Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Darijo Pecirep (Kiến tạo: Gabryel)
7 - Darijo Pecirep
13 - Gabryel
39 - David Ewemade
40 - Dario Kreiker (Thay: Stefan Rakowitz)
46 - Christian Ramsebner
50 - Denis Dizdarevic (Thay: Joshua Steiger)
64 - Marco Hausjell
65 - Felix Orgolitsch (Thay: Marco Hausjell)
65 - Timo Altersberger (Thay: David Ewemade)
65 - Sanel Saljic (Thay: Abdoulaye Kante)
65 - Gabryel
69 - Sanel Saljic (Kiến tạo: Felix Orgolitsch)
71 - Osman Abdi (Thay: Gabryel)
73 - Lukas Haubenwaller (Thay: Kuersat Gueclue)
76 - Enis Safin (Thay: Christos Papadimitriou)
76 - Dejan Radonjic (Thay: Markus Lackner)
81 - Osman Abdi
82 - Dario Kreiker (Thay: Darijo Pecirep)
83 - Sanel Saljic
89
- Marco Hausjell
21 - Dalibor Velimirovic
40 - Paul Lipczinski (Thay: Felix Nachbagauer)
46 - Din Barlov (Thay: Lorenzo Massimiliano Coco)
56 - Raphael Bauer (Thay: Emilian Metu)
60 - Haris Ismailcebioglu (Thay: Bernhard Hahn)
60 - Adrian Hajdari (Thay: Paul Lipczinski)
60 - Kilian Bauernfeind (Thay: Dalibor Velimirovic)
74 - Dominik Velecky (Thay: Haris Ismailcebioglu)
74 - Florian Fischerauer
77 - Kilian Bauernfeind (Thay: Dalibor Velimirovic)
78 - Paul Karch Jr. (Thay: Florian Fischerauer)
78 - Dominik Velecky (Thay: Haris Ismailcebioglu)
78 - Lorenzo Massimiliano Coco (Thay: Marco Hausjell)
83 - Filip Drljepan (Thay: Paul Gobara)
83 - Paul Gobara
89
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs SV Horn
Diễn biến SV Stripfing vs SV Horn
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Paul Gobara.
Thẻ vàng cho Sanel Saljic.
Darijo Pecirep rời sân và được thay thế bởi Dario Kreiker.
Thẻ vàng cho Osman Abdi.
Florian Fischerauer rời sân và được thay thế bởi Paul Karch Jr..
Thẻ vàng cho Florian Fischerauer.
Haris Ismailcebioglu rời sân và được thay thế bởi Dominik Velecky.
Dalibor Velimirovic rời sân và được thay thế bởi Kilian Bauernfeind.
Gabryel rời sân và được thay thế bởi Osman Abdi.
Felix Orgolitsch đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sanel Saljic ghi bàn!
V À A A O O O - Gabryel ghi bàn!
David Ewemade rời sân và được thay thế bởi Timo Altersberger.
Abdoulaye Kante rời sân và được thay thế bởi Sanel Saljic.
Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi Felix Orgolitsch.
Thẻ vàng cho Marco Hausjell.
Lorenzo Massimiliano Coco rời sân và được thay thế bởi Din Barlov.
Thẻ vàng cho Christian Ramsebner.
Felix Nachbagauer rời sân và được thay thế bởi Paul Lipczinski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho David Ewemade.
Thẻ vàng cho Dalibor Velimirovic.
Thẻ vàng cho Gabryel.
Gabryel đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Darijo Pecirep ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs SV Horn
SV Stripfing: Simon Furtlehner (23), Darijo Pecirep (21)
SV Horn: Paul Gobara (4)
Thay người | |||
65’ | David Ewemade Timo Altersberger | 46’ | Felix Nachbagauer Paul Lipczinski |
65’ | Marco Hausjell Felix Orgolitsch | 56’ | Lorenzo Massimiliano Coco Din Barlov |
65’ | Abdoulaye Kante Sanel Saljic | 60’ | Bernhard Hahn Haris Ismailcebioglu |
73’ | Gabryel Osman Abdi | 74’ | Dalibor Velimirovic Kilian Bauernfeind |
83’ | Darijo Pecirep Dario Kreiker | 74’ | Haris Ismailcebioglu Dominik Velecky |
78’ | Florian Fischerauer Paul Karch Jr | ||
83’ | Marco Hausjell Lorenzo Coco |
Cầu thủ dự bị | |||
Timo Altersberger | Lukas Weber | ||
Osman Abdi | Din Barlov | ||
Felix Orgolitsch | Emilian Metu | ||
Aleksa Ilic | Paul Lipczinski | ||
Dario Kreiker | Paul Karch Jr | ||
Sanel Saljic | Kilian Bauernfeind | ||
Kilian Kretschmer | Dominik Velecky | ||
Lorenzo Coco | |||
Haris Ismailcebioglu | |||
Matteo Hotop |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Stripfing
Thành tích gần đây SV Horn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T | |
2 | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B | |
3 | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T | |
4 | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B | |
5 | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B | |
6 | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T | |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T | |
9 | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B | |
10 | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B | |
11 | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H | |
12 | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B | |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T | |
15 | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T | |
16 | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại