Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Seydou Diarra 13 | |
![]() Darijo Pecirep (Kiến tạo: Marco Djuricin) 42 | |
![]() William Rodrigues (Thay: Leo Mikic) 46 | |
![]() William Rodrigues 57 | |
![]() Timo Altersberger (Thay: Luca Pazourek) 58 | |
![]() Nico Gorzel 62 | |
![]() Seifeddin Chabbi 68 | |
![]() Namory Cisse (Thay: Nico Gorzel) 70 | |
![]() Melih Akbulut (Thay: Seifeddin Chabbi) 70 | |
![]() Marco Djuricin (Kiến tạo: Matteo Schablas) 71 | |
![]() Daniel Au Yeong (Thay: Fabian Gmeiner) 78 | |
![]() Jack Lahne (Thay: Sacha Delaye) 78 | |
![]() Marco Hausjell (Thay: Darijo Pecirep) 80 | |
![]() Christian Ramsebner (Thay: Matheus Muller Cecchini) 80 | |
![]() Konstantin Kerschbaumer 85 | |
![]() Wilhelm Vorsager 87 | |
![]() David Ewemade (Thay: Gabryel) 87 | |
![]() Philipp Maybach (Thay: Marco Djuricin) 87 |
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs Austria Lustenau


Diễn biến SV Stripfing vs Austria Lustenau
Marco Djuricin rời sân và được thay thế bởi Philipp Maybach.
Gabryel rời sân và được thay thế bởi David Ewemade.
Matheus Muller Cecchini rời sân và được thay thế bởi Christian Ramsebner.
Darijo Pecirep rời sân và được thay thế bởi Marco Hausjell.
Sacha Delaye rời sân và được thay thế bởi Jack Lahne.
Fabian Gmeiner rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.

Thẻ vàng cho Wilhelm Vorsager.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Konstantin Kerschbaumer.
Matteo Schablas đã kiến tạo cho bàn thắng.
Seifeddin Chabbi rời sân và được thay thế bởi Melih Akbulut.

V À A A O O O - Marco Djuricin đã ghi bàn!
Nico Gorzel rời sân và được thay thế bởi Namory Cisse.

Thẻ vàng cho Seifeddin Chabbi.

Thẻ vàng cho Nico Gorzel.
Quả phát bóng lên cho Stripfing tại Generali Arena.
Luca Pazourek rời sân và được thay thế bởi Timo Altersberger.
Lustenau đang đẩy mạnh tấn công nhưng cú dứt điểm của Seifedin Chabbi lại đi chệch khung thành.
Lustenau tiến lên và Sacha Delaye có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

Thẻ vàng cho William Rodrigues.
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs Austria Lustenau
SV Stripfing (3-4-2-1): Kilian Kretschmer (33), Matteo Meisl (3), Dejan Radonjic (4), Luca Pazourek (14), Matteo Schablas (29), Matheus Cecchini Muller (5), Wilhelm Vorsager (39), Gabryel (20), Konstantin Kerschbaumer (27), Marco Djuricin (7), Darijo Pecirep (21)
Austria Lustenau (4-1-3-2): Domenik Schierl (27), Leo Matzler (5), Fabian Gmeiner (7), Robin Voisine (18), Rafael Devisate (30), Nico Gorzel (8), Sacha Delaye (19), Pius Grabher (23), Seydou Diarra (24), Seifedin Chabbi (9), Leo Mikic (12)


Thay người | |||
58’ | Luca Pazourek Timo Altersberger | 46’ | Leo Mikic William Rodrigues |
80’ | Matheus Muller Cecchini Christian Ramsebner | 70’ | Seifeddin Chabbi Melih Akbulut |
80’ | Darijo Pecirep Marco Hausjell | 70’ | Nico Gorzel Namory Cisse |
87’ | Gabryel David Ewemade | 78’ | Fabian Gmeiner Daniel Au Yeong |
87’ | Marco Djuricin Philipp Maybach | 78’ | Sacha Delaye Jack Lahne |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenan Jusic | Simon Nesler Taubl | ||
Christian Ramsebner | Axel David Rouquette | ||
Timo Altersberger | Daniel Au Yeong | ||
David Ewemade | Melih Akbulut | ||
Dario Kreiker | Namory Cisse | ||
Philipp Maybach | Jack Lahne | ||
Marco Hausjell | William Rodrigues | ||
Matthias Maak |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Stripfing
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại