Azon đã ghi bàn!
Jack Taylor rời sân và được thay thế bởi Jens-Lys Cajuste.
George Hirst rời sân và được thay thế bởi Ivan Azon.
Kasey McAteer rời sân và được thay thế bởi Jaden Philogene-Bidace.
Thẻ vàng cho Ben Cabango.
Thẻ vàng cho Jack Taylor.
Zeidane Inoussa rời sân và được thay thế bởi Ji-Sung Eom.
BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Cameron Burgess đưa bóng vào lưới nhà!
Josh Tymon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Goncalo Franco đã ghi bàn!
Melker Widell rời sân và được thay thế bởi Liam Cullen.
Ishe Samuels-Smith rời sân và được thay thế bởi Ronald Pereira.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát Swansea vs Ipswich Town
Swansea (3-4-2-1): Lawrence Vigouroux (22), Ben Cabango (5), Cameron Burgess (15), Ishé Samuels-Smith (16), Josh Key (2), Goncalo Franco (17), Ethan Galbraith (30), Josh Tymon (14), Zeidane Inoussa (27), Melker Widell (7), Žan Vipotnik (9)
Ipswich Town (4-2-3-1): Christian Walton (28), Darnell Furlong (19), Dara O'Shea (26), Jacob Greaves (24), Leif Davis (3), Jack Taylor (14), Azor Matusiwa (5), Kasey McAteer (20), Marcelino Núñez (32), Jack Clarke (47), George Hirst (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Melker Widell Liam Cullen | 71’ | George Hirst Ivan Azon Monzon |
| 46’ | Ishe Samuels-Smith Ronald | 71’ | Kasey McAteer Jaden Philogene |
| 80’ | Josh Key Manuel Benson | 72’ | Jack Taylor Jens-Lys Cajuste |
| 80’ | Goncalo Franco Adam Idah | 84’ | Marcelino Nunez Chuba Akpom |
| 84’ | Jack Clarke Ben Johnson | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Andy Fisher | David Button | ||
Kaelan Casey | Ashley Young | ||
Jay Fulton | Ivan Azon Monzon | ||
Malick Yalcouyé | Jens-Lys Cajuste | ||
Eom Ji-Sung | Sindre Walle Egeli | ||
Liam Cullen | Chuba Akpom | ||
Manuel Benson | Jaden Philogene | ||
Adam Idah | Cédric Kipré | ||
Ronald | Ben Johnson | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Alex Palmer Chấn thương bắp chân | |||
Conor Townsend Va chạm | |||
Harry Clarke Chấn thương đầu gối | |||
Wes Burns Chấn thương dây chằng chéo | |||
| Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Ipswich Town
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 27 | 34 | ||
| 2 | 15 | 8 | 5 | 2 | 6 | 29 | ||
| 3 | 15 | 8 | 3 | 4 | 11 | 27 | ||
| 4 | 15 | 7 | 5 | 3 | 6 | 26 | ||
| 5 | 15 | 7 | 4 | 4 | 2 | 25 | ||
| 6 | 15 | 7 | 4 | 4 | -3 | 25 | ||
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 10 | 23 | ||
| 8 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | ||
| 9 | 15 | 6 | 5 | 4 | 4 | 23 | ||
| 10 | 15 | 6 | 5 | 4 | 1 | 23 | ||
| 11 | 15 | 6 | 3 | 6 | 3 | 21 | ||
| 12 | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | ||
| 13 | 15 | 5 | 6 | 4 | 1 | 21 | ||
| 14 | 15 | 6 | 3 | 6 | -2 | 21 | ||
| 15 | 15 | 5 | 5 | 5 | 1 | 20 | ||
| 16 | 15 | 5 | 4 | 6 | -6 | 19 | ||
| 17 | 15 | 4 | 6 | 5 | -3 | 18 | ||
| 18 | 15 | 4 | 5 | 6 | -4 | 17 | ||
| 19 | 14 | 5 | 1 | 8 | -5 | 16 | ||
| 20 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | ||
| 21 | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | ||
| 22 | 15 | 3 | 1 | 11 | -15 | 10 | ||
| 23 | 15 | 2 | 3 | 10 | -9 | 9 | ||
| 24 | 15 | 1 | 5 | 9 | -17 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch