Thẻ vàng cho Mathew Collins.
![]() Lars Nussbaumer 5 | |
![]() Gabriel Marusic 6 | |
![]() Sebastian Aigner 10 | |
![]() Luka Sandmayr 35 | |
![]() Daniel Bares 45+1' | |
![]() Marinko Sorda (Thay: Luka Sandmayr) 46 | |
![]() Luka Parkadze (Thay: Gabriel Marusic) 46 | |
![]() Saidu Bangura 57 | |
![]() Stefan Umjenovic (Thay: Saidu Bangura) 63 | |
![]() Tamar Crnkic (Thay: Yannick Cotter) 63 | |
![]() Raul Marte 70 | |
![]() Tolga Guenes (Thay: Daniel Bares) 73 | |
![]() Tobias Pellegrini (Thay: Christian Gebauer) 82 | |
![]() Mathew Collins (Thay: Denizcan Cosgun) 82 | |
![]() Levan Eloshvili (Thay: Lars Nussbaumer) 86 | |
![]() Simon Luchinger 88 | |
![]() Mathew Collins 90+1' |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs SV Austria Salzburg


Diễn biến SW Bregenz vs SV Austria Salzburg


ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Simon Luchinger nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Lars Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Levan Eloshvili.
Denizcan Cosgun rời sân và được thay thế bởi Mathew Collins.
Christian Gebauer rời sân và được thay thế bởi Tobias Pellegrini.
Daniel Bares rời sân và được thay thế bởi Tolga Guenes.

Thẻ vàng cho Raul Marte.
Yannick Cotter rời sân và được thay thế bởi Tamar Crnkic.
Saidu Bangura rời sân và được thay thế bởi Stefan Umjenovic.

Thẻ vàng cho Saidu Bangura.
Gabriel Marusic rời sân và được thay thế bởi Luka Parkadze.
Luka Sandmayr rời sân và được thay thế bởi Marinko Sorda.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Daniel Bares.

Thẻ vàng cho Luka Sandmayr.

Thẻ vàng cho Sebastian Aigner.

Thẻ vàng cho Gabriel Marusic.

Thẻ vàng cho Lars Nussbaumer.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs SV Austria Salzburg
SW Bregenz (4-3-3): Kilian Kretschmer (1), Raul Marte (17), Fabian Stober (13), Simon Luchinger (11), Dragan Marceta (5), Saidu Bangura (30), Lars Nussbaumer (8), Johannes Schriebl (6), Johannes Tartarotti (10), Yannick Cotter (19), Atsushi Zaizen (24)
SV Austria Salzburg (4-3-3): Simon Nesler Taubl (96), Paul Lipczinski (11), Sebastian Aigner (24), Luca Meisl (55), Gabriel Marusic (37), Denizcan Cosgun (8), Matthias Theiner (5), Dario Bijelic (77), Luka Sandmayr (12), Christian Gebauer (71), Daniel Bares (45)


Thay người | |||
63’ | Yannick Cotter Tamar Crnkic | 46’ | Gabriel Marusic Luka Parkadze |
63’ | Saidu Bangura Stefan Umjenovic | 46’ | Luka Sandmayr Marinko Sorda |
86’ | Lars Nussbaumer Levan Eloshvili | 73’ | Daniel Bares Tolga Gunes |
82’ | Denizcan Cosgun Mathew Thomas Clemence Collins | ||
82’ | Christian Gebauer Tobias Pellegrini |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gschossmann | Edin Omerovic | ||
Sebastian Dirnberger | Tolga Gunes | ||
Levan Eloshvili | Mathew Thomas Clemence Collins | ||
Tamar Crnkic | Luka Parkadze | ||
Marco Rottensteiner | Tobias Pellegrini | ||
Stefan Umjenovic | Marinko Sorda | ||
Isak Vojic | Benedikt Huber |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SW Bregenz
Thành tích gần đây SV Austria Salzburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 15 | 22 | H T T T T |
2 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 2 | 15 | T T H T H |
3 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 3 | 15 | T B T T T |
4 | ![]() | 8 | 3 | 5 | 0 | 7 | 14 | T T H H H |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 6 | 13 | H H T T H |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | H H T H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 5 | 12 | H H H B T |
8 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | -5 | 12 | T T T B B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | B T B H B |
10 | ![]() | 8 | 1 | 6 | 1 | -3 | 9 | H H T H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -3 | 8 | T H B B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | H B B T H |
13 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -7 | 6 | B B B H T |
14 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -8 | 4 | B B B H B |
15 | ![]() | 8 | 0 | 5 | 3 | -6 | 2 | B H H B H |
16 | 8 | 0 | 2 | 6 | -11 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại