Thứ Sáu, 23/05/2025
Ivo Kralj
7
Inaki Bea
12
Tobias Mandler (Thay: Isak Vojic)
46
Timo Altersberger (Thay: David Ewemade)
46
Felix Orgolitsch (Thay: Simon Furtlehner)
46
Marco Hausjell (Thay: Abdoulaye Kante)
46
Johannes Tartarotti
57
Konstantin Kerschbaumer (Thay: Matheus Muller Cecchini)
59
Anteo Fetahu (Thay: Mario Vucenovic)
63
Daniel Tiefenbach (Thay: Ivo Kralj)
63
Marcel Monsberger (Kiến tạo: Djawal Kaiba)
74
Marcel Krnjic (Thay: Johannes Tartarotti)
81
Rocco Sutterluety (Thay: Gabryel)
82
Marco Rottensteiner (Thay: Djawal Kaiba)
83
Christian Ramsebner
85
(Pen) Adriel
90+3'

Thống kê trận đấu SV Stripfing vs SW Bregenz

số liệu thống kê
SV Stripfing
SV Stripfing
SW Bregenz
SW Bregenz
46 Kiểm soát bóng 54
0 Phạm lỗi 0
31 Ném biên 33
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
15 Sút trúng đích 19
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
17 Thủ môn cản phá 15
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Stripfing vs SW Bregenz

Tất cả (21)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+3' V À A A O O O - Adriel từ SW Bregenz ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Adriel từ SW Bregenz ghi bàn từ chấm phạt đền!

85' Thẻ vàng cho Christian Ramsebner.

Thẻ vàng cho Christian Ramsebner.

83'

Djawal Kaiba rời sân và được thay thế bởi Marco Rottensteiner.

82'

Gabryel rời sân và được thay thế bởi Rocco Sutterluety.

81'

Johannes Tartarotti rời sân và được thay thế bởi Marcel Krnjic.

74'

Djawal Kaiba đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Marcel Monsberger ghi bàn!

V À A A O O O - Marcel Monsberger ghi bàn!

63'

Ivo Kralj rời sân và được thay thế bởi Daniel Tiefenbach.

63'

Mario Vucenovic rời sân và được thay thế bởi Anteo Fetahu.

59'

Matheus Muller Cecchini rời sân và được thay thế bởi Konstantin Kerschbaumer.

57' Thẻ vàng cho Johannes Tartarotti.

Thẻ vàng cho Johannes Tartarotti.

46'

Isak Vojic rời sân và được thay thế bởi Tobias Mandler.

46'

David Ewemade rời sân và được thay thế bởi Timo Altersberger.

46'

Simon Furtlehner rời sân và được thay thế bởi Felix Orgolitsch.

46'

Abdoulaye Kante rời sân và được thay thế bởi Marco Hausjell.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

12' Thẻ vàng cho Inaki Bea.

Thẻ vàng cho Inaki Bea.

7' Thẻ vàng cho Ivo Kralj.

Thẻ vàng cho Ivo Kralj.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát SV Stripfing vs SW Bregenz

SV Stripfing (5-3-2): Kenan Jusic (13), David Ewemade (30), Christian Ramsebner (15), Simon Furtlehner (23), Kerim Abazovic (24), Damir Mehmedovic (28), Sanel Saljic (9), Matheus Cecchini Muller (5), Gabryel (20), Darijo Pecirep (21), Abdoulaye Kante (26)

SW Bregenz (4-2-3-1): Franco Fluckiger (26), Isak Vojic (4), Ivo Antonio Kralj (44), Sebastian Dirnberger (27), Raul Marte (17), Djawal Kaiba (33), Adriel (35), Johannes Tartarotti (10), Lars Nussbaumer (8), Mario Vucenovic (11), Marcel Monsberger (9)

SV Stripfing
SV Stripfing
5-3-2
13
Kenan Jusic
30
David Ewemade
15
Christian Ramsebner
23
Simon Furtlehner
24
Kerim Abazovic
28
Damir Mehmedovic
9
Sanel Saljic
5
Matheus Cecchini Muller
20
Gabryel
21
Darijo Pecirep
26
Abdoulaye Kante
9
Marcel Monsberger
11
Mario Vucenovic
8
Lars Nussbaumer
10
Johannes Tartarotti
35
Adriel
33
Djawal Kaiba
17
Raul Marte
27
Sebastian Dirnberger
44
Ivo Antonio Kralj
4
Isak Vojic
26
Franco Fluckiger
SW Bregenz
SW Bregenz
4-2-3-1
Thay người
46’
David Ewemade
Timo Altersberger
46’
Isak Vojic
Tobias Mandler
46’
Simon Furtlehner
Felix Orgolitsch
63’
Ivo Kralj
Daniel Tiefenbach
46’
Abdoulaye Kante
Marco Hausjell
63’
Mario Vucenovic
Anteo Fetahu
59’
Matheus Muller Cecchini
Konstantin Kerschbaumer
81’
Johannes Tartarotti
Marcel Krnjic
82’
Gabryel
Rocco Sutterluty
83’
Djawal Kaiba
Marco Rottensteiner
Cầu thủ dự bị
Rocco Sutterluty
Daniel Tiefenbach
Konstantin Kerschbaumer
Felix Gschossmann
Timo Altersberger
Tobias Mandler
Aleksa Ilic
Anteo Fetahu
Felix Orgolitsch
Marcel Krnjic
Marco Hausjell
Marco Rottensteiner
Kilian Kretschmer
Burak Ergin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
28/10 - 2023
10/05 - 2024
20/09 - 2024
04/04 - 2025

Thành tích gần đây SV Stripfing

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây SW Bregenz

Hạng 2 Áo
17/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow