Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Albin Gashi 20 | |
![]() Filip Ristanic (Thay: Lukas Brueckler) 46 | |
![]() Emre Can Yesiloz (Thay: Raphael Galle) 46 | |
![]() Djawal Kaiba (Kiến tạo: Renan) 54 | |
![]() Marcel Monsberger (Thay: Renan) 60 | |
![]() Thomas Ebner (Thay: Nadir Ajanovic) 60 | |
![]() Matija Horvat 68 | |
![]() Mario Vucenovic (Thay: Johannes Tartarotti) 72 | |
![]() Salko Mujanovic (Thay: Manuel Holzmann) 72 | |
![]() Reinhard Young 75 | |
![]() Albin Gashi (Kiến tạo: Filip Ristanic) 79 | |
![]() Emre Can Yesiloz 82 | |
![]() Burak Ergin (Thay: Daniel Tiefenbach) 84 | |
![]() Fabian Feiner (Thay: Albin Gashi) 87 | |
![]() Ivo Kralj 90+2' |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs FC Admira Wacker Modling


Diễn biến SW Bregenz vs FC Admira Wacker Modling

Thẻ vàng cho Ivo Kralj.
Albin Gashi rời sân và được thay thế bởi Fabian Feiner.
Daniel Tiefenbach rời sân và được thay thế bởi Burak Ergin.

Thẻ vàng cho Emre Can Yesiloz.
Filip Ristanic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Albin Gashi ghi bàn!

V À A A O O O - Reinhard Young ghi bàn!
Manuel Holzmann rời sân và được thay thế bởi Salko Mujanovic.
Johannes Tartarotti rời sân và được thay thế bởi Mario Vucenovic.

Thẻ vàng cho Matija Horvat.
Renan rời sân và được thay thế bởi Marcel Monsberger.
Nadir Ajanovic rời sân và được thay thế bởi Thomas Ebner.
Renan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Djawal Kaiba ghi bàn!
Raphael Galle rời sân và được thay thế bởi Emre Can Yesiloz.
Lukas Brueckler rời sân và được thay thế bởi Filip Ristanic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Albin Gashi.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs FC Admira Wacker Modling
SW Bregenz (3-4-3): Franco Fluckiger (26), Adriel (35), Sebastian Dirnberger (27), Raul Marte (17), Tobias Mandler (20), Ivo Antonio Kralj (44), Lars Nussbaumer (8), Daniel Tiefenbach (30), Djawal Kaiba (33), Johannes Tartarotti (10), Renan (7)
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Lukas Jungwirth (13), Josef Weberbauer (33), Lukas Malicsek (6), Manuel Holzmann (18), Matija Horvat (15), Stefan Haudum (23), Nadir Ajanovic (21), Raphael Galle (8), Reinhard Azubuike Young (7), Albin Gashi (10), Lukas Brckler (19)


Thay người | |||
60’ | Renan Marcel Monsberger | 46’ | Raphael Galle Emre Can Yesiloz |
72’ | Johannes Tartarotti Mario Vucenovic | 46’ | Lukas Brueckler Filip Ristanic |
84’ | Daniel Tiefenbach Burak Ergin | 60’ | Nadir Ajanovic Thomas Ebner |
72’ | Manuel Holzmann Salko Mujanovic | ||
87’ | Albin Gashi Fabian Feiner |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Vucenovic | Emre Can Yesiloz | ||
Marcel Monsberger | Filip Ristanic | ||
Burak Ergin | Marco Schabauer | ||
Isak Vojic | Salko Mujanovic | ||
Florian Prirsch | Thomas Ebner | ||
Marcel Krnjic | Fabian Feiner | ||
Felix Gschossmann | Florian Kaltenbock |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SW Bregenz
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại