Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Mario Vucenovic (Kiến tạo: Marcel Monsberger)
52 - Jan Stefanon (Thay: Daniel Tiefenbach)
62 - Lars Nussbaumer
68 - Burak Ergin (Thay: Lars Nussbaumer)
72 - Tobias Mandler (Thay: Raul Marte)
72 - Vasilije Delibasic (Thay: Mario Vucenovic)
84 - Isak Vojic (Thay: Marko Martinovic)
84 - Sebastian Dirnberger
90+2'
- Jovan Zivkovic (Kiến tạo: Daniel Nunoo)
1 - Furkan Dursun (Kiến tạo: Nicolas Bajlicz)
6 - Daniel Nunoo
19 - Jovan Zivkovic
37 - Ensar Music (Thay: Nicolas Bajlicz)
59 - Yasin Mankan (Thay: Daniel Nunoo)
67 - (Pen) Furkan Dursun
69 - Yasin Mankan (Kiến tạo: Ensar Music)
73 - Jovan Zivkovic
76 - Mucahit Ibrahimoglu
77 - Ousmane Thiero
87 - Wenzel Lindmoser (Thay: Ousmane Thiero)
88 - Philipp Moizi (Thay: Jovan Zivkovic)
88 - Emirhan Altundag (Thay: Mucahit Ibrahimoglu)
88 - Furkan Dursun
90+2'
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs SK Rapid Wien II
Diễn biến SW Bregenz vs SK Rapid Wien II
Tất cả (31)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Sebastian Dirnberger.
Thẻ vàng cho Furkan Dursun.
Mucahit Ibrahimoglu rời sân và được thay thế bởi Emirhan Altundag.
Jovan Zivkovic rời sân và được thay thế bởi Philipp Moizi.
Ousmane Thiero rời sân và được thay thế bởi Wenzel Lindmoser.
Thẻ vàng cho Ousmane Thiero.
Marko Martinovic rời sân và được thay thế bởi Isak Vojic.
Mario Vucenovic rời sân và được thay thế bởi Vasilije Delibasic.
Thẻ vàng cho Mucahit Ibrahimoglu.
V À A A O O O - Jovan Zivkovic đã ghi bàn!
Ensar Music đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yasin Mankan đã ghi bàn!
Raul Marte rời sân và được thay thế bởi Tobias Mandler.
Lars Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Burak Ergin.
V À A A O O O - Furkan Dursun từ Rapid Wien II đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Lars Nussbaumer.
Daniel Nunoo rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.
Daniel Tiefenbach rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.
Nicolas Bajlicz rời sân và được thay thế bởi Ensar Music.
Marcel Monsberger đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mario Vucenovic đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Jovan Zivkovic.
Thẻ vàng cho Daniel Nunoo.
Nicolas Bajlicz đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Furkan Dursun đã ghi bàn!
Daniel Nunoo đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jovan Zivkovic đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs SK Rapid Wien II
SW Bregenz (4-4-2): Felix Gschossmann (21), Marko Martinovic (3), Sebastian Dirnberger (27), Stefan Umjenovic (18), Raul Marte (17), Daniel Tiefenbach (30), Lars Nussbaumer (8), Johannes Tartarotti (10), Nicolas Rossi (7), Mario Vucenovic (11), Marcel Monsberger (9)
SK Rapid Wien II (4-3-3): Benjamin Göschl (29), Daniel Mahiya (36), Jakob Brunnhofer (25), Ousmane Thiero (8), Erik Stehrer (33), Mucahit Ibrahimoglu (14), Nicolas Bajlicz (18), Lorenz Szladits (28), Daniel Nunoo (20), Furkan Dursun (22), Jovan Zivkovic (7)
Thay người | |||
62’ | Daniel Tiefenbach Jan Stefanon | 59’ | Nicolas Bajlicz Ensar Music |
72’ | Raul Marte Tobias Mandler | 67’ | Daniel Nunoo Yasin Mankan |
72’ | Lars Nussbaumer Burak Ergin | 88’ | Ousmane Thiero Wenzel Lindmoser |
84’ | Marko Martinovic Isak Vojic | 88’ | Mucahit Ibrahimoglu Emirhan Altundag |
84’ | Mario Vucenovic Vasilije Delibasic | 88’ | Jovan Zivkovic Philipp Moizi |
Cầu thủ dự bị | |||
Franco Fluckiger | Tobias Knoflach | ||
Isak Vojic | Wenzel Lindmoser | ||
Tobias Mandler | Ensar Music | ||
Burak Ergin | Emirhan Altundag | ||
Jan Stefanon | Philipp Moizi | ||
Florian Prirsch | Yasin Mankan | ||
Vasilije Delibasic | Aristot Tambwe-Kasengele |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SW Bregenz
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại