Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Zan Vipotnik (Kiến tạo: Malick Junior Yalcouye) 40 | |
![]() Oli McBurnie (Kiến tạo: Ryan Giles) 45 | |
![]() Josh Tymon 52 | |
![]() Ronald Pereira (Kiến tạo: Zeidane Inoussa) 57 | |
![]() Adam Idah (Thay: Zan Vipotnik) 64 | |
![]() Regan Slater (Thay: David Akintola) 64 | |
![]() Eom Ji-sung (Thay: Zeidane Inoussa) 64 | |
![]() Regan Slater (Thay: Babajide David) 64 | |
![]() Mohamed Belloumi (Thay: Amir Hadziahmetovic) 64 | |
![]() Ji-Sung Eom (Thay: Zeidane Inoussa) 64 | |
![]() Liam Cullen (Thay: Malick Junior Yalcouye) 71 | |
![]() Joel Ndala (Thay: Joe Gelhardt) 77 | |
![]() Darko Gyabi (Thay: John Lundstram) 84 | |
![]() Enis Destan (Thay: Kyle Joseph) 85 | |
![]() Charlie Hughes 88 | |
![]() Melker Widell (Thay: Goncalo Franco) 90 | |
![]() John Egan 90+7' |
Thống kê trận đấu Swansea vs Hull City


Diễn biến Swansea vs Hull City
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

V À A A O O O - John Egan đã ghi bàn!
Goncalo Franco rời sân và được thay thế bởi Melker Widell.

Thẻ vàng cho Charlie Hughes.
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Enis Destan.
John Lundstram rời sân và được thay thế bởi Darko Gyabi.
Joe Gelhardt rời sân và được thay thế bởi Joel Ndala.
Malick Junior Yalcouye rời sân và được thay thế bởi Liam Cullen.
Zan Vipotnik rời sân và được thay thế bởi Adam Idah.
Zeidane Inoussa rời sân và được thay thế bởi Ji-Sung Eom.
Amir Hadziahmetovic rời sân và được thay thế bởi Mohamed Belloumi.
Babajide David rời sân và được thay thế bởi Regan Slater.
Zeidane Inoussa đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ronald Pereira đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Josh Tymon.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Ryan Giles đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oli McBurnie đã ghi bàn!
Malick Junior Yalcouye đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Swansea vs Hull City
Swansea (4-2-3-1): Lawrence Vigouroux (22), Josh Key (2), Ben Cabango (5), Cameron Burgess (15), Josh Tymon (14), Goncalo Franco (17), Malick Yalcouyé (8), Ronald (35), Ethan Galbraith (30), Zeidane Inoussa (27), Žan Vipotnik (9)
Hull City (4-3-3): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Ryan Giles (3), David Akintola (11), John Lundstram (5), Amir Hadziahmetovic (20), Joe Gelhardt (21), Oli McBurnie (9), Kyle Joseph (22)


Thay người | |||
64’ | Zan Vipotnik Adam Idah | 64’ | Amir Hadziahmetovic Mohamed Belloumi |
71’ | Malick Junior Yalcouye Liam Cullen | 64’ | Babajide David Regan Slater |
90’ | Goncalo Franco Melker Widell | 77’ | Joe Gelhardt Joel Ndala |
84’ | John Lundstram Darko Gyabi | ||
85’ | Kyle Joseph Enis Destan |
Cầu thủ dự bị | |||
Manuel Benson | Dillon Phillips | ||
Andy Fisher | Akin Famewo | ||
Ishé Samuels-Smith | Darko Gyabi | ||
Kaelan Casey | Kasey Palmer | ||
Sam Parker | Mohamed Belloumi | ||
Melker Widell | Enis Destan | ||
Eom Ji-Sung | Joel Ndala | ||
Liam Cullen | Regan Slater | ||
Adam Idah | Cody Drameh |
Tình hình lực lượng | |||
Semi Ajayi Không xác định | |||
Matt Crooks Chấn thương mắt cá | |||
Eliot Matazo Không xác định | |||
Liam Millar Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Swansea
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại