Thứ Sáu, 23/05/2025

Trực tiếp kết quả SV Stripfing vs Austria Lustenau hôm nay 16-05-2025

Giải Hạng 2 Áo - Th 6, 16/5

Kết thúc

SV Stripfing

SV Stripfing

2 : 0

Austria Lustenau

Austria Lustenau

Hiệp một: 1-0
T6, 23:00 16/05/2025
Vòng 29 - Hạng 2 Áo
FAC-Platz
 
Seydou Diarra
13
Darijo Pecirep (Kiến tạo: Marco Djuricin)
42
William Rodrigues (Thay: Leo Mikic)
46
William Rodrigues
57
Timo Altersberger (Thay: Luca Pazourek)
58
Nico Gorzel
62
Seifeddin Chabbi
68
Namory Cisse (Thay: Nico Gorzel)
70
Melih Akbulut (Thay: Seifeddin Chabbi)
70
Marco Djuricin (Kiến tạo: Matteo Schablas)
71
Daniel Au Yeong (Thay: Fabian Gmeiner)
78
Jack Lahne (Thay: Sacha Delaye)
78
Marco Hausjell (Thay: Darijo Pecirep)
80
Christian Ramsebner (Thay: Matheus Muller Cecchini)
80
Konstantin Kerschbaumer
85
Wilhelm Vorsager
87
David Ewemade (Thay: Gabryel)
87
Philipp Maybach (Thay: Marco Djuricin)
87

Thống kê trận đấu SV Stripfing vs Austria Lustenau

số liệu thống kê
SV Stripfing
SV Stripfing
Austria Lustenau
Austria Lustenau
64 Kiểm soát bóng 36
6 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SV Stripfing vs Austria Lustenau

Tất cả (35)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Marco Djuricin rời sân và được thay thế bởi Philipp Maybach.

87'

Gabryel rời sân và được thay thế bởi David Ewemade.

80'

Matheus Muller Cecchini rời sân và được thay thế bởi Christian Ramsebner.

80'

Darijo Pecirep rời sân và được thay thế bởi Marco Hausjell.

78'

Sacha Delaye rời sân và được thay thế bởi Jack Lahne.

78'

Fabian Gmeiner rời sân và được thay thế bởi Daniel Au Yeong.

87' Thẻ vàng cho Wilhelm Vorsager.

Thẻ vàng cho Wilhelm Vorsager.

87' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

85' Thẻ vàng cho Konstantin Kerschbaumer.

Thẻ vàng cho Konstantin Kerschbaumer.

71'

Matteo Schablas đã kiến tạo cho bàn thắng.

70'

Seifeddin Chabbi rời sân và được thay thế bởi Melih Akbulut.

71' V À A A O O O - Marco Djuricin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marco Djuricin đã ghi bàn!

70'

Nico Gorzel rời sân và được thay thế bởi Namory Cisse.

68' Thẻ vàng cho Seifeddin Chabbi.

Thẻ vàng cho Seifeddin Chabbi.

62' Thẻ vàng cho Nico Gorzel.

Thẻ vàng cho Nico Gorzel.

9'

Quả phát bóng lên cho Stripfing tại Generali Arena.

58'

Luca Pazourek rời sân và được thay thế bởi Timo Altersberger.

9'

Lustenau đang đẩy mạnh tấn công nhưng cú dứt điểm của Seifedin Chabbi lại đi chệch khung thành.

9'

Lustenau tiến lên và Sacha Delaye có cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.

57' Thẻ vàng cho William Rodrigues.

Thẻ vàng cho William Rodrigues.

Đội hình xuất phát SV Stripfing vs Austria Lustenau

SV Stripfing (3-4-2-1): Kilian Kretschmer (33), Matteo Meisl (3), Dejan Radonjic (4), Luca Pazourek (14), Matteo Schablas (29), Matheus Cecchini Muller (5), Wilhelm Vorsager (39), Gabryel (20), Konstantin Kerschbaumer (27), Marco Djuricin (7), Darijo Pecirep (21)

Austria Lustenau (4-1-3-2): Domenik Schierl (27), Leo Matzler (5), Fabian Gmeiner (7), Robin Voisine (18), Rafael Devisate (30), Nico Gorzel (8), Sacha Delaye (19), Pius Grabher (23), Seydou Diarra (24), Seifedin Chabbi (9), Leo Mikic (12)

SV Stripfing
SV Stripfing
3-4-2-1
33
Kilian Kretschmer
3
Matteo Meisl
4
Dejan Radonjic
14
Luca Pazourek
29
Matteo Schablas
5
Matheus Cecchini Muller
39
Wilhelm Vorsager
20
Gabryel
27
Konstantin Kerschbaumer
7
Marco Djuricin
21
Darijo Pecirep
12
Leo Mikic
9
Seifedin Chabbi
24
Seydou Diarra
23
Pius Grabher
19
Sacha Delaye
8
Nico Gorzel
30
Rafael Devisate
18
Robin Voisine
7
Fabian Gmeiner
5
Leo Matzler
27
Domenik Schierl
Austria Lustenau
Austria Lustenau
4-1-3-2
Thay người
58’
Luca Pazourek
Timo Altersberger
46’
Leo Mikic
William Rodrigues
80’
Matheus Muller Cecchini
Christian Ramsebner
70’
Seifeddin Chabbi
Melih Akbulut
80’
Darijo Pecirep
Marco Hausjell
70’
Nico Gorzel
Namory Cisse
87’
Gabryel
David Ewemade
78’
Fabian Gmeiner
Daniel Au Yeong
87’
Marco Djuricin
Philipp Maybach
78’
Sacha Delaye
Jack Lahne
Cầu thủ dự bị
Kenan Jusic
Simon Nesler Taubl
Christian Ramsebner
Axel David Rouquette
Timo Altersberger
Daniel Au Yeong
David Ewemade
Melih Akbulut
Dario Kreiker
Namory Cisse
Philipp Maybach
Jack Lahne
Marco Hausjell
William Rodrigues
Matthias Maak

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Áo
27/11 - 2024
16/05 - 2025

Thành tích gần đây SV Stripfing

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
10/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
21/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Austria Lustenau

Hạng 2 Áo
16/05 - 2025
09/05 - 2025
02/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SV RiedSV Ried2920453664H B T T T
2FC Admira Wacker ModlingFC Admira Wacker Modling2918561959B B B T B
3SKN St. PoeltenSKN St. Poelten2915772252T T T T T
4Kapfenberger SVKapfenberger SV2916310251T T T T B
5First Vienna FCFirst Vienna FC2915311548T B B H B
6FC LieferingFC Liefering2913412143B B B T T
7Sturm Graz IISturm Graz II2911810541T T B B T
8AmstettenAmstetten2911612739T B B T T
9SW BregenzSW Bregenz2911513-338B B B B B
10SK Rapid Wien IISK Rapid Wien II2911414-737B B T B B
11Floridsdorfer ACFloridsdorfer AC299911-536T T T H H
12Austria LustenauAustria Lustenau297139-534H T T H B
13ASK VoitsbergASK Voitsberg299515-832H B T B H
14SV StripfingSV Stripfing2971012-531H B T B T
15SV HornSV Horn297616-2327T B T H T
16SV LafnitzSV Lafnitz293620-4115B T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow