Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Raul Marte
2 - (Pen) Anteo Fetahu
41 - Renan (Kiến tạo: Anteo Fetahu)
45 - Burak Ergin (Thay: Anteo Fetahu)
46 - Renan
52 - Mario Vucenovic (Thay: Renan)
63 - Jan Stefanon (Thay: Johannes Tartarotti)
75 - Marcel Krnjic (Thay: Tobias Mandler)
75
- Leo Matzler
2 - Seydou Diarra
14 - Seydou Diarra (Kiến tạo: Daniel Au Yeong)
36 - Abdellah Baallal
40 - Tobias Berger (Thay: Leo Matzler)
46 - Leo Mikic (Thay: Daniel Au Yeong)
46 - Nathan Falconnier (Thay: Rafael Devisate)
46 - Fabian Gmeiner
51 - Namory Cisse (Thay: Seifeddin Chabbi)
58 - Tobias Berger
65 - Stan Berkani (Thay: Seydou Diarra)
83 - Namory Cisse
89
Thống kê trận đấu SW Bregenz vs Austria Lustenau
Diễn biến SW Bregenz vs Austria Lustenau
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Namory Cisse.
Seydou Diarra rời sân và được thay thế bởi Stan Berkani.
Johannes Tartarotti rời sân và được thay thế bởi Jan Stefanon.
Thẻ vàng cho Tobias Berger.
Renan rời sân và được thay thế bởi Mario Vucenovic.
Seifeddin Chabbi rời sân và được thay thế bởi Namory Cisse.
Thẻ vàng cho Renan.
Thẻ vàng cho Fabian Gmeiner.
Anteo Fetahu rời sân và được thay thế bởi Burak Ergin.
Leo Matzler rời sân và được thay thế bởi Tobias Berger.
Daniel Au Yeong rời sân và được thay thế bởi Leo Mikic.
Rafael Devisate rời sân và được thay thế bởi Nathan Falconnier.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Anteo Fetahu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Renan đã ghi bàn!
ANH ẤY BỎ LỠ - Anteo Fetahu thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi được bàn!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Abdellah Baallal nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Daniel Au Yeong đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Seydou Diarra đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Seydou Diarra.
Thẻ vàng cho Raul Marte.
Thẻ vàng cho Leo Matzler.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SW Bregenz vs Austria Lustenau
SW Bregenz (4-3-3): Franco Fluckiger (26), Raul Marte (17), Sebastian Dirnberger (27), Florian Prirsch (22), Tobias Mandler (20), Daniel Tiefenbach (30), Lars Nussbaumer (8), Johannes Tartarotti (10), Renan (7), Marcel Monsberger (9), Anteo Fetahu (92)
Austria Lustenau (4-2-3-1): Domenik Schierl (27), Fabian Gmeiner (7), Leo Matzler (5), Willian Rodrigues (3), Robin Voisine (18), Rafael Devisate (30), Pius Grabher (23), Seydou Diarra (24), Abdellah Baallal (10), Daniel Au Yeong (17), Seifedin Chabbi (9)
Thay người | |||
46’ | Anteo Fetahu Burak Ergin | 46’ | Leo Matzler Tobias Berger |
63’ | Renan Mario Vucenovic | 46’ | Daniel Au Yeong Leo Mikic |
75’ | Johannes Tartarotti Jan Stefanon | 46’ | Rafael Devisate Nathan Falconnier |
58’ | Seifeddin Chabbi Namory Cisse | ||
83’ | Seydou Diarra Stan Berkani |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Gschossmann | Simon Nesler Taubl | ||
Jan Stefanon | Tobias Berger | ||
Marco Rottensteiner | Stan Berkani | ||
Burak Ergin | Leo Mikic | ||
Mario Vucenovic | Namory Cisse | ||
Marcel Krnjic | Enes Koc | ||
Isak Vojic | Nathan Falconnier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SW Bregenz
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại