Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Tobias Mandler
12 - Renan
21 - Marcel Monsberger
29 - (Pen) Renan
32 - (Pen) Renan
53 - Jan Stefanon (Thay: Johannes Tartarotti)
72 - Marco Rottensteiner (Thay: Lars Nussbaumer)
73 - Isak Vojic
79 - Marcel Monsberger (Kiến tạo: Jan Stefanon)
82 - Burak Ergin (Thay: Renan)
85 - Marko Martinovic (Thay: Marcel Monsberger)
85 - Marko Martinovic
86 - Marcel Krnjic
86 - Marcel Krnjic
88 - Marko Martinovic
88
- Julian Turi
15 - Meletios Miskovic
28 - Levan Eloshvili
36 - Adrian Marinovic (Thay: Levan Eloshvili)
46 - Adrian Marinovic (Thay: Marc Helleparth)
46 - Matthias Puschl (Thay: Levan Eloshvili)
46 - Matthias Puschl (Thay: Levan Eloshvili)
48 - David Heindl
52 - Alexander Hofleitner
52 - Olivier N'Zi
59 - Maximilian Kerschner (Thay: Bleron Krasniqi)
64 - Julius Bochmann (Thay: Meletios Miskovic)
77 - Simon Filipovic (Thay: David Heindl)
85
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs Kapfenberger SV
Diễn biến SW Bregenz vs Kapfenberger SV
Tất cả (29)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Marko Martinovic.
Thẻ vàng cho Marcel Krnjic.
Marcel Monsberger rời sân và được thay thế bởi Marko Martinovic.
Renan rời sân và được thay thế bởi Burak Ergin.
David Heindl rời sân và được thay thế bởi Simon Filipovic.
Jan Stefanon đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Marcel Monsberger đã ghi bàn!
Raul Marte rời sân và được thay thế bởi Isak Vojic.
Meletios Miskovic rời sân và được thay thế bởi Julius Bochmann.
Lars Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Marco Rottensteiner.
Johannes Tartarotti rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.
Bleron Krasniqi rời sân và được thay thế bởi Maximilian Kerschner.
Thẻ vàng cho Olivier N'Zi.
V À A A O O O - Renan từ SW Bregenz đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Alexander Hofleitner.
Thẻ vàng cho David Heindl.
Levan Eloshvili rời sân và được thay thế bởi Matthias Puschl.
Marc Helleparth rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Levan Eloshvili.
V À A A O O O - Renan từ SW Bregenz đã thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Marcel Monsberger.
Thẻ vàng cho Meletios Miskovic.
V À A A O O O - Renan đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Julian Turi.
Thẻ vàng cho Tobias Mandler.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs Kapfenberger SV
SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Raul Marte (17), Florian Prirsch (22), Sebastian Dirnberger (27), Tobias Mandler (20), Lars Nussbaumer (8), Marcel Krnjic (6), Daniel Tiefenbach (30), Renan (7), Marcel Monsberger (9), Johannes Tartarotti (10)
Kapfenberger SV (5-3-2): Richard Strebinger (1), Julian Turi (19), Levan Eloshvili (11), David Heindl (40), Olivier N'Zi (33), Marc Helleparth (7), Florian Haxha (32), Meletios Miskovic (5), Bleron Krasniqi (10), Luca Hassler (23), Alexander Hofleitner (9)
Thay người | |||
72’ | Johannes Tartarotti Jan Stefanon | 46’ | Marc Helleparth Adrian Marinovic |
73’ | Lars Nussbaumer Marco Rottensteiner | 48’ | Levan Eloshvili Matthias Puschl |
79’ | Raul Marte Isak Vojic | 64’ | Bleron Krasniqi Maximilian Kerschner |
85’ | Marcel Monsberger Marko Martinovic | 77’ | Meletios Miskovic Julius Bochmann |
85’ | Renan Burak Ergin | 85’ | David Heindl Simon Filipovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gschossmann | Simon Filipovic | ||
Marko Martinovic | Vinko Colic | ||
Isak Vojic | Matthias Puschl | ||
Marco Rottensteiner | Adrian Marinovic | ||
Burak Ergin | Julius Bochmann | ||
Jan Stefanon | Maximilian Jus | ||
Cem Mustafa Pehlivan | Maximilian Kerschner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SW Bregenz
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại