Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ben Summers (Kiến tạo: Filip Ristanic) 16 | |
![]() Matthew Anderson (Kiến tạo: Deni Alar) 28 | |
![]() Timo Schmelzer (Thay: Matheus Muller Cecchini) 46 | |
![]() Felix Orgolitsch (Thay: Marco Hausjell) 66 | |
![]() Joshua Steiger (Thay: David Ewemade) 66 | |
![]() Marco Schabauer (Thay: Filip Ristanic) 66 | |
![]() Salko Mujanovic (Thay: Reinhard Young) 77 | |
![]() Rocco Sutterluety (Thay: Darijo Pecirep) 77 | |
![]() Inaki Bea 77 | |
![]() Aleksa Ilic 82 | |
![]() Dario Kreiker (Thay: Damir Mehmedovic) 83 | |
![]() Andrej Stevanovic (Thay: Ben Summers) 88 | |
![]() Lukas Brueckler (Thay: Deni Alar) 88 |
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs FC Admira Wacker Modling


Diễn biến SV Stripfing vs FC Admira Wacker Modling
Ben Summers rời sân và được thay thế bởi Andrej Stevanovic.
Deni Alar rời sân và được thay thế bởi Lukas Brueckler.
Damir Mehmedovic rời sân và được thay thế bởi Dario Kreiker.

Thẻ vàng cho Aleksa Ilic.
Darijo Pecirep rời sân và được thay thế bởi Rocco Sutterluety.
Reinhard Young rời sân và được thay thế bởi Salko Mujanovic.

Thẻ vàng cho Inaki Bea.
David Ewemade rời sân và được thay thế bởi Joshua Steiger.
Filip Ristanic rời sân và được thay thế bởi Marco Schabauer.
Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi Felix Orgolitsch.
Matheus Muller Cecchini rời sân và được thay thế bởi Timo Schmelzer.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Deni Alar đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matthew Anderson đã ghi bàn!
Filip Ristanic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ben Summers đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs FC Admira Wacker Modling
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), David Ewemade (30), Timo Altersberger (18), Dejan Radonjic (4), Aleksa Ilic (25), Matheus Cecchini Muller (5), Gabryel (20), Damir Mehmedovic (28), Sanel Saljic (9), Darijo Pecirep (21), Marco Hausjell (19)
FC Admira Wacker Modling (4-3-3): Dennis Verwuster (1), Matthew Anderson (3), Lukas Malicsek (6), Matija Horvat (15), Josef Weberbauer (33), Thomas Ebner (5), Ben Summers (16), Filip Ristanic (22), Stefan Haudum (23), Reinhard Azubuike Young (7), Deni Alar (9)


Thay người | |||
46’ | Matheus Muller Cecchini Timo Schmelzer | 66’ | Filip Ristanic Marco Schabauer |
66’ | Marco Hausjell Felix Orgolitsch | 77’ | Reinhard Young Salko Mujanovic |
66’ | David Ewemade Joshua Steiger | 88’ | Deni Alar Lukas Brckler |
77’ | Darijo Pecirep Rocco Sutterluty | 88’ | Ben Summers Andrej Stevanovic |
83’ | Damir Mehmedovic Dario Kreiker |
Cầu thủ dự bị | |||
Adin Omic | Salko Mujanovic | ||
Rocco Sutterluty | Florian Kaltenbock | ||
Felix Orgolitsch | Fabian Feiner | ||
Joshua Steiger | Lukas Brckler | ||
Timo Schmelzer | Marco Schabauer | ||
Dario Kreiker | Nadir Ajanovic | ||
Kenan Jusic | Andrej Stevanovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Stripfing
Thành tích gần đây FC Admira Wacker Modling
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại