Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Nadir Ajanovic 29 | |
Clauvis Etienne Carvalho 36 | |
Felix Holzhacker (Thay: Marco Wagner) 65 | |
Rocco Sutterluety (Thay: Dario Kreiker) 68 | |
Christoph Knasmuellner (Thay: Tolgahan Sahin) 68 | |
Gabryel (Thay: Clauvis Etienne Carvalho) 68 | |
Wilhelm Vorsager 73 | |
Darijo Pecirep 77 | |
Turgay Gemicibasi 77 | |
Justin Forst (Thay: Nadir Ajanovic) 78 | |
Jurica Poldrugac (Thay: Matheus Muller Cecchini) 80 | |
Clemens Steinbauer 83 | |
Milos Spasic (Thay: Luka Koblar) 85 | |
Christopher Olsa (Thay: Alexander Schmidt) 90 | |
Deni Alar (Thay: Filip Ristanic) 90 |
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs FC Admira Wacker Modling


Diễn biến SV Stripfing vs FC Admira Wacker Modling
Filip Ristanic rời sân và được thay thế bởi Deni Alar.
Alexander Schmidt rời sân và được thay thế bởi Christopher Olsa.
Luka Koblar rời sân và được thay thế bởi Milos Spasic.
Thẻ vàng cho Clemens Steinbauer.
Matheus Muller Cecchini rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.
Nadir Ajanovic rời sân và được thay thế bởi Justin Forst.
Thẻ vàng cho Turgay Gemicibasi.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Darijo Pecirep.
Thẻ vàng cho Wilhelm Vorsager.
Dario Kreiker rời sân và được thay thế bởi Rocco Sutterluety.
Clauvis Etienne Carvalho rời sân và được thay thế bởi Gabryel.
Tolgahan Sahin rời sân và được thay thế bởi Christoph Knasmuellner.
Dario Kreiker rời sân và được thay thế bởi Rocco Sutterluety.
Marco Wagner rời sân và được thay thế bởi Felix Holzhacker.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Clauvis Etienne Carvalho.
V À A A O O O - Nadir Ajanovic đã ghi bàn!
Nadir Ajanovic đã ghi bàn giúp Admira Wacker dẫn trước 0-1.
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs FC Admira Wacker Modling
SV Stripfing (4-2-3-1): Elias Scherf (1), Florian Freissegger (14), Lars Stockl (18), Wilhelm Vorsager (39), Luka Koblar (37), Matheus Cecchini Muller (5), Konstantin Kerschbaumer (27), Tolgahan Sahin (8), Clauvis Etienne Carvalho (6), Dario Kreiker (47), Darijo Pecirep (21)
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Clemens Steinbauer (1), Matija Horvat (15), Josef Weberbauer (33), Lukas Malicsek (6), Matteo Meisl (5), Stefan Haudum (23), Turgay Gemicibasi (8), Marco Wagner (17), Filip Ristanic (22), Nadir Ajanovic (21), Alexander Schmidt (10)


| Thay người | |||
| 68’ | Dario Kreiker Rocco Sutterluty | 65’ | Marco Wagner Felix Holzhacker |
| 68’ | Tolgahan Sahin Christoph Knasmüllner | 78’ | Nadir Ajanovic Justin Forst |
| 68’ | Clauvis Etienne Carvalho Gabryel | 90’ | Alexander Schmidt Christopher Olsa |
| 80’ | Matheus Muller Cecchini Jurica Poldrugac | 90’ | Filip Ristanic Deni Alar |
| 85’ | Luka Koblar Milos Spasic | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Milos Spasic | Sandali Conde | ||
Rocco Sutterluty | Felix Holzhacker | ||
Jonas Uberbacher | Aristot Tambwe-Kasengele | ||
Jurica Poldrugac | Jan Murgas | ||
Christoph Knasmüllner | Christopher Olsa | ||
Noah Steiner | Deni Alar | ||
Gabryel | Justin Forst | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Stripfing
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 1 | 3 | 10 | 25 | T T B B B | |
| 2 | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | T B T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 6 | 0 | 14 | 24 | T T T H T | |
| 4 | 13 | 7 | 3 | 3 | 11 | 24 | T T H T T | |
| 5 | 12 | 5 | 6 | 1 | 9 | 21 | H T H T T | |
| 6 | 12 | 4 | 6 | 2 | 2 | 18 | H B T T T | |
| 7 | 13 | 4 | 4 | 5 | 2 | 16 | B T B B H | |
| 8 | 12 | 4 | 3 | 5 | -4 | 15 | B H B B B | |
| 9 | 12 | 4 | 2 | 6 | -7 | 14 | B H H T B | |
| 10 | 12 | 5 | 2 | 5 | -2 | 14 | B H H B B | |
| 11 | 13 | 4 | 2 | 7 | -7 | 14 | T B T B B | |
| 12 | 13 | 3 | 3 | 7 | -9 | 12 | T B B T T | |
| 13 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 14 | 12 | 2 | 3 | 7 | -9 | 9 | B T B H H | |
| 15 | 12 | 2 | 3 | 7 | -10 | 9 | T B H H T | |
| 16 | 12 | 0 | 7 | 5 | -8 | 4 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch