Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Lars Nussbaumer (Kiến tạo: Marcel Monsberger) 12 | |
![]() Mario Vucenovic (Kiến tạo: Burak Ergin) 15 | |
![]() Isak Vojic (Thay: Florian Prirsch) 46 | |
![]() Daniel Tiefenbach (Thay: Mario Vucenovic) 46 | |
![]() Daniel Tiefenbach (Thay: Burak Ergin) 46 | |
![]() Renan (Thay: Mario Vucenovic) 46 | |
![]() Cedomir Bumbic (Kiến tạo: Kelvin Boateng) 47 | |
![]() Renan (Thay: Burak Ergin) 47 | |
![]() Lars Nussbaumer 60 | |
![]() Raul Marte 61 | |
![]() Marcel Monsberger 62 | |
![]() Kelvin Boateng (Kiến tạo: Cedomir Bumbic) 67 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Christoph Monschein) 73 | |
![]() Marcel Krnjic (Thay: Marco Rottensteiner) 74 | |
![]() Mohamed Sanogo 77 | |
![]() Philipp Ochs (Thay: Gontie Diomande) 78 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Marcel Monsberger) 78 | |
![]() Cedomir Bumbic 80 | |
![]() Renan 80 | |
![]() Cedomir Bumbic 81 | |
![]() Cedomir Bumbic 81 | |
![]() Mehmet Suetcue 82 | |
![]() Cedomir Bumbic 83 | |
![]() David Peham (Thay: Dean Titkov) 86 | |
![]() David Peham (Thay: Dean Titkov) 88 |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs First Vienna FC


Diễn biến SW Bregenz vs First Vienna FC
Dean Titkov rời sân và được thay thế bởi David Peham.

Thẻ vàng cho Mehmet Suetcue.

THẺ ĐỎ! - Cedomir Bumbic nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

Thẻ vàng cho Cedomir Bumbic.

V À A A O O O - Renan đã ghi bàn!
Marcel Monsberger rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.
Gontie Diomande rời sân và được thay thế bởi Philipp Ochs.

Thẻ vàng cho Mohamed Sanogo.
Marco Rottensteiner rời sân và được thay thế bởi Marcel Krnjic.
Christoph Monschein rời sân và được thay thế bởi Luca Edelhofer.
Cedomir Bumbic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Kelvin Boateng đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marcel Monsberger.

Thẻ vàng cho Raul Marte.
Kelvin Boateng đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cedomir Bumbic đã ghi bàn!
Mario Vucenovic rời sân và được thay thế bởi Renan.
Burak Ergin rời sân và được thay thế bởi Daniel Tiefenbach.
Florian Prirsch rời sân và được thay thế bởi Isak Vojic.
Hiệp hai bắt đầu.
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs First Vienna FC
SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Mario Vucenovic (11), Johannes Tartarotti (10), Marcel Monsberger (9), Lars Nussbaumer (8), Florian Prirsch (22), Raul Marte (17), Burak Ergin (13), Marco Rottensteiner (37), Adriel (35), Sebastian Dirnberger (27)
First Vienna FC (4-3-3): Christopher Giuliani (41), Noah Steiner (5), Cedomir Bumbic (11), Anes Omerovic (13), Kelechi Nnamdi (36), David Ungar (66), Mohamed Sanogo (6), Gontie Junior Diomandé (21), Dean Titkov (34), Christoph Monschein (7), Kelvin Boateng (14)


Thay người | |||
46’ | Mario Vucenovic Renan | 73’ | Christoph Monschein Luca Edelhofer |
46’ | Burak Ergin Daniel Tiefenbach | 78’ | Gontie Diomande Philipp Ochs |
46’ | Florian Prirsch Isak Vojic | 88’ | Dean Titkov David Peham |
74’ | Marco Rottensteiner Marcel Krnjic | ||
78’ | Marcel Monsberger Jan Stefanon |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gschossmann | Felix Nagele | ||
Renan | Marcel Ecker | ||
Daniel Tiefenbach | Bernhard Luxbacher | ||
Isak Vojic | David Peham | ||
Jan Stefanon | Philipp Ochs | ||
Marko Martinovic | Haris Zahirovic | ||
Marcel Krnjic | Luca Edelhofer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SW Bregenz
Thành tích gần đây First Vienna FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại