Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Martin Rasner 12 | |
![]() Timo Schmelzer 34 | |
![]() (Pen) Mark Grosse 50 | |
![]() Darijo Pecirep 59 | |
![]() Oliver Steurer 60 | |
![]() Felix Orgolitsch (Thay: Sanel Saljic) 62 | |
![]() Christian Ramsebner 63 | |
![]() Nemanja Celic (Thay: Jonas Mayer) 64 | |
![]() Simon Furtlehner 66 | |
![]() David Ewemade (Thay: Timo Altersberger) 76 | |
![]() Rocco Sutterluety (Thay: Simon Furtlehner) 76 | |
![]() Matheus Muller Cecchini (Thay: Timo Schmelzer) 76 | |
![]() Nik Marinsek (Thay: Martin Rasner) 81 | |
![]() Joshua Steiger (Thay: Marco Hausjell) 86 | |
![]() Fabian Rossdorfer (Thay: Mark Grosse) 89 |
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs SV Ried


Diễn biến SV Stripfing vs SV Ried
Mark Grosse rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.
Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi Joshua Steiger.
Martin Rasner rời sân và được thay thế bởi Nik Marinsek.
Timo Schmelzer rời sân và được thay thế bởi Matheus Muller Cecchini.
Simon Furtlehner rời sân và được thay thế bởi Rocco Sutterluety.
Timo Altersberger rời sân và được thay thế bởi David Ewemade.

Thẻ vàng cho Simon Furtlehner.
Jonas Mayer rời sân và được thay thế bởi Nemanja Celic.

Thẻ vàng cho Christian Ramsebner.
Sanel Saljic rời sân và được thay thế bởi Felix Orgolitsch.

Thẻ vàng cho Oliver Steurer.

Thẻ vàng cho Darijo Pecirep.

V À A A O O O - Mark Grosse từ Ried đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Timo Schmelzer.

Thẻ vàng cho Martin Rasner.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs SV Ried
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Timo Altersberger (18), Christian Ramsebner (15), Simon Furtlehner (23), Kerim Abazovic (24), Kursat Guclu (8), Timo Schmelzer (34), Damir Mehmedovic (28), Sanel Saljic (9), Darijo Pecirep (21), Marco Hausjell (19)
SV Ried (4-3-3): Andreas Leitner (1), Fabian Wohlmuth (31), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Mark Grosse (10), Martin Rasner (8), Jonas Mayer (26), Ante Bajic (12), Saliou Sane (9), David Bumberger (21)


Thay người | |||
62’ | Sanel Saljic Felix Orgolitsch | 64’ | Jonas Mayer Nemanja Celic |
76’ | Simon Furtlehner Rocco Sutterluty | 81’ | Martin Rasner Nik Marinsek |
76’ | Timo Altersberger David Ewemade | 89’ | Mark Grosse Fabian Rossdorfer |
76’ | Timo Schmelzer Matheus Cecchini Muller | ||
86’ | Marco Hausjell Joshua Steiger |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenan Jusic | Nemanja Celic | ||
Rocco Sutterluty | Fabian Rossdorfer | ||
Dejan Radonjic | Belmin Beganovic | ||
David Ewemade | Nik Marinsek | ||
Matheus Cecchini Muller | Benjamin Sammer | ||
Joshua Steiger | Felix Wimmer | ||
Felix Orgolitsch | David Berger |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Stripfing
Thành tích gần đây SV Ried
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại