Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả SW Bregenz vs Austria Lustenau hôm nay 27-10-2024

Giải Hạng 2 Áo - CN, 27/10

Kết thúc

SW Bregenz

SW Bregenz

1 : 1

Austria Lustenau

Austria Lustenau

Hiệp một: 1-1
CN, 01:30 27/10/2024
Vòng 11 - Hạng 2 Áo
ImmoAgentur Stadion
 
Leo Matzler
2
Raul Marte
2
Seydou Diarra
14
Seydou Diarra (Kiến tạo: Daniel Au Yeong)
36
Abdellah Baallal
40
(Pen) Anteo Fetahu
41
Renan (Kiến tạo: Anteo Fetahu)
45
Burak Ergin (Thay: Anteo Fetahu)
46
Tobias Berger (Thay: Leo Matzler)
46
Leo Mikic (Thay: Daniel Au Yeong)
46
Nathan Falconnier (Thay: Rafael Devisate)
46
Fabian Gmeiner
51
Renan
52
Namory Cisse (Thay: Seifeddin Chabbi)
58
Mario Vucenovic (Thay: Renan)
63
Tobias Berger
65
Jan Stefanon (Thay: Johannes Tartarotti)
75
Marcel Krnjic (Thay: Tobias Mandler)
75
Stan Berkani (Thay: Seydou Diarra)
83
Namory Cisse
89

Thống kê trận đấu SW Bregenz vs Austria Lustenau

số liệu thống kê
SW Bregenz
SW Bregenz
Austria Lustenau
Austria Lustenau
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
17 Ném biên 24
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
22 Sút trúng đích 9
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 21
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SW Bregenz vs Austria Lustenau

Tất cả (25)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89' Thẻ vàng cho Namory Cisse.

Thẻ vàng cho Namory Cisse.

83'

Seydou Diarra rời sân và được thay thế bởi Stan Berkani.

75'

Johannes Tartarotti rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.

65' Thẻ vàng cho Tobias Berger.

Thẻ vàng cho Tobias Berger.

63'

Renan rời sân và được thay thế bởi Mario Vucenovic.

58'

Seifeddin Chabbi rời sân và được thay thế bởi Namory Cisse.

52' Thẻ vàng cho Renan.

Thẻ vàng cho Renan.

51' Thẻ vàng cho Fabian Gmeiner.

Thẻ vàng cho Fabian Gmeiner.

46'

Anteo Fetahu rời sân và được thay thế bởi Burak Ergin.

46'

Leo Matzler rời sân và được thay thế bởi Tobias Berger.

46'

Daniel Au Yeong rời sân và được thay thế bởi Leo Mikic.

46'

Rafael Devisate rời sân và được thay thế bởi Nathan Falconnier.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45'

Anteo Fetahu đã kiến tạo cho bàn thắng.

45' V À A A O O O - Renan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Renan đã ghi bàn!

41' ANH ẤY BỎ LỠ - Anteo Fetahu thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Anteo Fetahu thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!

40' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Abdellah Baallal nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Abdellah Baallal nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

36'

Daniel Au Yeong đã kiến tạo cho bàn thắng.

36' V À A A O O O - Seydou Diarra đã ghi bàn!

V À A A O O O - Seydou Diarra đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát SW Bregenz vs Austria Lustenau

SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Raul Marte (17), Sebastian Dirnberger (27), Florian Prirsch (22), Tobias Mandler (20), Daniel Tiefenbach (30), Lars Nussbaumer (8), Johannes Tartarotti (10), Renan (7), Marcel Monsberger (9), Anteo Fetahu (92)

Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Willian Rodrigues (3), Robin Voisine (18), Rafael Devisate (30), Pius Grabher (23), Seydou Diarra (24), Abdellah Baallal (10), Daniel Au Yeong (17), Seifedin Chabbi (9)

SW Bregenz
SW Bregenz
4-3-3
26
Franco Fluckiger
17
Raul Marte
27
Sebastian Dirnberger
22
Florian Prirsch
20
Tobias Mandler
30
Daniel Tiefenbach
8
Lars Nussbaumer
10
Johannes Tartarotti
7
Renan
9
Marcel Monsberger
92
Anteo Fetahu
9
Seifedin Chabbi
17
Daniel Au Yeong
10
Abdellah Baallal
24
Seydou Diarra
23
Pius Grabher
30
Rafael Devisate
18
Robin Voisine
3
Willian Rodrigues
5
Leo Matzler
7
Fabian Gmeiner
27
Domenik Schierl
Austria Lustenau
Austria Lustenau
4-2-3-1
Thay người
46’
Anteo Fetahu
Burak Ergin
46’
Leo Matzler
Tobias Berger
63’
Renan
Mario Vucenovic
46’
Daniel Au Yeong
Leo Mikic
75’
Johannes Tartarotti
Jan Stefanon
46’
Rafael Devisate
Nathan Falconnier
58’
Seifeddin Chabbi
Namory Cisse
83’
Seydou Diarra
Stan Berkani
Cầu thủ dự bị
Felix Gschossmann
Simon Nesler Taubl
Jan Stefanon
Tobias Berger
Marco Rottensteiner
Stan Berkani
Burak Ergin
Leo Mikic
Mario Vucenovic
Namory Cisse
Marcel Krnjic
Enes Koc
Isak Vojic
Nathan Falconnier

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
07/09 - 2023
Hạng 2 Áo
27/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây SW Bregenz

Hạng 2 Áo
17/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow