Almir Oda rời sân và được thay thế bởi Rei Okada.
- Matheus Muller Cecchini
21 - Lars Stockl (Thay: Simon Furtlehner)
33 - Lars Stoeckl (Thay: Simon Furtlehner)
34 - Gabryel
59 - Jurica Poldrugac (Thay: Matheus Muller Cecchini)
70 - Rocco Sutterluety (Thay: Gabryel)
71 - Kerim Abazovic (Thay: Dario Kreiker)
81 - Darijo Pecirep
89
- Mario Matkovic
24 - Marc Andre Schmerboeck
61 - Manuel Kuttin
67 - Aidan Liu
73 - Sebastian Pschernig (Thay: Marc Andre Schmerboeck)
85 - Sebastian Pschernig (Thay: Marc Andre Schmerboeck)
90 - Matteo Kitz (Thay: Elias Jandrisevits)
90 - Rei Okada (Thay: Almir Oda)
90 - Dino Delic (Thay: Bartol Barisic)
90
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs SK Austria Klagenfurt
Diễn biến SV Stripfing vs SK Austria Klagenfurt
Tất cả (53)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Elias Jandrisevits rời sân và được thay thế bởi Matteo Kitz.
Bartol Barisic rời sân và được thay thế bởi Dino Delic.
Marc Andre Schmerboeck rời sân và được thay thế bởi Sebastian Pschernig.
Thẻ vàng cho Darijo Pecirep.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Marc Andre Schmerboeck rời sân và được thay thế bởi Sebastian Pschernig.
Dario Kreiker rời sân và được thay thế bởi Kerim Abazovic.
Thẻ vàng cho Aidan Liu.
Gabryel rời sân và được thay thế bởi Rocco Sutterluety.
Matheus Muller Cecchini rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.
Thẻ vàng cho Manuel Kuttin.
V À A A O O O - Marc Andre Schmerboeck ghi bàn!
Thẻ vàng cho Gabryel.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Simon Furtlehner rời sân và được thay thế bởi Lars Stoeckl.
Thẻ vàng cho Mario Matkovic.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Thẻ vàng cho Matheus Muller Cecchini.
Julian Schnur trao Stripfing một quả phạt góc.
Stripfing đẩy lên nhưng Julian Schnur nhanh chóng thổi phạt việt vị.
Ném biên cho Austria Klagenfurt ở phần sân nhà của họ.
Phạt trực tiếp cho Stripfing.
Stripfing được Julian Schnur trao quả phạt góc.
Phạt góc cho Stripfing.
Đá phạt cho Stripfing ở phần sân của Austria Klagenfurt.
Đá phạt cho Stripfing.
Bóng đi ra ngoài sân, Stripfing được hưởng quả phát bóng lên.
Nik Marinsek của Austria Klagenfurt tung cú sút nhưng không trúng đích.
Austria Klagenfurt được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Ở Vienna, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.
Ném biên cho Austria Klagenfurt tại FAC-Platz.
Ném biên cho Stripfing.
Stripfing có một quả phát bóng lên.
Bóng an toàn khi Stripfing được trao một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Stripfing tại FAC-Platz.
Julian Schnur trao cho Stripfing một quả phát bóng lên.
Bartol Barisic của Austria Klagenfurt thực hiện một cú sút nhưng không trúng đích.
Julian Schnur ra hiệu cho một quả ném biên của Austria Klagenfurt ở phần sân của Stripfing.
Phát bóng lên cho Stripfing tại FAC-Platz.
Julian Schnur trao cho đội khách một quả ném biên.
Ném biên cho Stripfing ở phần sân của Austria Klagenfurt.
Stripfing được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Ném biên cho Austria Klagenfurt ở phần sân của họ.
Julian Schnur ra hiệu cho một quả đá phạt cho Austria Klagenfurt ở phần sân của họ.
Stripfing thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Austria Klagenfurt.
Julian Schnur ra hiệu cho một quả đá phạt cho Austria Klagenfurt.
Ném biên cho Austria Klagenfurt.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Vienna.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs SK Austria Klagenfurt
SV Stripfing (4-3-3): Jonas Uberbacher (13), Dario Kreiker (47), Noah Steiner (66), Simon Furtlehner (23), Milos Spasic (3), Matheus Cecchini Muller (5), Luka Koblar (37), Konstantin Kerschbaumer (27), Christoph Knasmüllner (10), Darijo Pecirep (21), Gabryel (20)
SK Austria Klagenfurt (5-3-2): Manuel Kuttin (1), Michael Lang (30), Mario Matkovic (24), Marco Gantschnig (22), Aiden Liu (20), Elias Jandrisevits (44), Almir Oda (21), Marcel Krnjic (8), Nik Marinsek (10), Marc Andre Schmerböck (11), Bartol Barisic (99)
Thay người | |||
34’ | Simon Furtlehner Lars Stockl | 85’ | Marc Andre Schmerboeck Sebastian Pschernig |
70’ | Matheus Muller Cecchini Jurica Poldrugac | 90’ | Elias Jandrisevits Matteo Kitz |
71’ | Gabryel Rocco Sutterluty | 90’ | Almir Oda Rei Okada |
81’ | Dario Kreiker Kerim Abazovic | 90’ | Bartol Barisic Dino Delic |
Cầu thủ dự bị | |||
Antonio Basic | Alexander Turkin | ||
Hidayet Cetinkaya | Matteo Kitz | ||
Jurica Poldrugac | Sebastian Pschernig | ||
Rocco Sutterluty | Rei Okada | ||
Luka Grasic | Dino Delic | ||
Lars Stockl | Leo Vielgut | ||
Kerim Abazovic | Armin Karic |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Stripfing
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 10 | 16 | T T H T T | |
2 | 6 | 3 | 3 | 0 | 7 | 12 | H H T T H | |
3 | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | B T T T T | |
4 | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T B H H T | |
5 | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T H T T H | |
6 | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T H B T B | |
7 | 6 | 2 | 3 | 1 | 4 | 9 | T B H H H | |
8 | 6 | 2 | 3 | 1 | 3 | 9 | H B H H T | |
9 | 6 | 4 | 0 | 2 | -1 | 9 | B T T B T | |
10 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B T T H | |
11 | 5 | 0 | 4 | 1 | -4 | 4 | B H H H H | |
12 | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | B T B B B | |
13 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H B H B B | |
14 | 6 | 0 | 2 | 4 | -6 | 2 | H H B B B | |
15 | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | H B B B B | |
16 | 6 | 0 | 4 | 2 | -3 | 1 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại