- Tammy Abraham (Kiến tạo: Thomas Carroll)
42 - Tammy Abraham (Kiến tạo: Jordan Ayew)
48
- Tom Smith
45 - Mathias Joergensen
45
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Premier League
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Swansea
Hạng nhất Anh
Carabao Cup
Hạng nhất Anh
Carabao Cup
Hạng nhất Anh
Giao hữu
Thành tích gần đây Huddersfield
Hạng 3 Anh
Carabao Cup
Hạng 3 Anh
Carabao Cup
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 4 | 4 | 0 | 0 | 5 | 12 | T T T T |
2 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 9 | T T B T |
3 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 9 | T T B T |
4 | | 4 | 3 | 0 | 1 | 1 | 9 | B T T T |
5 | | 4 | 2 | 2 | 0 | 6 | 8 | H T T H |
6 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | B T T H |
7 | | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B T H |
8 | | 4 | 2 | 0 | 2 | 4 | 6 | T B B T |
9 | | 4 | 1 | 3 | 0 | 3 | 6 | H H T H |
10 | | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H B H T |
11 | | 4 | 1 | 2 | 1 | -1 | 5 | H H B T |
12 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | B T B H |
13 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -2 | 4 | H B T B |
14 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B H T B |
15 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | T H B B |
16 | | 4 | 1 | 1 | 2 | -5 | 4 | T B H B |
17 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -3 | 3 | B T B B |
18 | | 4 | 1 | 0 | 3 | -7 | 3 | B B T B |
19 | | 4 | 0 | 2 | 2 | -4 | 2 | H B B H |
20 | | 4 | 0 | 0 | 4 | -7 | 0 | B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại