Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dario Kreiker (Kiến tạo: Wilhelm Vorsager)
22 - Tolgahan Sahin (Thay: Jurica Poldrugac)
46 - Gabryel (Thay: Dario Kreiker)
46 - Darijo Pecirep (Kiến tạo: Matheus Muller Cecchini)
51 - Tolgahan Sahin (Kiến tạo: Darijo Pecirep)
67 - Tolgahan Sahin
68 - Noah Steiner (Thay: Wilhelm Vorsager)
70 - Clauvis Etienne Carvalho (Thay: Christoph Knasmuellner)
81 - Lukas Haubenwaller (Thay: Darijo Pecirep)
85
- Damian Maksimovic (Thay: Nicolas Rossi)
62 - Tamar Crnkic (Thay: Levan Eloshvili)
62 - Isak Vojic (Thay: Yannick Cotter)
77 - Tobias Mandler (Thay: Raul Marte)
77 - Stefan Umjenovic (Thay: Lars Nussbaumer)
80
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs SW Bregenz
Diễn biến SV Stripfing vs SW Bregenz
Tất cả (49)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Darijo Pecirep rời sân và được thay thế bởi Lukas Haubenwaller.
Christoph Knasmuellner rời sân và được thay thế bởi Clauvis Etienne Carvalho.
Lars Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Stefan Umjenovic.
Lars Nussbaumer rời sân và được thay thế bởi Stefan Umjenovic.
Raul Marte rời sân và được thay thế bởi Tobias Mandler.
Yannick Cotter rời sân và được thay thế bởi Isak Vojic.
Wilhelm Vorsager rời sân và được thay thế bởi Noah Steiner.
Thẻ vàng cho Tolgahan Sahin.
Darijo Pecirep đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tolgahan Sahin đã ghi bàn!
Levan Eloshvili rời sân và được thay thế bởi Tamar Crnkic.
Nicolas Rossi rời sân và được thay thế bởi Damian Maksimovic.
Matheus Muller Cecchini đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Darijo Pecirep đã ghi bàn!
Jurica Poldrugac rời sân và được thay thế bởi Tolgahan Sahin.
Dario Kreiker rời sân và được thay thế bởi Gabryel.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Wilhelm Vorsager đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dario Kreiker đã ghi bàn!
Ném biên cho Stripfing trong phần sân nhà.
Quả đá phạt cho Bregenz ở phần sân nhà.
Ném biên cho Stripfing trong phần sân của Bregenz.
Stripfing được trao một quả ném biên ở phần sân nhà.
Bregenz có tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Stripfing không?
Bóng ra ngoài sân cho một quả phát bóng của Stripfing.
Bregenz có một quả phát bóng.
Achim Untergasser trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Bregenz sẽ thực hiện một quả ném biên trong khu vực của Stripfing.
Achim Untergasser trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Vienna.
Stripfing được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Stripfing cần phải cẩn trọng. Bregenz có một pha ném biên tấn công.
Bregenz có một pha ném biên nguy hiểm.
Một pha ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Ném biên Stripfing.
Tại Vienna, Stripfing đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Stripfing ở phần sân nhà.
Bregenz được hưởng ném biên ở phần sân nhà.
Achim Untergasser trao cho Stripfing một quả phát bóng lên.
Johannes Tartarotti của Bregenz bứt phá tại FAC-Platz. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Bregenz được hưởng một quả phát bóng lên tại FAC-Platz.
Stripfing được hưởng một quả phạt góc.
Liệu Stripfing có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Bregenz không?
Bóng an toàn khi Bregenz được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Achim Untergasser ra hiệu cho Stripfing được hưởng một quả ném biên ở phần sân của Bregenz.
Stripfing được hưởng một quả ném biên tại FAC-Platz.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs SW Bregenz
SV Stripfing (4-2-3-1): Elias Scherf (1), Florian Freissegger (14), Lars Stockl (18), Wilhelm Vorsager (39), Milos Spasic (3), Matheus Cecchini Muller (5), Konstantin Kerschbaumer (27), Dario Kreiker (47), Christoph Knasmüllner (10), Jurica Poldrugac (7), Darijo Pecirep (21)
SW Bregenz (4-2-3-1): Kilian Kretschmer (1), Raul Marte (17), Dragan Marceta (5), Sebastian Dirnberger (27), Yannick Cotter (19), Lars Nussbaumer (8), Marco Rottensteiner (37), Levan Eloshvili (9), Johannes Tartarotti (10), Nicolas Rossi (7), Atsushi Zaizen (24)
| Thay người | |||
| 46’ | Dario Kreiker Gabryel | 62’ | Levan Eloshvili Tamar Crnkic |
| 46’ | Jurica Poldrugac Tolgahan Sahin | 62’ | Nicolas Rossi Damian Maksimovic |
| 70’ | Wilhelm Vorsager Noah Steiner | 77’ | Yannick Cotter Isak Vojic |
| 81’ | Christoph Knasmuellner Clauvis Etienne Carvalho | 77’ | Raul Marte Tobias Mandler |
| 85’ | Darijo Pecirep Lukas Haubenwaller | 80’ | Lars Nussbaumer Stefan Umjenovic |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Haubenwaller | Felix Gschossmann | ||
Jonas Uberbacher | Isak Vojic | ||
Rocco Sutterluty | Tamar Crnkic | ||
Gabryel | Tobias Mandler | ||
Noah Steiner | Stefan Umjenovic | ||
Clauvis Etienne Carvalho | Damian Maksimovic | ||
Tolgahan Sahin | Johannes Schriebl | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Stripfing
Thành tích gần đây SW Bregenz
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 9 | 1 | 3 | 12 | 28 | T T B B B | |
| 2 | 13 | 7 | 6 | 0 | 15 | 27 | T T T H T | |
| 3 | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 24 | H T H T T | |
| 4 | 12 | 6 | 4 | 2 | 7 | 22 | H T B T T | |
| 5 | 12 | 6 | 3 | 3 | 10 | 21 | B T T H T | |
| 6 | 13 | 4 | 7 | 2 | 2 | 19 | H B T T T | |
| 7 | 12 | 6 | 2 | 4 | 0 | 17 | T B H H B | |
| 8 | 13 | 5 | 2 | 6 | -6 | 17 | B H H T B | |
| 9 | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T B B H | |
| 10 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B H B B | |
| 11 | 12 | 4 | 2 | 6 | -6 | 14 | H T B T B | |
| 12 | 12 | 3 | 3 | 6 | -4 | 12 | T T B B T | |
| 13 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 14 | 13 | 2 | 3 | 8 | -10 | 9 | B T B H H | |
| 15 | 12 | 1 | 4 | 7 | -11 | 7 | B T B H H | |
| 16 | 12 | 0 | 7 | 5 | -10 | 4 | H B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại