Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Marco Djuricin (Kiến tạo: Benjamin Rosenberger) 20 | |
![]() David Ungar 29 | |
![]() Gabryel 36 | |
![]() Bernhard Zimmermann (Kiến tạo: Benjamin Rosenberger) 37 | |
![]() Bernhard Zimmermann 45+2' | |
![]() Noah Steiner (Thay: Kerim Abazovic) 46 | |
![]() Yoann Beaka (Thay: Jurica Poldrugac) 46 | |
![]() Simon Furtlehner (Thay: Lars Stoeckl) 46 | |
![]() Christoph Knasmuellner (Thay: Gabryel) 60 | |
![]() Luca Edelhofer (Thay: Marco Djuricin) 69 | |
![]() Milos Spasic (Thay: Dario Kreiker) 73 | |
![]() Patrick Schmidt (Thay: Bernhard Zimmermann) 76 | |
![]() Simon Furtlehner 79 | |
![]() Yoann Beaka 88 | |
![]() Dean Titkov (Thay: Amir Abdijanovic) 89 |
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs First Vienna FC


Diễn biến SV Stripfing vs First Vienna FC
Amir Abdijanovic rời sân và được thay thế bởi Dean Titkov.

Thẻ vàng cho Yoann Beaka.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Simon Furtlehner.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Bernhard Zimmermann rời sân và được thay thế bởi Patrick Schmidt.
Dario Kreiker rời sân và được thay thế bởi Milos Spasic.
Marco Djuricin rời sân và được thay thế bởi Luca Edelhofer.
Gabryel rời sân và được thay thế bởi Christoph Knasmuellner.
Lars Stoeckl rời sân và được thay thế bởi Simon Furtlehner.
Jurica Poldrugac rời sân và được thay thế bởi Yoann Beaka.
Kerim Abazovic rời sân và được thay thế bởi Noah Steiner.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Bernhard Zimmermann.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Benjamin Rosenberger đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bernhard Zimmermann ghi bàn!
![V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Gabryel.
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs First Vienna FC
SV Stripfing (4-3-3): Jonas Uberbacher (33), Florian Freissegger (14), Lars Stockl (18), Kerim Abazovic (24), Luka Koblar (37), Dario Kreiker (47), Matheus Cecchini Muller (5), Gabryel (20), Jurica Poldrugac (7), Darijo Pecirep (21), Konstantin Kerschbaumer (27)
First Vienna FC (4-4-2): Bernhard Unger (1), Kelechi Nnamdi (36), Jürgen Bauer (25), Niklas Szerencsi (4), Benjamin Rosenberger (17), Amir Abdijanovic (9), David Ungar (66), Bernhard Luxbacher (8), Kai Stratznig (23), Marco Djuricin (10), Bernhard Zimmermann (18)


Thay người | |||
46’ | Jurica Poldrugac Yoann Beaka | 69’ | Marco Djuricin Luca Edelhofer |
46’ | Kerim Abazovic Noah Steiner | 76’ | Bernhard Zimmermann Patrick Schmidt |
46’ | Lars Stoeckl Simon Furtlehner | 89’ | Amir Abdijanovic Dean Titkov |
60’ | Gabryel Christoph Knasmüllner | ||
73’ | Dario Kreiker Milos Spasic |
Cầu thủ dự bị | |||
Yoann Beaka | Christopher Giuliani | ||
Noah Steiner | Santino Pistrol | ||
Antonio Basic | Patrick Schmidt | ||
Milos Spasic | Niklas Immanuel Alozie | ||
Gevorg Saribekyan | Gontie Junior Diomandé | ||
Simon Furtlehner | Dean Titkov | ||
Christoph Knasmüllner | Luca Edelhofer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Stripfing
Thành tích gần đây First Vienna FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | T |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -4 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại