Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả SV Stripfing vs Floridsdorfer AC hôm nay 25-05-2024

Giải Hạng 2 Áo - Th 7, 25/5

Kết thúc

SV Stripfing

SV Stripfing

2 : 2

Floridsdorfer AC

Floridsdorfer AC

Hiệp một: 2-1
T7, 22:30 25/05/2024
Vòng 30 - Hạng 2 Áo
FAC-Platz
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Benjamin Wallquist
5
Paolino Bertaccini (Kiến tạo: Felix Seiwald)
8
Simon Furtlehner
15
(og) Benjamin Wallquist
37
Simon Furtlehner
46
Denis Dizdarevic (Thay: Joshua Steiger)
46
Florian Hart
46
Almer Softic (Thay: Marcus Maier)
49
Benjamin Wallquist
55
Nico Grimbs (Kiến tạo: Paolino Bertaccini)
58
Dejan Radonjic (Thay: Silva Kani)
60
Timo Friedrich (Thay: Mirnes Becirovic)
62
Oluwaseun Adewumi (Thay: Nico Grimbs)
62
Masse Scherzadeh (Thay: Timo Schmelzer)
73
Denis Dizdarevic
74
Armand Smrcka
77
Yannick Woudstra (Thay: Armand Smrcka)
83

Thống kê trận đấu SV Stripfing vs Floridsdorfer AC

số liệu thống kê
SV Stripfing
SV Stripfing
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
43 Kiểm soát bóng 57
9 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 18
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
0 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát SV Stripfing vs Floridsdorfer AC

SV Stripfing (4-4-2): Kilian Kretschmer (33), Timo Altersberger (18), Florian Kopp (20), Simon Furtlehner (23), Markus Lackner (28), Joshua Steiger (11), Timo Schmelzer (34), Kursat Guclu (8), Dario Kreiker (47), Nikola Gataric (25), Ayi Silva Kangani (60)

Floridsdorfer AC (4-3-3): Simon Spari (1), Mirnes Becirovic (19), Christian Bubalovic (15), Benjamin Wallquist (4), Felix Seiwald (25), Flavio (13), Marcus Maier (18), Armand Smrcka (8), Nermin Haljeta (99), Paolino Bertaccini (97), Nico Grimbs (11)

SV Stripfing
SV Stripfing
4-4-2
33
Kilian Kretschmer
18
Timo Altersberger
20
Florian Kopp
23
Simon Furtlehner
28
Markus Lackner
11
Joshua Steiger
34
Timo Schmelzer
8
Kursat Guclu
47
Dario Kreiker
25
Nikola Gataric
60
Ayi Silva Kangani
11
Nico Grimbs
97
Paolino Bertaccini
99
Nermin Haljeta
8
Armand Smrcka
18
Marcus Maier
13
Flavio
25
Felix Seiwald
4
Benjamin Wallquist
15
Christian Bubalovic
19
Mirnes Becirovic
1
Simon Spari
Floridsdorfer AC
Floridsdorfer AC
4-3-3
Thay người
46’
Joshua Steiger
Denis Dizdarevic
49’
Marcus Maier
Almer Softic
60’
Silva Kani
Dejan Radonjic
62’
Nico Grimbs
Oluwaseun Adewumi
73’
Timo Schmelzer
Masse Scherzadeh
62’
Mirnes Becirovic
Timo Friedrich
83’
Armand Smrcka
Yannick Woudstra
Cầu thủ dự bị
Daniel Au Yeong
Tobias Bencsics
Enis Safin
Almer Softic
Dejan Radonjic
Oluwaseun Adewumi
Edwin Djulic
Yannick Woudstra
Masse Scherzadeh
Timo Friedrich
Denis Dizdarevic
Darijo Pecirep

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
08/02 - 2023
Hạng 2 Áo
25/11 - 2023
25/05 - 2024
Giao hữu
09/07 - 2024
Hạng 2 Áo
02/11 - 2024
02/05 - 2025
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2025

Thành tích gần đây SV Stripfing

Hạng 2 Áo
26/09 - 2025
19/09 - 2025
12/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2025
Hạng 2 Áo
22/08 - 2025
10/08 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Floridsdorfer AC

Giao hữu
09/10 - 2025
09/10 - 2025
Hạng 2 Áo
04/10 - 2025
26/09 - 2025
19/09 - 2025
31/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
28/08 - 2025
Hạng 2 Áo
15/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SKN St. PoeltenSKN St. Poelten98101625T T T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling9450817T H H H T
3Austria LustenauAustria Lustenau9441516H T H H T
4Young VioletsYoung Violets9432115T H T H B
5SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt9603215B T T T B
6AmstettenAmstetten9351614H T T H H
7Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC9423614T B H B T
8First Vienna FCFirst Vienna FC9333312H H B T B
9Kapfenberger SVKapfenberger SV9405-612T T B B B
10SV Austria SalzburgSV Austria Salzburg9324-111H B B H T
11FC LieferingFC Liefering9171-310H T H H H
12SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II9234-69B B H T T
13SV StripfingSV Stripfing9135-46B B T H B
14Sturm Graz IISturm Graz II9126-95B B B B T
15FC Hertha WelsFC Hertha Wels9117-104B B H B B
16SW BregenzSW Bregenz9054-82H H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow