Thứ Sáu, 23/05/2025
Darijo Pecirep (Kiến tạo: Gabryel)
7
Darijo Pecirep
13
Marco Hausjell
21
Gabryel
39
Dalibor Velimirovic
40
David Ewemade
40
Dario Kreiker (Thay: Stefan Rakowitz)
46
Paul Lipczinski (Thay: Felix Nachbagauer)
46
Christian Ramsebner
50
Din Barlov (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco)
56
Raphael Bauer (Thay: Emilian Metu)
60
Haris Ismailcebioglu (Thay: Bernhard Hahn)
60
Adrian Hajdari (Thay: Paul Lipczinski)
60
Denis Dizdarevic (Thay: Joshua Steiger)
64
Marco Hausjell
65
Felix Orgolitsch (Thay: Marco Hausjell)
65
Timo Altersberger (Thay: David Ewemade)
65
Sanel Saljic (Thay: Abdoulaye Kante)
65
Gabryel
69
Sanel Saljic (Kiến tạo: Felix Orgolitsch)
71
Osman Abdi (Thay: Gabryel)
73
Kilian Bauernfeind (Thay: Dalibor Velimirovic)
74
Dominik Velecky (Thay: Haris Ismailcebioglu)
74
Lukas Haubenwaller (Thay: Kuersat Gueclue)
76
Enis Safin (Thay: Christos Papadimitriou)
76
Florian Fischerauer
77
Kilian Bauernfeind (Thay: Dalibor Velimirovic)
78
Paul Karch Jr. (Thay: Florian Fischerauer)
78
Dominik Velecky (Thay: Haris Ismailcebioglu)
78
Dejan Radonjic (Thay: Markus Lackner)
81
Osman Abdi
82
Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Marco Hausjell)
83
Filip Drljepan (Thay: Paul Gobara)
83
Dario Kreiker (Thay: Darijo Pecirep)
83
Sanel Saljic
89
Paul Gobara
89

Thống kê trận đấu SV Stripfing vs SV Horn

số liệu thống kê
SV Stripfing
SV Stripfing
SV Horn
SV Horn
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 17
20 Ném biên 32
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Stripfing vs SV Horn

Tất cả (28)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89' Thẻ vàng cho Paul Gobara.

Thẻ vàng cho Paul Gobara.

89' Thẻ vàng cho Sanel Saljic.

Thẻ vàng cho Sanel Saljic.

83'

Darijo Pecirep rời sân và được thay thế bởi Dario Kreiker.

82' Thẻ vàng cho Osman Abdi.

Thẻ vàng cho Osman Abdi.

78'

Florian Fischerauer rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..

77' Thẻ vàng cho Florian Fischerauer.

Thẻ vàng cho Florian Fischerauer.

74'

Haris Ismailcebioglu rời sân và được thay thế bởi Dominik Velecky.

74'

Dalibor Velimirovic rời sân và được thay thế bởi Kilian Bauernfeind.

73'

Gabryel rời sân và được thay thế bởi Osman Abdi.

71'

Felix Orgolitsch đã kiến tạo cho bàn thắng.

71' V À A A O O O - Sanel Saljic ghi bàn!

V À A A O O O - Sanel Saljic ghi bàn!

69' V À A A O O O - Gabryel ghi bàn!

V À A A O O O - Gabryel ghi bàn!

65'

David Ewemade rời sân và được thay thế bởi Timo Altersberger.

65'

Abdoulaye Kante rời sân và được thay thế bởi Sanel Saljic.

65'

Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi Felix Orgolitsch.

65' Thẻ vàng cho Marco Hausjell.

Thẻ vàng cho Marco Hausjell.

56'

Lorenzo Massimiliano Coco rời sân và được thay thế bởi Din Barlov.

50' Thẻ vàng cho Christian Ramsebner.

Thẻ vàng cho Christian Ramsebner.

46'

Felix Nachbagauer rời sân và được thay thế bởi Paul Lipczinski.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

Đội hình xuất phát SV Stripfing vs SV Horn

SV Stripfing: Simon Furtlehner (23), Darijo Pecirep (21)

SV Horn: Paul Gobara (4)

Thay người
65’
David Ewemade
Timo Altersberger
46’
Felix Nachbagauer
Paul Lipczinski
65’
Marco Hausjell
Felix Orgolitsch
56’
Lorenzo Massimiliano Coco
Din Barlov
65’
Abdoulaye Kante
Sanel Saljic
60’
Bernhard Hahn
Haris Ismailcebioglu
73’
Gabryel
Osman Abdi
74’
Dalibor Velimirovic
Kilian Bauernfeind
83’
Darijo Pecirep
Dario Kreiker
74’
Haris Ismailcebioglu
Dominik Velecky
78’
Florian Fischerauer
Paul Karch Jr
83’
Marco Hausjell
Lorenzo Coco
Cầu thủ dự bị
Timo Altersberger
Lukas Weber
Osman Abdi
Din Barlov
Felix Orgolitsch
Emilian Metu
Aleksa Ilic
Paul Lipczinski
Dario Kreiker
Paul Karch Jr
Sanel Saljic
Kilian Bauernfeind
Kilian Kretschmer
Dominik Velecky
Lorenzo Coco
Haris Ismailcebioglu
Matteo Hotop

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
02/07 - 2022
Hạng 2 Áo
31/08 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Stripfing

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây SV Horn

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow