Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Wilhelm Vorsager 23 | |
![]() Philipp Offenthaler 29 | |
![]() Lukas Deinhofer 31 | |
![]() Konstantin Kerschbaumer 39 | |
![]() George Davies (Thay: Marco Hausjell) 46 | |
![]() Marco Kadlec (Thay: Burak Yilmaz) 46 | |
![]() Dario Kreiker (Kiến tạo: Konstantin Kerschbaumer) 50 | |
![]() Luca Pazourek 60 | |
![]() Charles-Jesaja Herrmann (Thay: Dominik Weixelbraun) 62 | |
![]() Damir Mehmedovic (Thay: Moritz Wuerdinger) 62 | |
![]() Philipp Maybach (Thay: Dario Kreiker) 63 | |
![]() Marco Djuricin (Thay: Joshua Steiger) 63 | |
![]() Yannick Oberleitner 67 | |
![]() (Pen) Marco Djuricin 68 | |
![]() Timo Altersberger (Thay: Simon Furtlehner) 78 | |
![]() Niels Hahn (Thay: Philipp Offenthaler) 80 | |
![]() Marco Djuricin (Kiến tạo: George Davies) 81 | |
![]() Mathias Hausberger (Thay: Lukas Deinhofer) 90 | |
![]() Matheus Muller Cecchini (Thay: Darijo Pecirep) 90 |
Thống kê trận đấu SV Stripfing vs Amstetten


Diễn biến SV Stripfing vs Amstetten
Darijo Pecirep rời sân và được thay thế bởi Matheus Muller Cecchini.
Lukas Deinhofer rời sân và được thay thế bởi Mathias Hausberger.

V À A A O O O - Marco Djuricin đã ghi bàn!
George Davies đã kiến tạo cho bàn thắng.
Philipp Offenthaler rời sân và được thay thế bởi Niels Hahn.
Simon Furtlehner rời sân và được thay thế bởi Timo Altersberger.

ANH ẤY BỎ LỠ - Marco Djuricin thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Yannick Oberleitner.
Joshua Steiger rời sân và được thay thế bởi Marco Djuricin.
Dario Kreiker rời sân và được thay thế bởi Philipp Maybach.
Moritz Wuerdinger rời sân và được thay thế bởi Damir Mehmedovic.
Dominik Weixelbraun rời sân và được thay thế bởi Charles-Jesaja Herrmann.

Thẻ vàng cho Luca Pazourek.

V À A A O O O - Dario Kreiker đã ghi bàn!
Konstantin Kerschbaumer đã kiến tạo cho bàn thắng.
Burak Yilmaz rời sân và được thay thế bởi Marco Kadlec.
Marco Hausjell rời sân và được thay thế bởi George Davies.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Konstantin Kerschbaumer.
Đội hình xuất phát SV Stripfing vs Amstetten
SV Stripfing (4-3-3): Kilian Kretschmer (33), Simon Furtlehner (23), Christian Ramsebner (15), Luca Pazourek (14), Matteo Meisl (3), Joshua Steiger (11), Dario Kreiker (47), Wilhelm Vorsager (39), Darijo Pecirep (21), Marco Hausjell (19), Konstantin Kerschbaumer (27)
Amstetten (4-3-3): Armin Gremsl (1), Felix Kochl (2), Yannick Oberleitner (5), Lukas Deinhofer (12), Moritz Würdinger (17), Matthias Gragger (48), Burak Yilmaz (10), Philipp Offenthaler (15), Gabriel Zirngast (23), Dominik Weixelbraun (42), Jannik Wanner (21)


Thay người | |||
46’ | Marco Hausjell George Davies | 46’ | Burak Yilmaz Marco Kadlec |
63’ | Joshua Steiger Marco Djuricin | 62’ | Moritz Wuerdinger Damir Mehmedovic |
63’ | Dario Kreiker Philipp Maybach | 62’ | Dominik Weixelbraun Charles-Jesaja Herrmann |
78’ | Simon Furtlehner Timo Altersberger | 80’ | Philipp Offenthaler Niels Hahn |
90’ | Darijo Pecirep Matheus Cecchini Muller | 90’ | Lukas Deinhofer Mathias Hausberger |
Cầu thủ dự bị | |||
Kenan Jusic | Simon Neudhart | ||
Timo Altersberger | Mathias Hausberger | ||
George Davies | Damir Mehmedovic | ||
Matheus Cecchini Muller | Marco Kadlec | ||
Felix Orgolitsch | Daniel Scharner | ||
Marco Djuricin | Niels Hahn | ||
Philipp Maybach | Charles-Jesaja Herrmann |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SV Stripfing
Thành tích gần đây Amstetten
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 20 | 4 | 5 | 36 | 64 | H B T T T |
2 | ![]() | 29 | 18 | 5 | 6 | 19 | 59 | B B B T B |
3 | ![]() | 29 | 15 | 7 | 7 | 22 | 52 | T T T T T |
4 | ![]() | 29 | 16 | 3 | 10 | 2 | 51 | T T T T B |
5 | ![]() | 29 | 15 | 3 | 11 | 5 | 48 | T B B H B |
6 | ![]() | 29 | 13 | 4 | 12 | 1 | 43 | B B B T T |
7 | 29 | 11 | 8 | 10 | 5 | 41 | T T B B T | |
8 | ![]() | 29 | 11 | 6 | 12 | 7 | 39 | T B B T T |
9 | ![]() | 29 | 11 | 5 | 13 | -3 | 38 | B B B B B |
10 | ![]() | 29 | 11 | 4 | 14 | -7 | 37 | B B T B B |
11 | ![]() | 29 | 9 | 9 | 11 | -5 | 36 | T T T H H |
12 | ![]() | 29 | 7 | 13 | 9 | -5 | 34 | H T T H B |
13 | 29 | 9 | 5 | 15 | -8 | 32 | H B T B H | |
14 | ![]() | 29 | 7 | 10 | 12 | -5 | 31 | H B T B T |
15 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -23 | 27 | T B T H T |
16 | ![]() | 29 | 3 | 6 | 20 | -41 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại