THẺ ĐỎ! - Gaoussou Diakite nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
- Daniel Tiefenbach
39 - Adriel
62 - Marcel Krnjic
64 - Nicolas Rossi (Thay: Marcel Krnjic)
69 - Jan Stefanon (Thay: Anteo Fetahu)
77 - Mario Vucenovic (Thay: Johannes Tartarotti)
82 - Nicolas Rossi
83 - Mario Vucenovic
88 - Marco Rottensteiner
90+1'
- Tim Paumgartner
45 - Gaoussou Diakite (Thay: Alexander Murillo)
46 - Oghenetejiri Adejenughure (Thay: Marcel Moswitzer)
64 - Jannik Schuster (Thay: Valentin Sulzbacher)
65 - Tim Paumgartner
68 - Tolgahan Sahin
71 - Marc Striednig (Thay: Tolgahan Sahin)
76 - Kristjan Bendra (Thay: Aboubacar Camara)
76 - Gaoussou Diakite
90 - Gaoussou Diakite
90+1'
Diễn biến SW Bregenz vs FC Liefering
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Marco Rottensteiner.
Thẻ vàng cho Gaoussou Diakite.
V À A A O O O - Mario Vucenovic ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nicolas Rossi.
Johannes Tartarotti rời sân và được thay thế bởi Mario Vucenovic.
Anteo Fetahu rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.
Aboubacar Camara rời sân và được thay thế bởi Kristjan Bendra.
Tolgahan Sahin rời sân và được thay thế bởi Marc Striednig.
Thẻ vàng cho Tolgahan Sahin.
Marcel Krnjic rời sân và được thay thế bởi Nicolas Rossi.
THẺ ĐỎ! - Tim Paumgartner nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Valentin Sulzbacher rời sân và được thay thế bởi Jannik Schuster.
Marcel Moswitzer rời sân và được thay thế bởi Oghenetejiri Adejenughure.
Thẻ vàng cho Marcel Krnjic.
Thẻ vàng cho Adriel.
Alexander Murillo rời sân và được thay thế bởi Gaoussou Diakite.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tim Paumgartner.
V À A A O O O - Daniel Tiefenbach ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs FC Liefering
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs FC Liefering
SW Bregenz (4-4-2): Franco Fluckiger (26), Raul Marte (17), Sebastian Dirnberger (27), Adriel (35), Lars Nussbaumer (8), Marcel Krnjic (6), Marco Rottensteiner (37), Johannes Tartarotti (10), Daniel Tiefenbach (30), Marcel Monsberger (9), Anteo Fetahu (92)
FC Liefering (4-3-3): Salko Hamzic (30), Julian Hussauf (47), Marcel Moswitzer (19), Bryan Okoh (24), Lassina Traore (28), Tolgahan Sahin (11), Tim Paumgartner (8), Valentin Sulzbacher (29), Alexander Murillo (15), Edwin Aguilar (43), Aboubacar Camara (42)
Thay người | |||
69’ | Marcel Krnjic Nicolas Rossi | 46’ | Alexander Murillo Gaoussou Diakite |
77’ | Anteo Fetahu Jan Stefanon | 64’ | Marcel Moswitzer Oghenetejiri Adejenughure |
82’ | Johannes Tartarotti Mario Vucenovic | 65’ | Valentin Sulzbacher Jannik Schuster |
76’ | Aboubacar Camara Kristjan Bendra | ||
76’ | Tolgahan Sahin Marc Striednig |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gschossmann | Benjamin Ozegovic | ||
Marko Martinovic | Jannik Schuster | ||
Mario Vucenovic | Kristjan Bendra | ||
Burak Ergin | Gaoussou Diakite | ||
Florian Prirsch | Marc Striednig | ||
Jan Stefanon | Oghenetejiri Adejenughure | ||
Nicolas Rossi | Jakob Brandtner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SW Bregenz
Thành tích gần đây FC Liefering
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 30 | 17 | 3 | 10 | 4 | 54 | T T T B T | |
4 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 30 | 11 | 9 | 10 | 5 | 42 | T B B T H | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 30 | 11 | 5 | 14 | -5 | 38 | B B B B B | |
10 | 30 | 9 | 10 | 11 | -5 | 37 | T T H H H | |
11 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại