Thẻ vàng cho Kilian Kretschmer.
![]() Dragan Marceta 29 | |
![]() Marco Rottensteiner 29 | |
![]() Oliver Lukic 33 | |
![]() Johannes Tartarotti (Kiến tạo: Daniel Nussbaumer) 44 | |
![]() Daniel Nussbaumer 45+1' | |
![]() Aboubacar Camara (Thay: Jakob Brandtner) 46 | |
![]() Aboubacar Camara (Thay: Jakob Brandtner) 51 | |
![]() Marc Striednig 52 | |
![]() Atsushi Zaizen (Thay: Damian Maksimovic) 58 | |
![]() Daniel Nussbaumer (Kiến tạo: Raul Marte) 64 | |
![]() Simon Luchinger (Thay: Lars Nussbaumer) 66 | |
![]() Levan Eloshvili (Thay: Johannes Tartarotti) 67 | |
![]() Valentin Zabransky (Thay: Marc Striednig) 70 | |
![]() Oghenetejiri Adejenughure (Thay: Oliver Lukic) 70 | |
![]() Marco Brandt (Thay: Phillip Verhounig) 80 | |
![]() Jan Stefanon (Thay: Daniel Nussbaumer) 83 | |
![]() Stefan Umjenovic (Thay: Marco Rottensteiner) 83 | |
![]() Enrique Aguilar 86 | |
![]() Ilia Ivanschitz (Thay: Riquelme) 86 | |
![]() Marco Brandt 87 | |
![]() Marcel Moswitzer (Kiến tạo: Johannes Moser) 90+2' | |
![]() Kilian Kretschmer 91+1' |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs FC Liefering


Diễn biến SW Bregenz vs FC Liefering

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Johannes Moser đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcel Moswitzer đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marco Brandt đã ghi bàn!
Riquelme rời sân và được thay thế bởi Ilia Ivanschitz.

Thẻ vàng cho Enrique Aguilar.
Marco Rottensteiner rời sân và được thay thế bởi Stefan Umjenovic.
Daniel Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.
Phillip Verhounig rời sân và được thay thế bởi Marco Brandt.
Oliver Lukic rời sân và được thay thế bởi Oghenetejiri Adejenughure.
Marc Striednig rời sân và được thay thế bởi Valentin Zabransky.
Johannes Tartarotti rời sân và được thay thế bởi Levan Eloshvili.
Lars Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Simon Luchinger.
Raul Marte đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Nussbaumer đã ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Damian Maksimovic rời sân và được thay thế bởi Atsushi Zaizen.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Marc Striednig.
Jakob Brandtner rời sân và được thay thế bởi Aboubacar Camara.
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs FC Liefering
SW Bregenz (4-3-3): Kilian Kretschmer (1), Isak Vojic (4), Sebastian Dirnberger (27), Dragan Marceta (5), Raul Marte (17), Lars Nussbaumer (8), Marco Rottensteiner (37), Nicolas Rossi (7), Daniel Nussbaumer (26), Johannes Tartarotti (10), Damian Maksimovic (77)
FC Liefering (4-1-3-2): Christian Zawieschitzky (41), Tobias Rohrmoser (2), Rocco Zikovic (48), Marcel Moswitzer (19), Jakob Brandtner (23), Marc Striednig (6), Enrique Aguilar (43), Oliver Lukic (21), Riquelme (25), Johannes Moser (38), Phillip Verhounig (9)


Thay người | |||
58’ | Damian Maksimovic Atsushi Zaizen | 46’ | Jakob Brandtner Aboubacar Camara |
66’ | Lars Nussbaumer Simon Luchinger | 70’ | Marc Striednig Valentin Zabransky |
67’ | Johannes Tartarotti Levan Eloshvili | 70’ | Oliver Lukic Oghenetejiri Adejenughure |
83’ | Marco Rottensteiner Stefan Umjenovic | 80’ | Phillip Verhounig Marco Brandt |
83’ | Daniel Nussbaumer Jan Stefanon | 86’ | Riquelme Ilia Ivanschitz |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gschossmann | Benjamin Ozegovic | ||
Stefan Umjenovic | Valentin Zabransky | ||
Atsushi Zaizen | Jakob Pokorny | ||
Simon Luchinger | Ilia Ivanschitz | ||
Tamar Crnkic | Oghenetejiri Adejenughure | ||
Levan Eloshvili | Marco Brandt | ||
Jan Stefanon | Aboubacar Camara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SW Bregenz
Thành tích gần đây FC Liefering
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | T H H T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | T T H B T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 1 | 10 | B T H T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | B B T T T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | T T B H H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T T B H H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | T H B H H |
10 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 6 | T B T T B |
11 | ![]() | 5 | 0 | 4 | 1 | -4 | 4 | B H H H H |
12 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | B B T B B |
13 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H B H B |
14 | 5 | 0 | 2 | 3 | -5 | 2 | B H H B B | |
15 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H H B B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -3 | 0 | H B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại