Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Axel Rouquette 12 | |
Mohamed-Amine Bouchenna (Kiến tạo: Axel Rouquette) 18 | |
Damian Maksimovic 20 | |
Matthias Maak 47 | |
Atsushi Zaizen (Thay: Daniel Nussbaumer) 62 | |
Atsushi Zaizen (Thay: Lars Nussbaumer) 62 | |
Jack Lahne (Thay: Lenn Jastremski) 68 | |
Raul Marte 70 | |
Nicolas Rossi (Thay: Johannes Tartarotti) 72 | |
Mario Vucenovic (Thay: Mohamed-Amine Bouchenna) 77 | |
Lukas Ibertsberger (Thay: Axel Rouquette) 78 | |
Ibrahim Ouattara (Thay: Seydou Diarra) 78 | |
Tamar Crnkic (Thay: Damian Maksimovic) 78 | |
Robin Voisine (Kiến tạo: Sacha Delaye) 87 | |
Haris Ismailcebioglu (Thay: Sacha Delaye) 90 |
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs Austria Lustenau


Diễn biến SW Bregenz vs Austria Lustenau
Sacha Delaye rời sân và được thay thế bởi Haris Ismailcebioglu.
Sacha Delaye đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Robin Voisine đã ghi bàn!
Damian Maksimovic rời sân và được thay thế bởi Tamar Crnkic.
Seydou Diarra rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Ouattara.
Axel Rouquette rời sân và được thay thế bởi Lukas Ibertsberger.
Mohamed-Amine Bouchenna rời sân và được thay thế bởi Mario Vucenovic.
Johannes Tartarotti rời sân và được thay thế bởi Nicolas Rossi.
Thẻ vàng cho Raul Marte.
Lenn Jastremski rời sân và được thay thế bởi Jack Lahne.
Lars Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Atsushi Zaizen.
Thẻ vàng cho Matthias Maak.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
V À A A A O O O - Damian Maksimovic đã ghi bàn!
Axel Rouquette đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mohamed-Amine Bouchenna ghi bàn!
Thẻ vàng cho Axel Rouquette.
Tại Bregenz, một quả đá phạt đã được trao cho đội nhà.
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Lustenau.
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs Austria Lustenau
SW Bregenz (3-4-3): Kilian Kretschmer (1), Saidu Bangura (30), Sebastian Dirnberger (27), Dragan Marceta (5), Isak Vojic (4), Johannes Tartarotti (10), Lars Nussbaumer (8), Raul Marte (17), Jan Stefanon (70), Daniel Nussbaumer (26), Damian Maksimovic (77)
Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), William Rodrigues (3), Matthias Maak (31), Robin Voisine (18), Axel David Rouquette (21), Pius Grabher (23), Sacha Delaye (19), Mohamed Amine Bouchenna (22), Mame Ndiaga Wade (6), Seydou Diarra (24), Lenn Jastremski (9)


| Thay người | |||
| 62’ | Lars Nussbaumer Atsushi Zaizen | 68’ | Lenn Jastremski Jack Lahne |
| 72’ | Johannes Tartarotti Nicolas Rossi | 77’ | Mohamed-Amine Bouchenna Mario Vucenovic |
| 78’ | Damian Maksimovic Tamar Crnkic | 78’ | Seydou Diarra Ibrahim Ouattara |
| 78’ | Axel Rouquette Lukas Ibertsberger | ||
| 90’ | Sacha Delaye Haris Ismailcebioglu | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gschossmann | Philip Bohm | ||
Johannes Schriebl | Fabian Gmeiner | ||
Fabian Stoeber | Ibrahim Ouattara | ||
Marco Rottensteiner | Mario Vucenovic | ||
Nicolas Rossi | Lukas Ibertsberger | ||
Atsushi Zaizen | Haris Ismailcebioglu | ||
Tamar Crnkic | Jack Lahne | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SW Bregenz
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 1 | 3 | 12 | 28 | T T B B B | |
| 2 | 13 | 7 | 6 | 0 | 15 | 27 | T T T H T | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 8 | 25 | T B T T T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | H T H T T | |
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 21 | B T T H T | |
| 6 | 13 | 4 | 7 | 2 | 2 | 19 | H B T T T | |
| 7 | 13 | 6 | 2 | 5 | -1 | 17 | B H H B B | |
| 8 | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B H H T B | |
| 9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T B B H | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B H B B | |
| 11 | 13 | 4 | 3 | 6 | -3 | 15 | T B B T T | |
| 12 | 13 | 4 | 2 | 7 | -7 | 14 | T B T B B | |
| 13 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 14 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | T B H H T | |
| 15 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B T B H H | |
| 16 | 13 | 0 | 7 | 6 | -11 | 4 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch