Lukas Gabbichler rời sân và được thay thế bởi Joel Richards.
- Lars Nussbaumer (Thay: Johannes Tartarotti)
46 - Raul Marte (Thay: Johannes Schriebl)
46 - Nicolas Rossi Santos (Thay: Isak Vojic)
46 - Nicolas Rossi (Thay: Isak Vojic)
46 - Levan Eloshvili (Thay: Stefan Umjenovic)
46 - Levan Eloshvili (Kiến tạo: Daniel Nussbaumer)
62 - Damian Maksimovic (Thay: Atsushi Zaizen)
72 - Nicolas Rossi
80
- Mirnes Becirovic
8 - Noah Bitsche
38 - Lan Piskule
41 - Tobias Lerchbacher (Thay: Anthony Schmid)
63 - Niklas Schneider (Thay: Moritz Neumann)
76 - Senol Hasanoski (Thay: Marco Untergrabner)
90 - Edin Huskovic (Thay: Noah Bitsche)
90 - Joel Richards (Thay: Lukas Gabbichler)
90
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs Floridsdorfer AC
Diễn biến SW Bregenz vs Floridsdorfer AC
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Noah Bitsche rời sân và được thay thế bởi Edin Huskovic.
Marco Untergrabner rời sân và được thay thế bởi Senol Hasanoski.
Thẻ vàng cho Nicolas Rossi.
Moritz Neumann rời sân và được thay thế bởi Niklas Schneider.
Atsushi Zaizen rời sân và được thay thế bởi Damian Maksimovic.
Anthony Schmid rời sân và được thay thế bởi Tobias Lerchbacher.
Daniel Nussbaumer đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Levan Eloshvili ghi bàn!
Stefan Umjenovic rời sân và được thay thế bởi Levan Eloshvili.
Johannes Schriebl rời sân và được thay thế bởi Raul Marte.
Isak Vojic rời sân và được thay thế bởi Nicolas Rossi.
Johannes Tartarotti rời sân và được thay thế bởi Lars Nussbaumer.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
V À A A O O O - Lan Piskule đã ghi bàn!
V À A A A O O O O - Floridsdorfer AC ghi bàn.
Thẻ vàng cho Noah Bitsche.
Thẻ vàng cho Mirnes Becirovic.
Bregenz được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Bregenz có một quả phát bóng lên.
Achim Untergasser trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho FAC Wien ở phần sân của họ.
Atsushi Zaizen của Bregenz tiến về phía khung thành tại ImmoAgentur Stadium. Nhưng cú dứt điểm không thành công.
Bregenz thực hiện một quả ném biên trong phần sân của FAC Wien.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs Floridsdorfer AC
SW Bregenz (4-3-3): Kilian Kretschmer (1), Isak Vojic (4), Dragan Marceta (5), Stefan Umjenovic (18), Sebastian Dirnberger (27), Simon Luchinger (11), Johannes Schriebl (6), Johannes Tartarotti (10), Yannick Cotter (19), Daniel Nussbaumer (26), Atsushi Zaizen (24)
Floridsdorfer AC (4-3-2-1): Juri Kirchmayr (1), Mirnes Becirovic (19), Marco Untergrabner (24), Simon Filipovic (5), Flavio (13), Marcus Maier (18), Noah Bitsche (6), Moritz Neumann (17), Lan Piskule (10), Anthony Schmid (7), Lukas Gabbichler (22)
Thay người | |||
46’ | Stefan Umjenovic Levan Eloshvili | 63’ | Anthony Schmid Tobias Lerchbacher |
46’ | Johannes Schriebl Raul Marte | 76’ | Moritz Neumann Niklas Schneider |
46’ | Johannes Tartarotti Lars Nussbaumer | 90’ | Marco Untergrabner Senol Hasanoski |
46’ | Isak Vojic Nicolas Rossi | 90’ | Noah Bitsche Edin Huskovic |
72’ | Atsushi Zaizen Damian Maksimovic | 90’ | Lukas Gabbichler Joel Richards |
Cầu thủ dự bị | |||
Levan Eloshvili | Philipp Bauer | ||
Felix Gschossmann | Senol Hasanoski | ||
Damian Maksimovic | Edin Huskovic | ||
Raul Marte | Ernad Kupinic | ||
Lars Nussbaumer | Tobias Lerchbacher | ||
Marco Rottensteiner | Joel Richards | ||
Nicolas Rossi | Niklas Schneider |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SW Bregenz
Thành tích gần đây Floridsdorfer AC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 3 | 3 | 0 | 0 | 6 | 9 | T T T | |
2 | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 7 | T T H | |
3 | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B | |
4 | 3 | 2 | 0 | 1 | 3 | 6 | T T B | |
5 | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | T H | |
6 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4 | T H B | |
7 | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | B T | |
8 | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T | |
9 | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T | |
10 | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | T B T | |
11 | 3 | 0 | 2 | 1 | -4 | 2 | B H H | |
12 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | B H H | |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
14 | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | B H B | |
15 | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 | B B | |
16 | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 0 | H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại