Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Tiefenbach 7 | |
![]() Gabriel Haider 8 | |
![]() Jacob Hodl 19 | |
![]() (Pen) Renan 20 | |
![]() Belmin Beganovic (Kiến tạo: Leon Grgic) 29 | |
![]() Belmin Beganovic (Kiến tạo: Leon Grgic) 29 | |
![]() Lord Afrifa (Thay: Martin Kern) 45 | |
![]() Marcel Krnjic 49 | |
![]() Marcel Krnjic 49 | |
![]() (Pen) Belmin Beganovic 50 | |
![]() (Pen) Belmin Beganovic 50 | |
![]() Johannes Tartarotti 52 | |
![]() Johannes Tartarotti 52 | |
![]() Marcel Monsberger 58 | |
![]() Marcel Monsberger 58 | |
![]() Sebastian Pirker 61 | |
![]() Sebastian Pirker 64 | |
![]() Antonio Ilic 64 | |
![]() Luca Weinhandl (Thay: Jonas Locker) 65 | |
![]() Youba Koita (Thay: Leon Grgic) 65 | |
![]() David Burger (Thay: Sebastian Pirker) 65 | |
![]() Raul Marte 80 | |
![]() Jonas Wolf (Thay: Oliver Sorg) 81 | |
![]() Marco Rottensteiner (Thay: Johannes Tartarotti) 86 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Renan) 89 |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs Sturm Graz II

Diễn biến SW Bregenz vs Sturm Graz II
Renan rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.
Johannes Tartarotti rời sân và được thay thế bởi Marco Rottensteiner.
Oliver Sorg rời sân và được thay thế bởi Jonas Wolf.

Thẻ vàng cho Raul Marte.
Sebastian Pirker rời sân và được thay thế bởi David Burger.
Leon Grgic rời sân và được thay thế bởi Youba Koita.
Jonas Locker rời sân và được thay thế bởi Luca Weinhandl.

Thẻ vàng cho Antonio Ilic.

Thẻ vàng cho Sebastian Pirker.

V À A A O O O - Marcel Monsberger đã ghi bàn!

V À A A O O O - Johannes Tartarotti đã ghi bàn!

V À A A O O O - Belmin Beganovic từ Sturm Graz II đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

THẺ ĐỎ! - Marcel Krnjic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Marcel Krnjic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Martin Kern rời sân và được thay thế bởi Lord Afrifa.
Leon Grgic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Belmin Beganovic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Renan từ SW Bregenz đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs Sturm Graz II
SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Raul Marte (17), Florian Prirsch (22), Sebastian Dirnberger (27), Tobias Mandler (20), Lars Nussbaumer (8), Marcel Krnjic (6), Daniel Tiefenbach (30), Renan (7), Marcel Monsberger (9), Johannes Tartarotti (10)
Sturm Graz II (4-1-3-2): Elias Lorenz (41), Belmin Beganovic (14), Gabriel Haider (6), Sebastian Pirker (27), Oliver Sorg (18), Antonio Ilic (10), Jacob Peter Hodl (43), Leon Grgic (22), Martin Kern (8), Jonas Locker (17), Senad Mustafic (30)

Thay người | |||
86’ | Johannes Tartarotti Marco Rottensteiner | 45’ | Martin Kern Lord Afrifa |
89’ | Renan Jan Stefanon | 65’ | Sebastian Pirker David Reinhold Burger |
65’ | Jonas Locker Luca Weinhandl | ||
65’ | Leon Grgic Youba Koita | ||
81’ | Oliver Sorg Jonas Wolf |
Cầu thủ dự bị | |||
Marco Rottensteiner | Ermal Krasniqi | ||
Felix Gschossmann | David Reinhold Burger | ||
Cem Mustafa Pehlivan | Lord Afrifa | ||
Marko Martinovic | Luca Weinhandl | ||
Isak Vojic | Jonas Wolf | ||
Burak Ergin | Christoph Wiener-Pucher | ||
Jan Stefanon | Youba Koita |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SW Bregenz
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại